| 213501 |
Rút gọn |
(11x+2x^2)-(-7x-3x^2+4) |
|
| 213502 |
Rút gọn |
(7g^3h^2+3g^2h-2gh^3)/(gh) |
|
| 213503 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-7 or x>6 |
or |
| 213504 |
Rút gọn |
(2/5+1/2)/(1/10+3/15) |
|
| 213505 |
Rút gọn |
2((8(x-1)+7)-(2(4x-1)+7)) |
|
| 213506 |
Giải n |
logarit cơ số 12 của n+14+1/2* logarit cơ số 12 của 4n^2=2 |
|
| 213507 |
Rút gọn |
(3x^3-x+4)+(x^2-5x-5) |
|
| 213508 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(1,1) , (8,-3/4) |
, |
| 213509 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2-3x-10)/(1-x)>=2 ? |
? |
| 213510 |
Rút gọn |
(-15)(-1/3x)(2)+3x |
|
| 213511 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của ( căn bậc ba của x)/(x^2+x) |
|
| 213512 |
Ước Tính |
4(m+2)+3(6m-4) |
|
| 213513 |
Vẽ Đồ Thị |
3(2-b)<10-3(b-6) |
|
| 213514 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm b |
2 = square root of 4b |
|
| 213515 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 5x-10+9=4 |
|
| 213516 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
0.5<=y/8 |
|
| 213517 |
Giải x |
3x-(2x-(x-(5x+6)))=x-2 |
|
| 213518 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-4x^3+x+10)/(x-2) |
|
| 213519 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3+5x^2-x^4 |
|
| 213520 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 2x^2 = logarit cơ số 3 của 2+2 logarit cơ số 3 của x |
|
| 213521 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-5x^6-4x^5+19x^4+x^3-11x^2+15x-1 |
|
| 213522 |
Rút gọn |
(4*9)^(1/2) |
|
| 213523 |
Tìm Tích Số |
10m^4n(-2mn^3+3n) |
|
| 213524 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 2(4 căn bậc hai của 10-5 căn bậc hai của 5+8 căn bậc hai của 2) |
|
| 213525 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 32)^2 |
|
| 213526 |
Giải x |
n÷(( căn bậc hai của 2)/2-( căn bậc hai của 2i)/2)=nx |
|
| 213527 |
Rút gọn |
3(x^2+5)(x^2-5) |
|
| 213528 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2+5x+4)/(x^2-1) |
|
| 213529 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-3y+4 |
|
| 213530 |
Giải y |
22=-2y+4(5-3x) |
|
| 213531 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5) |
|
| 213532 |
Ước Tính |
x^2+1=0 |
|
| 213533 |
Ước Tính |
(2x^-2y^-2)/(16x^-12y^2) |
|
| 213534 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2-x-2)(x^2-6x+4) |
|
| 213535 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
4c^-2+c^2 |
|
| 213536 |
Rút gọn |
(6x^2+4x-10)/(3x^2+2x-5) |
|
| 213537 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-4,-2) and (4,0) |
and |
| 213538 |
Rút gọn |
(1/3)÷(3/7)-3/5*1/2 |
|
| 213539 |
Rút gọn |
(x^2)^5(36x^14)^(1/2) |
|
| 213540 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^3+4x^2+14x+20 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 213541 |
Rút gọn |
(-9n+9+6n^4)-(-6n-7n^4) |
|
| 213542 |
Giải x |
2/3=x/4+x/3 |
|
| 213543 |
Rút gọn |
(14 căn của 4)/( căn bậc bảy của 4) |
|
| 213544 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2-x- căn bậc ba của x+99=0 |
|
| 213545 |
Rút gọn |
1/(n^-8*n^3) |
|
| 213546 |
Ước Tính |
(xy^2)^3 |
|
| 213547 |
Ước Tính |
-cos((3pi)/4) |
