| 213601 |
Rút gọn |
(4x^2+2x-4)-(-5-4x+4x^2+x^3) |
|
| 213602 |
Rút gọn |
2^3+(6^2)÷9 |
|
| 213603 |
Rút gọn |
3^(-1/2)*3x^(9/2)(3x)^(-7/2) |
|
| 213604 |
Giải c |
x^2+18x+c=25+c |
|
| 213605 |
Rút gọn |
(x+1)/(3x+6)*(6x+12)/(x^2-1) |
|
| 213606 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 10yz^5* căn bậc ba của 4y^3 |
|
| 213607 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-5=2x |
|
| 213608 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3^-6*((3^4)÷(3^0))^2 |
|
| 213609 |
Chia |
( căn bậc hai của 27)/( căn bậc hai của 48) |
|
| 213610 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-4x-2y=-12 and 4x+8y=-24 |
and |
| 213611 |
Giải x |
(3x)/(x+1)+6/(2x)=7/x |
|
| 213612 |
Rút gọn |
(2/(8m^3-64m^2))÷(1/(8m^2)) |
|
| 213613 |
Giải m |
-5/9m=1 11/12 |
|
| 213614 |
Rút gọn |
8/(-3- căn bậc hai của 14) |
|
| 213615 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2(j^2)^4)/(-2j^5) |
|
| 213616 |
Ước Tính |
(2(7-3)^2)/(-4^2) |
|
| 213617 |
Nhân |
pi/4*2 |
|
| 213618 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
căn bậc bốn của (405x^3y^3)/(5x^-1y) |
|
| 213619 |
Trừ |
(-9x^2y^2+5x^2y-11xy+1)-(4xy-13x^2y+7) |
|
| 213620 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9-x^2+2x^5-7x |
|
| 213621 |
Rút gọn |
(x^(7/4)y^(-1/4))/(x^(3/4)y^(3/4)) |
|
| 213622 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((b^7)/(4^5))^-3 |
|
| 213623 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
fifth root of (( square root of 4x)^2( cube root of 3x)^3)/(( square root of 5)^2) |
|
| 213624 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3m^5+m-1)÷(m+1) |
|
| 213625 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(3x+4)^2+5 |
|
| 213626 |
Rút gọn |
((x+2)/(x^2-3x))/((x^2-4)/x) |
|
| 213627 |
Giải x |
(2x(x^2-3))/((x^2+1)^3)=0 |
|
| 213628 |
Giải x |
8+x/5>18 |
|
| 213629 |
Giải x |
5-(-x)=20 |
|
| 213630 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2,x<-3; x(x+4)+4,-3<=x<0; 2x,x>=0 |
|
| 213631 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(x-4)(2x-5) |
|
| 213632 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3)÷( căn bậc ba của 5) |
|
| 213633 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(60 độ )tan(45 độ ) |
|
| 213634 |
Chia |
(3x^3y+5x^2y^2-2xy)/(xy) |
|
| 213635 |
Rút gọn |
((8x^9y^-7)^0)/(24x^-3y^5) |
|
| 213636 |
Giải x |
2x+4(3-2x)=3(2x+2)/6+4 |
|
| 213637 |
Giải x |
3^x=4^y |
|
| 213638 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4s^5t^-7)/(-2s^-2t^4))^3 |
|
| 213639 |
Rút gọn |
i^7*i^5 |
|
| 213640 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^3+3x^2-4x-12 |
|
| 213641 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=3x-4 and y<=-5x+2 |
and |
| 213642 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(p^5q^4)/9+q |
|
| 213643 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-1/x+2 |
|
| 213644 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2 if x<=-3; -1 if -3=3 |
|
| 213645 |
Rút gọn |
2x^4(-3xy)^3 |
|
| 213646 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(4r^2s^3t^4)2/5 |
|
| 213647 |
Ước Tính |
cos(theta)-cos(theta)sin(theta)^2 |
|
| 213648 |
Rút gọn |
3/(y-5)-(5y-16)/(y^2-7y+10) |
|
| 213649 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 16/27 |
|
| 213650 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2+12x-10<7x-6 |
