| 213701 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((5pi)/6) |
|
| 213702 |
Rút gọn |
(5^2)/5 |
|
| 213703 |
Rút gọn |
3+4xy+37+9y |
|
| 213704 |
Rút gọn |
(1/4a^8b^4)^2 |
|
| 213705 |
Ước Tính |
cos(theta)^2+sin(theta)^2=1 |
|
| 213706 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3=0 |
|
| 213707 |
Rút Gọn Căn Thức |
8 căn bậc hai của 3x* căn bậc hai của 15x |
|
| 213708 |
Ước Tính |
36 11/24+7/24 |
|
| 213709 |
Tìm Tích Số |
(2x-y)(2x+y) |
|
| 213710 |
Rút gọn |
(2x+1)(2x-3)(3x-5)(x+1) |
|
| 213711 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=1/5(x-6)^2 |
|
| 213712 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 3) |
|
| 213713 |
Rút gọn |
((2x^-1yz^4)^3)/(6x^7yz^-10) |
|
| 213714 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=2(3)^n |
|
| 213715 |
Rút gọn |
((4^0)^-3)/(4^-3) |
|
| 213716 |
Rút gọn |
((2p^2)^-3q^4)/((6q)^-1p^-7) |
|
| 213717 |
Trừ |
(3x^3+3x^2+5)-(x^3-2x^2+x-4) |
|
| 213718 |
Rút gọn |
3y(2y^2-1)(y+4) |
|
| 213719 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=-(x-7)^2+1 |
|
| 213720 |
Rút gọn |
((x+y)^-1)/(2z^-6) |
|
| 213721 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của (x+y)^3)/( căn bậc ba của (x+y)^2) |
|
| 213722 |
Tìm BCNN |
7 and 4 |
and |
| 213723 |
Hoàn thành Bình Phương |
f(x)=x^2-2x |
|
| 213724 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+nx=-9 |
|
| 213725 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
20b>=-120 |
|
| 213726 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
12n<=54 |
|
| 213727 |
Giải x |
4x^2+nx=-9 |
|
| 213728 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x-2)^2(x-1) |
|
| 213729 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(2x+1)^2-9 |
|
| 213730 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
-6<=-2k+4<=2 |
|
| 213731 |
Rút Gọn Căn Thức |
(81/16)^(-3/4) |
|
| 213732 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=2x-3 x+y=-6 |
|
| 213733 |
Giải x |
-4/3x+1/6<7/9 |
|
| 213734 |
Rút gọn |
(3-2x+5x^2)(4-x+2x^2) |
|
| 213735 |
Giải u |
T=(3u)/E |
|
| 213736 |
Rút gọn |
(7s-2t)-(3s-4st+7t) |
|
| 213737 |
Giải t |
t(t+4)-1=t(t+2)+2 |
|
| 213738 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-4(3d-2)-7 |
|
| 213739 |
Giải x |
x^4=16/81 |
|
| 213740 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc hai của 50 |
Simplify |
| 213741 |
Rút gọn |
-2pq^7+-pq^7 |
|
| 213742 |
Ước Tính |
(k^(1/8))^-1 |
|
| 213743 |
Chia |
(12 căn bậc hai của x)/(4x^3) |
|
| 213744 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1/2|4x-5|+3<0 |
|
| 213745 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
4/5+5/4-1 1/20 |
|
| 213746 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
căn bậc ba của 3a+9 = căn bậc ba của 6a+15 |
|
| 213747 |
Ước Tính |
(-2/3)/(( căn bậc hai của 5)/3) |
|
| 213748 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27a^2b+a căn bậc hai của 12b |
|
| 213749 |
Rút gọn |
(4+i^3)+(5+i^5) |
|
| 213750 |
Rút gọn |
(a^2-b^2)^3 |
|
| 213751 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
9x^3-12x^2-11x-19 divided by 3x-5 |
divided by |
| 213752 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=(t(t-3))/(t-2)+(4-t)/(t-2) |
