| 214201 |
Ước Tính |
e^-4*e^6 |
|
| 214202 |
Rút gọn |
5t+(t-3)-((7t+5)-(8-3t)) |
|
| 214203 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>-7 y>9/2x+2 |
|
| 214204 |
Giải x |
csc(x)+cot(x)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 214205 |
Rút gọn |
((-3x^4yz^-2)^2)/(3x^5y^2z) |
|
| 214206 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cot(x+pi/4) |
|
| 214207 |
Giải P |
P=6.76^(3/2) |
|
| 214208 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 5a*8 căn bậc hai của 35a^2 |
|
| 214209 |
Rút gọn |
(7+ căn bậc hai của 12)(7- căn bậc hai của 12) |
|
| 214210 |
Rút Gọn Căn Thức |
z^-11*z^-15 |
|
| 214211 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 40+6 căn bậc hai của 90)/(2 căn bậc hai của 2) |
|
| 214212 |
Rút gọn |
cot(theta)sin(theta)cos(theta) |
|
| 214213 |
Rút gọn |
3yz^2*5y^2z |
|
| 214214 |
Rút gọn |
((2a+3b)/(2a)+(2a-3b)/(3b))^2-((2a+3b)/(2a)-(2a-3b)/(3b))^2 |
|
| 214215 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2-6x-2)+(x^2+4x) |
|
| 214216 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 32(x+7)^15 |
|
| 214217 |
Rút gọn |
3t+7y+t+3y |
|
| 214218 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(csc(pi/2)) |
|
| 214219 |
Hoàn thành Bình Phương |
f(x)=x^2-6x |
|
| 214220 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của k^7 căn bậc ba của k^11 |
|
| 214221 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3/4x+1/2<=5/4 |
|
| 214222 |
Rút gọn |
(8ab^2)(-2a^4n^5)(1/8a^2b) |
|
| 214223 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x+3 = căn bậc hai của 2x-3 |
|
| 214224 |
Giải c |
1/a=bc+1/d |
|
| 214225 |
Rút gọn |
-5x^2+10x-1 from 6x^2-x+3 |
from |
| 214226 |
Ước Tính |
4/5(x-10) |
|
| 214227 |
Nhân |
5/20*3.15 |
|
| 214228 |
Vẽ Đồ Thị |
|x+2|-5=(x-1)(x-3) |
|
| 214229 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-4y+2z=4 x+2y-4z=8 3x-6y+3z=8 |
|
| 214230 |
Giải b |
8(3b+1)=4(b+3)-9 |
|
| 214231 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3y^-4)^2)/(15y^-3) |
|
| 214232 |
Rút gọn |
((b^x)^y)^z |
|
| 214233 |
Giải y |
(3-2y)^2=3 |
|
| 214234 |
Rút gọn |
(x^3)/7*9/(8x^3) |
|
| 214235 |
Nhân |
(3x+y^2)^2 |
|
| 214236 |
Ước Tính |
(pi*2^2)/2 |
|
| 214237 |
Nhân |
căn bậc hai của 3x* căn bậc hai của 3x |
|
| 214238 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-6.5<=(7x+6)/2<=20.5 |
|
| 214239 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=-3/7x+5/7 |
|
| 214240 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<2x+5 2x-y<=3 |
|
| 214241 |
Vẽ Đồ Thị |
y=arcsin(2x) |
|
| 214242 |
Rút gọn |
11 căn bậc hai của ab-5 căn bậc hai của ab+3 căn bậc hai của ab |
|
| 214243 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2w^-1)/((-3w^-3)^4) |
|
| 214244 |
Rút gọn |
logarit của 25+( logarit của 8* logarit của 16)/( logarit của 64) |
|
| 214245 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-2x^2+9x-8=10 |
|
| 214246 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x=-12y+15 and x+4y=5 |
and |
| 214247 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(2x+5)(x-3)^2 |
|
| 214248 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 3x+1-x+3=0 |
|
| 214249 |
Ước Tính |
(2pi)/-4 |
|
| 214250 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7x+10>17x |
|
| 214251 |
Rút gọn |
i căn bậc hai của 3*i căn bậc hai của 6 |
|
| 214252 |
Rút gọn |
