| 214001 |
Rút gọn |
(x^2+5x+6)/(x^2-4)*4/(x+3) |
|
| 214002 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 3( căn bậc bốn của 2+ căn bậc bốn của 4) |
|
| 214003 |
Ước Tính |
(2x^3y)^6 |
|
| 214004 |
Ước Tính |
5cos(4/2)^2+ logarit tự nhiên của 4+1-3 |
|
| 214005 |
Giải x |
-1/3(x+1 1/2)=-3 1/4 |
|
| 214006 |
Giải m |
-m-7/8=-10 |
|
| 214007 |
Giải m |
10m^3-6=-86 |
|
| 214008 |
Rút gọn |
z^3z^2w^2 |
|
| 214009 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4k-(k-2)>=7k-26 |
|
| 214010 |
Rút gọn |
2 căn bậc ba của 125a^4-5 căn bậc ba của 8a |
|
| 214011 |
Ước tính Hàm Số |
y=20*0.5^x for x=3 |
for |
| 214012 |
Giải x |
căn bậc hai của 5-2x=3i |
|
| 214013 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 5i)/( căn bậc hai của 3i) |
|
| 214014 |
Giải x |
e^x-3x^2=0 |
|
| 214015 |
Rút gọn |
2(2 căn bậc hai của 4)^-2 |
|
| 214016 |
Giải w |
6w+9=18w-3w+81 |
|
| 214017 |
Rút gọn |
(xy)^0-2^-1 |
|
| 214018 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm k |
căn bậc hai của 4k-11+15=2 |
|
| 214019 |
Chia |
(x^3-x^2-5x-3)/(x^2+2x+1) |
|
| 214020 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-(729/64)^(5/6) |
|
| 214021 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4y^(4a)+12y^(2a)+10y^(2a)+30 |
|
| 214022 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=8-2y y-x=4 |
|
| 214023 |
Chia |
(1/9)÷(-2/3) |
|
| 214024 |
Ước Tính |
2 căn bậc ba của x-3+15=10 |
|
| 214025 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(x-9)(3x-9) |
|
| 214026 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1x+2 |
|
| 214027 |
Nhân |
-x^2(x+5) |
|
| 214028 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^4=3x |
|
| 214029 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=6x-11 -2x-3y=-7 |
|
| 214030 |
Trừ |
-3x+x^3-2x^2 and 4x^3-2x^2-4x |
and |
| 214031 |
Phân Tích Nhân Tử |
F(x)=x^2-25 |
|
| 214032 |
Rút gọn |
(x-y)^3+(x-y)^3 |
|
| 214033 |
Giải x |
4x+5(3+x)=87 |
|
| 214034 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x-12+7<=16 |
|
| 214035 |
Vẽ Đồ Thị |
f(t)=4.1 if 0<=t<5; -0.03t+4.25 if 5<=t<15; -0.075t+4.925 if 15<=t<=35 |
|
| 214036 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=x/2+2 |
|
| 214037 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(42 độ 12') |
|
| 214038 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(3x+8)(x+6) |
|
| 214039 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của 16+2 logarit cơ số 8 của x=2 |
|
| 214040 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3x^(-1/3)y^(3/4))^2 |
|
| 214041 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
P(x)=-3x^4+6x^3+x-5 |
|
| 214042 |
Giải x |
x^2+6x=x+14 |
|
| 214043 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3/y |
|
| 214044 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x = logarit cơ số 5 của 8- logarit cơ số 5 của 6-x |
|
| 214045 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(arcsec(-2)) |
|
| 214046 |
Nhân |
4 căn bậc hai của 15( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 5) |
|
| 214047 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5(5-4x)+7x<4(7+4x) |
|
| 214048 |
Ước Tính |
(8 căn bậc hai của 3)/3*2 |
|
| 214049 |
Ước Tính |
3x^2-4=0 |
|
| 214050 |
Rút gọn |