|
| 213651 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 5^4 |
|
| 213652 |
Rút gọn |
(-2/(x^2-x-2)*(x-2)/4)÷((6-x)/(x^2-5x-6)) |
|
| 213653 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 3*10 căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 2 |
|
| 213654 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc ba của 3a+5 căn bậc ba của 3a-9 căn bậc ba của 3a |
|
| 213655 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(6h^10u^4)/((-2h^-4u^3)^3) |
|
| 213656 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-9x^2-4x+12 |
|
| 213657 |
Rút gọn |
(x(x+2))/(x^4(x+2)) |
|
| 213658 |
Ước Tính |
78-(2^4)÷(14-6)*2 |
|
| 213659 |
Giải c |
(c+4)(c+5)=0 |
|
| 213660 |
Rút gọn |
(5v^3+3v^2)+(v^3+5v^2) |
|
| 213661 |
Giải k |
logarit tự nhiên của -2x+5+ logarit tự nhiên của x+4=k |
|
| 213662 |
Giải k |
8^k=78 |
|
| 213663 |
Rút gọn |
(4uv)(-u)(2u^4v) |
|
| 213664 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 6* căn bậc hai của x^3* căn bậc hai của x^7 |
|
| 213665 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 2) |
|
| 213666 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm X |
-6<=X<=-3 |
|
| 213667 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-9x+20)/(4x^2-12x-40) |
|
| 213668 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2-(4x-5)>3(x+4)-5 |
|
| 213669 |
Rút gọn |
(3a^-2)^3*3a^5 |
|
| 213670 |
Giải x |
3 = cube root of 2x+16-12 |
|
| 213671 |
Rút gọn |
9/(4x)*(x^2)/2 |
|
| 213672 |
Giải p |
căn bậc bốn của 2p+2=3 |
|
| 213673 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3^(1/3)*9^(1/3) |
|
| 213674 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(2-x)(x+2)(x+4) |
|
| 213675 |
Giải x |
15-5(365x)=1840 |
|
| 213676 |
Chia |
((25x^2-4)/(x^2-9))÷((5x-2)/(x+3)) |
|
| 213677 |
Rút gọn |
2 căn bậc bốn của 16* căn bậc bốn của 4 |
|
| 213678 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x-2 = square root of x-2 |
|
| 213679 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của 32)/( căn bậc bốn của 2) |
|
| 213680 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3 x+y>=1 |
|
| 213681 |
Trừ |
(3u+3)-(3u+3) |
|
| 213682 |
Ước Tính |
9^x>54 |
|
| 213683 |
Giải Vₒ |
a=(V_f-V_o)/t |
|
| 213684 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-1/(-2- căn bậc hai của 7) |
|
| 213685 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4v>=9v-40 |
|
| 213686 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-3+ căn bậc hai của x=3 |
|
| 213687 |
Rút gọn |
((4x)/(x+6))/((x^2-3x)/(x^2+3x-18)) |
|
| 213688 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-3 or x>4 |
or |
| 213689 |
Rút gọn |
(-1/3)^5*(-1/3)^7 |
|
| 213690 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+(y-3 căn bậc hai của 2*x)^2=1 |
|
| 213691 |
Rút gọn |
-7x^5+8x-4x^3+2x^4 |
|
| 213692 |
Rút gọn |
(-7^4)^-3 |
|
| 213693 |
Rút gọn |
(8x^2)-(-x^2+2x-3) |
|
| 213694 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4(x^2-x)=x^2-3 |
|
| 213695 |
Rút gọn |
1/(x^2-xy)-(y^2)/(x^2-y^2)*(x+y)/(y^3) |
|
| 213696 |
Ước Tính |
((-1/2)^3)÷((1/4)^2) |
|
| 213697 |
Giải x |
4x = square root of 6-4x |
|
| 213698 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 2/(5x) |
|
| 213699 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(6x^5-2x^3+4x^2-3x+1)/(x-2) |
|
| 213700 |
Chia |
(6^-6)/(6^-5) |
|