(x-1)/(4x^2)*(8x)/(x^2-2x+1) |
|
| 214253 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+y=8 y=(2x)/5-8 |
|
| 214254 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-x+2 y>3 |
|
| 214255 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(3-8y)*(-2.5) |
|
| 214256 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm s |
s/-6>-16 |
|
| 214257 |
Giải x |
y(x+a)=k(x+z) |
|
| 214258 |
Giải B |
D=ABC for B |
for |
| 214259 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(1,4) and (2,2) |
and |
| 214260 |
Ước Tính |
10^-1+5^0 |
|
| 214261 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^(2/3))^(5/2) |
|
| 214262 |
Nhân |
(3-x)(3x^2+x-4) |
|
| 214263 |
Nhân |
-2x^3+x+4x^2-3x+1 |
|
| 214264 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/3 căn bậc hai của x-2 |
|
| 214265 |
Tìm MCNN |
4/(3x) and 5/(6x+18) |
and |
| 214266 |
Rút gọn |
(y^4-3y+7)+(2y^3+2y-2y^4-11) |
|
| 214267 |
Giải x |
căn bậc hai của x+1 = căn bậc hai của x+9 |
|
| 214268 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+1 x^2+y^2=1 |
|
| 214269 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5mn+25m+3n^3+15n^2 |
|
| 214270 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 25)÷( căn bậc hai của 625) |
|
| 214271 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 9/25 |
|
| 214272 |
Chia |
(2a^3b^2-10ab^3c)÷2ab^2 |
|
| 214273 |
Rút gọn |
(x/5-p/10)/p |
|
| 214274 |
Rút gọn |
((a-1)/(3a+(a-1)^2)-(1-3a+a^2)/(a^3-1)-1/(a-1))÷((a^2+1)/(a-1)) |
|
| 214275 |
Ước Tính |
(3^-4*3^-1)/3 |
|
| 214276 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
95deg |
degrees |
| 214277 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
12*12 |
|
| 214278 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5x^2+3>=-8x-1 |
|
| 214279 |
Rút gọn |
(cd)^(2/3)(a^(1/4)d)^3 |
|
| 214280 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 24)/( căn bậc ba của 15) |
|
| 214281 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x-9y=8 and -5x-8y=-9 |
and |
| 214282 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x=12-2y 12x+8y-48=0 |
|
| 214283 |
Giải x |
2 logarit tự nhiên của 4+ logarit tự nhiên của x=3 logarit tự nhiên của 2+ logarit tự nhiên của x+1 |
|
| 214284 |
Rút gọn |
(y^2-3y^3-2+5y)-(7+8y^2-4y+6y^3) |
|
| 214285 |
Rút gọn |
54÷6+2(8-3*4) |
|
| 214286 |
Trừ |
(x^2)/(x^2-36)-(x+42)/(x^2-36) |
|
| 214287 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x-3 logarit tự nhiên của z+1/2 logarit tự nhiên của y |
|
| 214288 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bảy của 4^-10 |
|
| 214289 |
Tìm Tích Số |
(7x^2+a^2)(x^2-3a^2) |
|
| 214290 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của x- căn bậc ba của x^2 |
|
| 214291 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x-3|=|x+2| |
|
| 214292 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=5 -5x-4y=-18 |
|
| 214293 |
Giải b |
12+5/3b+11-18=20 |
|
| 214294 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x+1- căn bậc hai của x+1=2 |
|
| 214295 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((2n+1)*90 độ ) |
|
| 214296 |
Giải x |
(x-3)/5=0 |
|
| 214297 |
Rút gọn |
(a-bi)(a+bi) |
|
| 214298 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 2)/(3 căn bậc hai của 2) |
|
| 214299 |
Giải b |
(2pi)/b=pi/2 |
|
| 214300 |
Giải x |
(-4cos(x)-6sin(x))^2-20sin(x)^2=16 |
|