(((x-y)^2)/(x+y))÷((3x+3y)/(x^2-y^2)) |
|
| 214051 |
Rút gọn |
(x^2+2x+1)/((x^2-3x-18)/((x^2-1)/(x^2-7x+6))) |
|
| 214052 |
Giải x |
(x+3)+0+(5x)=15 |
|
| 214053 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+15x-9=2x^2+x-14 |
|
| 214054 |
Rút gọn |
((x+1)^3)/((x+1)^5) |
|
| 214055 |
Ước Tính |
7/( logarit tự nhiên của e) |
|
| 214056 |
Giải x |
2x-pi=0 |
|
| 214057 |
Rút gọn |
4x-(-4x^3+11)-(2x+x^3)+7x |
|
| 214058 |
Giải x |
(4^1012-4^1011)/3=2^x |
|
| 214059 |
Giải y |
x/y=m/n |
|
| 214060 |
Vẽ Đồ Thị |
-x+y>=-1 x+2y<4 |
|
| 214061 |
Nhân |
(b^2-3b-10)/((b-2)^2)*(b-2)/(b-5) |
|
| 214062 |
Giải X |
(4X-3)/5=1 |
|
| 214063 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 81+ căn bậc bốn của 32- căn bậc bốn của 2 |
|
| 214064 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 12* căn bậc hai của y^3* căn bậc hai của 6y |
|
| 214065 |
Giải r |
V=pir^2h for r |
for |
| 214066 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 36* căn bậc ba của 6 |
|
| 214067 |
Giải y |
2y=-10x |
|
| 214068 |
Rút gọn |
(v^-4*v^3)^(1/4) |
|
| 214069 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-26<=-14x+10 |
|
| 214070 |
Ước Tính |
y=(7/8)^3 |
|
| 214071 |
Giải y |
3/(y-2)=8 |
|
| 214072 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x^3+x^2+18x-9 |
|
| 214073 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(4+x)/x |
|
| 214074 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=-1 x-3y=-9 |
|
| 214075 |
Giải x |
5/x+1/(2x)=-1/2 |
|
| 214076 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-2x<6 |
|
| 214077 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(y^(5/6)*y^(2/3))/(y^(1/2)) |
|
| 214078 |
Rút gọn |
(u-2v)/(12u^2)+(5u-6v)/(12u^2) |
|
| 214079 |
Ước Tính |
(2+4)(8+3)^0 |
|
| 214080 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cos(x)^2 |
|
| 214081 |
Giải l |
v=1.34 căn bậc hai của l |
|
| 214082 |
Vẽ Đồ Thị |
|2x-6|=|x| |
|
| 214083 |
Rút gọn |
((9x^3)/7)÷(6/(5x^3)) |
|
| 214084 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0.5(3^x-3) |
|
| 214085 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 2x+1 = logarit cơ số 4 của x+2- logarit cơ số 4 của 3 |
|
| 214086 |
Rút gọn |
(y^(5/6)*y^(2/3))/(y^(1/2)) |
|
| 214087 |
Nhân |
(a^2b^3c^4)(a^5b^4c^3) |
|
| 214088 |
Giải x |
logarit của x+y=1/2( logarit của x+ logarit của y)+ logarit của 2 |
|
| 214089 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^3)/(2x^2-8) |
|
| 214090 |
Vẽ Đồ Thị |
The graph of a function f is shown below. Find f(2) |
The graph of a function is shown below. Find |
| 214091 |
Rút gọn |
15/(10 căn bậc hai của 2) |
|
| 214092 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4/3=-6e-5/3 |
|
| 214093 |
Rút gọn |
(- căn bậc hai của 3)/-1 |
|
| 214094 |
Rút gọn |
(2+i^6)-(1-i^2) |
|
| 214095 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(1/2)*2^3 |
|
| 214096 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 40/125 |
|
| 214097 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 6)/(5- căn bậc hai của 24) |
|
| 214098 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5x+4x^2(2x+7)-6x^2-9x |
|
| 214099 |
Xác định nếu Đúng |
(cos(pi/2-theta))/(sin(2theta))=(sec(theta))/2 |
|
| 214100 |
Giải x |
(2x+5)/(x+1)+3/(x-1)=(x+2)/(x-1) |
|