| 214101 |
Giải k |
k=6(-5)+100 |
|
| 214102 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
-5<10c-1<74 |
|
| 214103 |
Giải a |
v^2=v_0^2+2ax |
|
| 214104 |
Giải x |
2(x-4 1/2)=-6.1 |
|
| 214105 |
Rút gọn |
((14x^4)/(9x))÷((7x)/(18x^3)) |
|
| 214106 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
11w+6>=182 |
|
| 214107 |
Nhân |
5/9*2/5*7/2 |
|
| 214108 |
Tìm MCNN |
-3/(4x+4) and (9x)/(x+1) |
and |
| 214109 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 3^3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 214110 |
Ước Tính |
(4a)/5+3/2-a/4=(7a)/10 |
|
| 214111 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
520deg |
degrees |
| 214112 |
Rút gọn |
4^4*(4^-2)^4 |
|
| 214113 |
Ước Tính |
(7^-2m^0)/(n^-4) |
|
| 214114 |
Rút gọn |
((2x^-3)^2)/(4x^4) |
|
| 214115 |
Ước Tính |
h(t)=175(1.028)^5 |
|
| 214116 |
Giải n |
-8.4e^(n+2.7)=-15 |
|
| 214117 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5* căn bậc hai của 4* căn bậc hai của 9 |
|
| 214118 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 36+ logarit cơ số 4 của 4+ logarit cơ số 3 của 1/27 |
|
| 214119 |
Giải x |
2x^4-5x^3+10x^2-9=0 |
|
| 214120 |
Ước Tính |
3^(9x)=3^(7x+8) |
|
| 214121 |
Giải y |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2+yx+z)/(x^2-1)=3 |
|
| 214122 |
Giải x |
3x^2(2x+3)=0 |
|
| 214123 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(2x^2)/(3x^2-4x) |
|
| 214124 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3+5x^2+14x+16 is divided by x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 214125 |
Giải a |
1/a-1/b=1/c |
|
| 214126 |
Chia |
( căn bậc hai của 20)÷( căn bậc hai của 5) |
|
| 214127 |
Rút gọn |
(4+i^2)+(9+i^3) |
|
| 214128 |
Giải x |
x^2+(( căn bậc hai của 3)/2)^2=1 |
|
| 214129 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(x^2-2)/(x+2) |
|
| 214130 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của (6x)/(x-6) |
|
| 214131 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (21x)/(6y) |
|
| 214132 |
Rút gọn |
(7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11)+(4xy-13x^2y+7) |
|
| 214133 |
Giải c |
|(4c)/5+6|-6=-5 |
|
| 214134 |
Rút gọn |
(5x^-6y^-2)/y |
|
| 214135 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^3-3x^2-4x+2 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 214136 |
Chia |
( căn bậc ba của 135)/( căn bậc ba của 40) |
|
| 214137 |
Rút gọn |
1/2(85x-25(x-2)) |
|
| 214138 |
Giải x |
2x+3/(x-1)=(3x)/(x-1) |
|
| 214139 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x+8<=3 |
|
| 214140 |
Rút gọn |
9x^4-2x^2+7x-8x^3+x^5-4 |
|
| 214141 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2c+5d)^3 |
|
| 214142 |
Ước Tính |
(10^(x/6))(10^(x/8))=10^10 |
|
| 214143 |
Rút gọn |
(x^(3/5))^(-1/2) |
|
| 214144 |
Giải x |
1/4(x+2)^(1/3)-5=-4 |
|
| 214145 |
Giải x |
căn bậc hai của (x-2)*(x+3)+4=2 |
|
| 214146 |
Rút gọn |
(x^3)/((2x^2)*(3x^2)) |
|
| 214147 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x+3 |
|
| 214148 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/(|2x-3|)>2 |
|
| 214149 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5+ căn bậc hai của -x |
|
| 214150 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
