| 213901 |
Giải x |
x^5=3 |
|
| 213902 |
Giải x |
7 căn bậc hai của x+3<=80 |
|
| 213903 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2cos(pi(x+1/4)) |
|
| 213904 |
Rút gọn |
2-(-4+6i)+3 |
|
| 213905 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
-24z>=-13 |
|
| 213906 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5)/-2 |
|
| 213907 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-5x^3y^3+8x^4y^2-xy^5-2x^2y^4+8x^6+3x^2y^4-6xy^5 |
|
| 213908 |
Tìm Tích Số |
(-2d^2+5)(5d^2-6s) |
|
| 213909 |
Rút gọn |
(42a^2-24a)/(21a-12)*(3a-9)/(6a^2+24a) |
|
| 213910 |
Giải x |
-2-1/(2x)=-1/(4x) |
|
| 213911 |
Rút gọn |
(4x^4+2y^3-6z^3+4)-(-9x^4-3y^3+4z^3+9) |
|
| 213912 |
Trừ |
7/(4m)-4/(3n) |
|
| 213913 |
Tìm Thương Số |
(-3d^8f^6+27d^5f^8-15d^5f^6)/(-3d^5f^6) |
|
| 213914 |
Ước Tính |
60% of 30 |
of |
| 213915 |
Giải n |
1/(n^2-2n)-(n+6)/(n-2)=6/(n^2-2n) |
|
| 213916 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=(x+16)/x , g(x)=(2x)/(x+4) |
, |
| 213917 |
Rút gọn |
1+y-1+4y+2 |
|
| 213918 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 5a^3* căn bậc hai của 50a^7 |
|
| 213919 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/4x-2 x+4y=-8 |
|
| 213920 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3 căn bậc hai của x-4>=5 |
|
| 213921 |
Vẽ Đồ Thị |
-1.3>=2.9-0.6r |
|
| 213922 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
n căn của a*n căn của b |
|
| 213923 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 8)( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 8) |
|
| 213924 |
Vẽ Đồ Thị |
8x-3y<4 9x+2y<-1 |
|
| 213925 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=0/(0^2+1) |
|
| 213926 |
Giải x |
-2x=(-4x+20)/2 |
|
| 213927 |
Ước Tính |
7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11+4xy-13x^2y+7 |
|
| 213928 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=5^x , g(x)=-5^x |
, |
| 213929 |
Rút gọn |
2x-3+5x+3+7x-1 |
|
| 213930 |
Rút gọn |
(-8x^3*5x^2y^9)/(2x^5y^5) |
|
| 213931 |
Ước Tính |
csc(theta)=2 |
|
| 213932 |
Find the Parabola with Focus (-2,4) and Directrix x=-1 |
The vertex is (-2,4) ; the directrix is x=-1 |
The vertex is ; the directrix is |
| 213933 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
v+20>7 |
|
| 213934 |
Nhân |
căn bậc hai của 15x^2* căn bậc hai của 10x^3 |
|
| 213935 |
Rút gọn |
(3x^3y^2z^-6)/(27y^4x^2z^5) |
|
| 213936 |
Rút gọn |
((9a^5t^-1)/(at^5))^2 |
|
| 213937 |
Tìm Bậc |
-10b^2+8a^2c^2+10a^3b^5 |
|
| 213938 |
Vẽ Đồ Thị |
y=- logarit cơ số 3 của x+2 |
|
| 213939 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(3x-4)/(x-5)=(3x+6)/(x+2) |
|
| 213940 |
Rút gọn |
(x^2+x)-(2x^2-3x) |
|
| 213941 |
Ước Tính |
i^35*i^17*i^35 |
|
| 213942 |
Rút gọn |
(66a^2b^2)/21*(7b^3)/(3a^4) |
|
| 213943 |
Rút gọn |
(6x(3y)^2)^2 |
|
| 213944 |
Rút gọn |
15b^0c^8d^-6*7bc^3d^5 |
|
| 213945 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-13x^2-9x+4=5+2x^2-x |
|
| 213946 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=((x-4)(x+3))/(x+3) |
|
| 213947 |
Rút gọn |
5a-2b-3+2b-6a |
|
| 213948 |
Giải y |
0.5(2y-1)-(0.5-0.2y)+1=0 |
|
| 213949 |
Tìm Tích Số |
(x^2+4x+16)(x-4) |
|
| 213950 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 6(9 căn bậc hai của 2-5 căn bậc hai của 12) |
