| 213401 |
Rút Gọn Căn Thức |
7 căn bậc ba của 8x^2y+2 căn bậc ba của 27x^5y^4 |
|
| 213402 |
Rút gọn |
2(5a+2b)-a |
|
| 213403 |
Ước Tính |
(d-9)-(3d-1) |
|
| 213404 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6-2(x-4)>=5(1-x) |
|
| 213405 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^3-x^2+3)/x |
|
| 213406 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x-3)^2-(3x+2)^2 |
|
| 213407 |
Rút gọn |
2/(1/3+1/5) |
|
| 213408 |
Rút gọn |
(-5^-2x^3)^-1 |
|
| 213409 |
Giải x |
16^x>2^2*4^3*8^4 |
|
| 213410 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^3+3x^2-6x-16 is divided by x-2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 213411 |
Tìm Liên Hợp Phức |
(3-2i)/(5i) |
|
| 213412 |
Giải Hệ chứa Equations |
2d-e=7 d+e=5 |
|
| 213413 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc hai của 2xy)^3 |
|
| 213414 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14x+49+4x^9-28x^8 |
|
| 213415 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(585)deg |
degrees |
| 213416 |
Rút gọn |
8/( căn bậc ba của 3x^2) |
|
| 213417 |
Giải s |
3(-1.5s+5)=-2s+4 |
|
| 213418 |
Phân Tích Nhân Tử |
729a^6-64b^6 |
|
| 213419 |
Rút gọn |
(-1)^(-1/3) |
|
| 213420 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=-2 y<=x-3 |
|
| 213421 |
Rút gọn |
(2^-1x^-3)/(y^8) |
|
| 213422 |
Ước Tính |
(2tan(pi/8))/(1-tan(pi/8)^2) |
|
| 213423 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
5/10+8/100 |
|
| 213424 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x+8=10 |
|
| 213425 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x-(3x)/(x+1)=3/(x+1) |
|
| 213426 |
Rút gọn |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của 21-2 căn bậc hai của 7)^2 |
|
| 213427 |
Rút gọn |
-2/-4 |
|
| 213428 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x-2=0 |
|
| 213429 |
Rút gọn |
-10x^2-x+6+10x^2-5 |
|
| 213430 |
Rút gọn |
1^4(-1)^6 |
|
| 213431 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2+x+33<=3 |
|
| 213432 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line with the equation y=-1/3x-2 |
Graph the line with the equation |
| 213433 |
Rút gọn |
(2i)^2 căn bậc hai của -1/25 |
|
| 213434 |
Xác định nếu (2,12) là một Nghiệm |
y<3x+7 , (2,12) |
, |
| 213435 |
Giải x |
-1+5/4=-5/(4x) |
|
| 213436 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(x^2-10x+25)/(x-5) , a=5 |
, |
| 213437 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
-3/5m<=-6 |
|
| 213438 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
10b^2+(b^3)/6+b^5 |
|
| 213439 |
Rút gọn |
-6/(-7- căn bậc hai của 13) |
|
| 213440 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
m^2n+2m^3 if m=-0.2 and n=-9.6 |
if and |
| 213441 |
Rút gọn |
((2x+3)/(6x))(3x) |
|
| 213442 |
Rút gọn |
sixth root of x* fifth root of x*10 root of x^3 |
|
| 213443 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3cos(pix) |
|
| 213444 |
Tìm Tích Số |
( căn bậc hai của 6-3)( căn bậc hai của 6+3) |
|
| 213445 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x+7=x+1 |
|
| 213446 |
Giải x |
6 căn bậc hai của 3x+2=14 |
|
| 213447 |
Giải x |
-54-8x=-2x |
|
| 213448 |
Phân Tích Nhân Tử |
50+10x^0+7+2 |
|
| 213449 |
Giải x |
3x^2-bx=0 |
|
| 213450 |
Giải y |
2.25y^2-3y+1<0 |
|
| 213451 |
Xác định nếu (3,4) là một Nghiệm |
(3,4) , x+y=7 x-2y=-5 |
, |
| 213452 |
Nhân |
( căn bậc hai của 2)/2*1/2 |