12tan(pi/4)^2+24sec(pi/4)^2 |
|
| 214151 |
Trừ |
11 căn bậc ba của 135-4 căn bậc ba của 5 |
|
| 214152 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor x^2+11x+24 |
Factor |
| 214153 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((5pi)/4)cos(-(11pi)/6) |
|
| 214154 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
căn bậc bốn của 25^2 |
|
| 214155 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
c-5>=4 |
|
| 214156 |
Giải x |
(tan(x)+ căn bậc hai của 3)(2sin(x)-1)=0 |
|
| 214157 |
Rút gọn |
(9r)/(r^2-4)-(8r+1)/(r^2-4r+4) |
|
| 214158 |
Phân Tích Nhân Tử |
2kx+4mx-2nx-3ky-6my+3ny |
|
| 214159 |
Giải x |
-4(2x-5)-(7-3x)=4(x+3) |
|
| 214160 |
Giải u |
(100-4u)/3=(5u+6)/4+6 |
|
| 214161 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5.5rad |
radians |
| 214162 |
Chia |
(8x+4+3x^2)/(3x+2) |
|
| 214163 |
Rút gọn |
((x^2+x-12)/(x^2-x-20))÷((3x^2-24x+45)/(12x^2-48x-60)) |
|
| 214164 |
Trừ |
(7v-v^2+14)-(15+8v+v^2) |
|
| 214165 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2sec(pi/4)+4cot(pi/3) |
|
| 214166 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=3 y>=2x-1 |
|
| 214167 |
Giải Theo Biến Tùy Ý Sₙ |
S_n=120 , n=8 , a_n=36 |
, , |
| 214168 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m+1/5<-1 2/3 |
|
| 214169 |
Giải v |
-9 1/2+v=8/9 |
|
| 214170 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 3/8 |
|
| 214171 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3)/2*(-2/1) |
|
| 214172 |
Rút gọn |
(a+b-(2ab)/(a+b))÷((a-b)/(a+b)+b/a) |
|
| 214173 |
Giải y |
(0.75)(5y)-y=8.25 |
|
| 214174 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/2 căn bậc ba của x+6 |
|
| 214175 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6 căn bậc hai của x-1<=18 |
|
| 214176 |
Rút gọn |
((2x^-5)/(12y^-3))^0 |
|
| 214177 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2/50 |
|
| 214178 |
Ước Tính |
i^25*i^23*i^33 |
|
| 214179 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2/(x+4)>=1/(x+1) |
|
| 214180 |
Ước Tính |
2-pi/2 |
|
| 214181 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-1 , -1 , 2i |
, , |
| 214182 |
Giải y |
2/(y+2)-y/(2-y)=(y^2+4)/(y^2-4) |
|
| 214183 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x=-10y+6 and x+5y=3 |
and |
| 214184 |
Giải x |
6/2=4/x |
|
| 214185 |
Giải h |
V=Lwh for h |
for |
| 214186 |
Giải x |
(5x/6)(5x/2)=5^16 |
|
| 214187 |
Vẽ Đồ Thị |
y=9^1-x^2 |
|
| 214188 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(x)=2x^4+2x^3+2x^2+15x-9 |
|
| 214189 |
Giải Z |
Z^2=49 |
|
| 214190 |
Rút gọn |
(2^4*6^4)^(-1/4) |
|
| 214191 |
Rút gọn |
(3x^6b^5)/7*14/(15x^7b^3) |
|
| 214192 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
y=4+x y=-5x+16 |
|
| 214193 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x/9-1 |
|
| 214194 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2<8-2x<=-1 |
|
| 214195 |
Nhân |
căn bậc bốn của 8* căn bậc bốn của 8 |
|
| 214196 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x=7x+16 |
|
| 214197 |
Rút gọn |
(2-i)/5(i+2) |
|
| 214198 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-2x+2 x+y=1 |
|
| 214199 |
Giải c |
25c^2-5c-16=-4 |
|
| 214200 |
Giải x |
4(x+1 1/3)=9 2/3 |
|