|
| 213753 |
Rút gọn |
(375/343)^(1/3) |
|
| 213754 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=9x^3-3x^2+81x-27 |
|
| 213755 |
Chia |
((4x^5)/(x^2-3x-4))÷((12x^2)/(3x+3)) |
|
| 213756 |
Rút gọn |
(2/7)÷((x-4)/-8) |
|
| 213757 |
Trừ |
-3x-8-4x^2-7x-2 |
|
| 213758 |
Rút gọn |
((4x^-6y^7z^8)/(8x^2y^5z^11))^-1 |
|
| 213759 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2/3 căn bậc hai của x+4-1 |
|
| 213760 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x^2-x-6<=4x-2 |
|
| 213761 |
Rút gọn |
((4^2)^3)/((7^3)^2) |
|
| 213762 |
Tìm Tích Số |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 2) |
|
| 213763 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
( căn bậc hai của 1,620)/( căn bậc hai của 180) |
|
| 213764 |
Chia |
(1/3)/(1/2) |
|
| 213765 |
Giải x |
2-5(2x-3)=4(3-4x) |
|
| 213766 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5w^3=50w |
|
| 213767 |
Giải y |
3/(y-2)+7/(y+2)=10/y |
|
| 213768 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+6y+z=-6 6x-5y-z=-2 4x+4y+z=-8 |
|
| 213769 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của xy- căn bậc hai của xy-5 căn bậc hai của xy |
|
| 213770 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m-8<=2 |
|
| 213771 |
Ước Tính |
2(4i^2)+22 |
|
| 213772 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^4+5x^3+x^2+2x+8)/(x+2) |
|
| 213773 |
Ước Tính |
(y^5)/(x^-2x^-3y^-8) |
|
| 213774 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
g(x)=8x^3+4x^2+7x^4-9x |
|
| 213775 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1 y=-2x-9 |
|
| 213776 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+x^3-8x^2-9x-9=0 |
|
| 213777 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^(2/3)y^(-1/6))^-12 |
|
| 213778 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-4u^8)/(3(u^-1)^4) |
|
| 213779 |
Rút gọn |
(-1/3)^-3*(3)^-3 |
|
| 213780 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3-3x^2+2x |
|
| 213781 |
Rút gọn |
2.5/(2a^2)*(4a^3)/(5b^2) |
|
| 213782 |
Rút gọn |
13(2p^3q)(-pq^5) |
|
| 213783 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 5)/( căn bậc ba của x^4) |
|
| 213784 |
Rút gọn |
(2de^5)^2(de)^4 |
|
| 213785 |
Rút gọn |
(4/3)/( căn bậc hai của 9-(4/3)^2) |
|
| 213786 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
7k+3+k+7 |
|
| 213787 |
Rút gọn |
(x^2-25)/(x^2-16)*(x^2-4x)/(2x+10) |
|
| 213788 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=2x^6-5x^5+6x^4-x^3+4x^2-x+1 |
|
| 213789 |
Giải a |
căn bậc hai của a-3 = căn bậc hai của a |
|
| 213790 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(81^(1/4))^4 |
|
| 213791 |
Giải d |
d^3=61 |
|
| 213792 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y<-2 2x+y<3 |
|
| 213793 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(-8- căn bậc hai của 11) |
|
| 213794 |
Ước Tính |
-sin(-pi/2) |
|
| 213795 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
-5+2x^2=-6x |
|
| 213796 |
Rút gọn |
10-18÷3+1 |
|
| 213797 |
Rút gọn |
(0.4y^3+5a^2)(5a^2-0.4y^3) |
|
| 213798 |
Tìm Tích Số |
(x-6)(3x-4y) |
|
| 213799 |
Giải x |
5/(x+2)+(x+2)/(2-x)=(x^2)/(4-x^2) |
|
| 213800 |
Chia |
((6a^2)/(15a+10))÷(5/(15a+10)) |
|