|
| 213453 |
Rút gọn |
(7x^(3/4)y^(5/2))/(56x^(-1/2)y^(1/4)z^(-2/3)) |
|
| 213454 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=3x+1 y=4 |
|
| 213455 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)*( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2) |
|
| 213456 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y-5<-4 or y-5>=1 |
or |
| 213457 |
Giải x |
x+2y=20 2x-3y=-1 |
|
| 213458 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-4/3x-5 x=-3 |
|
| 213459 |
Giải z |
10-4z<=20 |
|
| 213460 |
Giải x |
5x=7x-2(x-8) |
|
| 213461 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^4-p^3q+pq^3-q^4 |
|
| 213462 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-|x| |
|
| 213463 |
Rút gọn |
2 căn bậc bốn của 8x^3y^2*3 căn bậc bốn của 2x^5y^2 |
|
| 213464 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x^2-12x+9>=9 |
|
| 213465 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của -125xy^12 |
|
| 213466 |
Giải x |
x^2=2-|x| |
|
| 213467 |
Tìm Các Giao Điểm |
-x+y=-2 x^2+y^2=2 |
|
| 213468 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 3(8 căn bậc hai của 12-3 căn bậc hai của 48) |
|
| 213469 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
1/4x^4-1/2x^2 for x=2 |
for |
| 213470 |
Rút gọn |
(2a-b)-(2b-c)-(c-a) |
|
| 213471 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 98-3 căn bậc hai của 6*5 căn bậc hai của 3 |
|
| 213472 |
Giải x |
(tan(x)+1)(2sin(x)-1)=0 |
|
| 213473 |
Giải x |
căn bậc hai của x+4- căn bậc hai của 3x=-2 |
|
| 213474 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-2 căn bậc hai của x |
|
| 213475 |
Ước Tính |
1/3(-2)^3 |
|
| 213476 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2(n-1)+4n=2(3n-1) |
|
| 213477 |
Giải n |
-3=(37-3n)^(1/2)-n |
|
| 213478 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=3((x-9)/2)+20 |
|
| 213479 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của ((3x)/y)^2 |
|
| 213480 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2+5x-7)+(3-4x^2+6x) |
|
| 213481 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
12x+4y-3x+2-8y^2+3^2 |
|
| 213482 |
Giải t |
(cos(t)-4)(2sin(t)^2-1)=0 |
|
| 213483 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x/4=(x+12)/12 |
|
| 213484 |
Tìm Tích Số |
(x+5)/(x^3-25x)*(2x^3-11x^2+5x) |
|
| 213485 |
Rút gọn |
((a^(1/2))/b)^(-2/5) |
|
| 213486 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
4-(-7+10)-1 |
|
| 213487 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 24a+ căn bậc ba của 81a |
|
| 213488 |
Giải x |
căn bậc hai của x+1+ căn bậc hai của 2x = căn bậc hai của 5x+3 |
|
| 213489 |
Rút gọn |
(-2/3a^2b^3c^2)^3 |
|
| 213490 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
10/(10^(3/4)) |
|
| 213491 |
Tìm MCNN |
x/(x+3) and -5/(4x+12) |
and |
| 213492 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4+ căn bậc hai của 1)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 213493 |
Chia |
(2xy^2-8x^2y-4x^2y^2)/(-2xy) |
|
| 213494 |
Rút gọn |
(15m^4n^3-35mn^2)/(5mn) |
|
| 213495 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (576x^4y^3)(32xy^2z) |
|
| 213496 |
Ước Tính |
F=(9/5*C)+32 |
|
| 213497 |
Rút gọn |
x/2-x/4 |
|
| 213498 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4x^3-5x^2+3x-8)+(2x^3-2x^2+6x+12) |
|
| 213499 |
Nhân |
(3x^2+7)(6x^2-4x+5) |
|
| 213500 |
Giải u |
19u=7(5u-20)-20 |
|