|
| 213951 |
Giải x |
0=5/(4x) |
|
| 213952 |
Rút gọn |
(9c-8d)+(2c-6)+(-d+3) |
|
| 213953 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=x^5+x^2-x-1 |
|
| 213954 |
Rút gọn |
0/( căn bậc hai của 9-0^2) |
|
| 213955 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -49x* căn bậc ba của 7x^2 |
|
| 213956 |
Rút gọn |
(2x)/(2x+1)-(x-1)/((2x+1)(x-2)) |
|
| 213957 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 8 |
|
| 213958 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
a(a-4)-a^2>12-6a |
|
| 213959 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3(x+1)^2-3x^2 |
|
| 213960 |
Rút gọn |
(15e^3)/(3e) |
|
| 213961 |
Giải x |
(x^2)/(x^2-4)=(5x-6)/(x^2-4) |
|
| 213962 |
Giải p |
p-31/6=-21/2 |
|
| 213963 |
Giải x |
x^4+19=100 |
|
| 213964 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 2x^2+2- logarit cơ số 7 của 3x+7=0 |
|
| 213965 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 213966 |
Giải p |
p^2=0 |
|
| 213967 |
Vẽ Đồ Thị |
x+8=1/5y^2 |
|
| 213968 |
Tìm Bậc |
-5w^3x^5 căn bậc hai của 6-8w^5 |
|
| 213969 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 25* căn bậc ba của 5 |
|
| 213970 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
P(x)=5(x+1)^2(x-2)^3 |
|
| 213971 |
Rút gọn |
(q^-2r^0)/(s^0) |
|
| 213972 |
Rút gọn |
-3/(-9+ căn bậc hai của 15) |
|
| 213973 |
Rút gọn |
(11^7* căn bậc hai của 6)/(11^5*6^(3/2)) |
|
| 213974 |
Rút gọn |
7/9z-6/9z+2-5/9z-9 |
|
| 213975 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y< căn bậc hai của x+1+4 |
Graph |
| 213976 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x-6<6 and x+4>=-1 |
and |
| 213977 |
Chia |
Divide x^3+5x^2+5x-3 by x+3 |
Divide by |
| 213978 |
Rút gọn |
(-2x^3y)(-3xz^5)^2(xy^3z)^3 |
|
| 213979 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của n^4q+7n căn bậc bốn của q |
|
| 213980 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2)/(i căn bậc hai của 2) |
|
| 213981 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-1 = căn bậc hai của 8x-4 |
|
| 213982 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^9n-30x^5n-300xn |
|
| 213983 |
Ước Tính |
6÷6+6+2-5 |
|
| 213984 |
Giải x |
(12-x)^(1/2)=6-a |
|
| 213985 |
Rút gọn |
(6x-12)/(x^2-9x+18)*(7x-21)/(5x-10) |
|
| 213986 |
Giải x |
5/x=-4/(x-5) |
|
| 213987 |
Vẽ Đồ Thị |
(dy)/(dx)=x/y |
|
| 213988 |
Phân Tích Nhân Tử |
4mn^2-4m^2n^2+m^3n^2 |
|
| 213989 |
Ước Tính |
g(-x)=x^2 |
|
| 213990 |
Ước Tính |
(2^-2+5^-1)/(4^-1-5^-1) |
|
| 213991 |
Rút gọn |
(2+2 căn bậc hai của 2)/(3- căn bậc hai của 3) |
|
| 213992 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=2(4)^n |
|
| 213993 |
Giải x |
1/(1-x^2)=-|3x-2|+5 |
|
| 213994 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+6y+z=-7 x+2y+z=1 x-4y-z=-3 |
|
| 213995 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x-1 = square root of x+11 |
|
| 213996 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
1/6x^3=-36 |
|
| 213997 |
Rút gọn |
6/(x-8)*(81-x^2)/(6x^3-24x^2-270x)*(x^2-3x-40)/(x+9) |
|
| 213998 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc hai của 3m)^2 |
|
| 213999 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-1,-3) and has a slope of 3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 214000 |
Nhân |
2x^5(3x^3-x^2-2) |
|