|
| 213548 |
Giải x |
850=(54.5)(4.42)+1/2(x)(4.22)^2 |
|
| 213549 |
Tìm Tích Số |
(2a-3b)(4a+5.5b+2.8) |
|
| 213550 |
Giải j |
5/6+3j=-2/3 |
|
| 213551 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(4x)/(x+5)=x/(x+4) |
|
| 213552 |
Nhân |
3*2/10 |
|
| 213553 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x^2* căn bậc hai của 20x |
|
| 213554 |
Tìm Số Hạng Third |
3n^2-1 |
|
| 213555 |
Giải x |
1/2+4/(x-4)=-2/(x-4) |
|
| 213556 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-5x^3+2x^2+2x=0 |
|
| 213557 |
Giải a |
a-b=b-a |
|
| 213558 |
Giải m |
k=2mn+2ml |
|
| 213559 |
Vẽ Đồ Thị |
y>2 căn bậc hai của x+7-5 |
|
| 213560 |
Ước Tính |
1/2*4^1 |
|
| 213561 |
Giải t |
t-2/3=25 3/4 |
|
| 213562 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x|+7>16 |
|
| 213563 |
Rút gọn |
1/2(3+4t-10) |
|
| 213564 |
Rút gọn |
(m^(-3/4)n^(-3/4))/((m^2n)^(1/2)) |
|
| 213565 |
Rút gọn |
((3x^-1)^-2)/((3x^2)^-2) |
|
| 213566 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = căn bậc hai của x g(x)=- căn bậc hai của x-2 |
|
| 213567 |
Giải m |
căn bậc hai của 36/9=1/3m^2-10 |
|
| 213568 |
Giải x |
x/(x+2)+(x+7)/(x-3)=(3x+1)/(x-3) |
|
| 213569 |
Tìm Bậc |
m+m^3-8m^4 |
|
| 213570 |
Giải q |
1/4* logarit tự nhiên của 16q^8- logarit tự nhiên của 3 = logarit tự nhiên của 24 |
|
| 213571 |
Rút gọn |
(5-i^7)-(9+i^10) |
|
| 213572 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^25 |
|
| 213573 |
Rút gọn |
(3/(2^2))^-3 |
|
| 213574 |
Ước Tính |
((8^4)/(10^4))^(-1/4) |
|
| 213575 |
Rút gọn |
2/(3x)+1/x+7/(5x) |
|
| 213576 |
Giải r |
r+2/3=5/6 |
|
| 213577 |
Vẽ Đồ Thị |
x/(x^2) |
|
| 213578 |
Rút gọn |
4/(x+2)-(3x+18)/(x^2+7x+10) |
|
| 213579 |
Ước tính Hàm Số |
F(-2)=5^-2 |
|
| 213580 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3^5)/3 |
|
| 213581 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
((3-4t)-12)/2<2t+3/2 |
|
| 213582 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-1/2x+3 y>1/2x+1 y<3x+10 |
|
| 213583 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
9/(2 căn bậc hai của 45) |
|
| 213584 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^2)/( căn bậc ba của x) |
|
| 213585 |
Rút gọn |
2z^2(m^3-4m^8)-8m^5+m^10 |
|
| 213586 |
Rút gọn |
1/3 căn bậc hai của -25 |
|
| 213587 |
Chia |
((x^2-2x)/6)÷((3x-6)/x) |
|
| 213588 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4z^-4t^10)/((3z^3t^-4)^2) |
|
| 213589 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x+3)/(3x-2)-(x-3)/(3x+2)=-22/(9x^2-4) |
|
| 213590 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-15x^4+18x^2-4 |
|
| 213591 |
Giải y |
12y=2*2 |
|
| 213592 |
Rút gọn |
(x+y)/(2xy-y^2)-(x-y)/(2x^2-xy) |
|
| 213593 |
Giải x |
6x-(2x-1)=9x+2(2-x) |
|
| 213594 |
Rút gọn |
(-a^3b^5)^2(a^4b)^2 |
|
| 213595 |
Rút gọn |
(3x-9)/(-12x+36) |
|
| 213596 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 5y^6 |
|
| 213597 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/2>(x/8)^(1/3) |
|
| 213598 |
Rút gọn |
(2^0a^4b^2)^-2 |
|
| 213599 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2sin(x+2/3pi) |
|
| 213600 |
Ước Tính |
(20-0)/(2006-1994) |
|