| 214401 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3.9*10^-5)/(7.8*10^-8) |
|
| 214402 |
Ước Tính |
(-6)^-21*(-6)^18 |
|
| 214403 |
Find the Parabola with Focus (5,6) and Directrix x=-2 |
focus (5,6) ; directrix x=-2 |
focus ; directrix |
| 214404 |
Nhân |
(5a)/(5a+5)*(10a+10) |
|
| 214405 |
Chia |
(500x^9y^6z^4)/(50x^5y^3z^2) |
|
| 214406 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3v(2 căn bậc hai của 15v- căn bậc hai của 6) |
|
| 214407 |
Vẽ Đồ Thị |
x<2 y>3 |
|
| 214408 |
Giải Hệ chứa Equations |
4-0.8x=0.5y -y+0.3x=1.1 |
|
| 214409 |
Giải x |
(1/49)^(x+2)=(7)^(x-3) |
|
| 214410 |
Rút gọn |
f+f+8f |
|
| 214411 |
Giải a |
-1/4+3/4a=-(-7/4a-1) |
|
| 214412 |
Rút gọn |
1/27y^9-27/1000x^12 |
|
| 214413 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+2x-3)(3x^2-2x+4) |
|
| 214414 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(10^-15)/(3.9*10^-7) |
|
| 214415 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -12*2i căn bậc hai của -9 |
|
| 214416 |
Giải x |
x-xe^(5x+2)=0 |
|
| 214417 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
22c+33d |
|
| 214418 |
Chia |
(-3/2)÷(7/4) |
|
| 214419 |
Rút gọn |
(x^9yz^4)^5 ? |
? |
| 214420 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -125* căn bậc bốn của 16 |
|
| 214421 |
Giải z |
-5z+1<-14 |
|
| 214422 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = log base 1/3 of x+1-2 |
|
| 214423 |
Rút Gọn Căn Thức |
((2^-10)/(4^2))^7 |
|
| 214424 |
Giải z |
căn bậc hai của z+5+4<=13 |
|
| 214425 |
Giải x |
x(x+1)-x^2+8=0 |
|
| 214426 |
Rút gọn |
((2+i)^2(-i))/(1+i) |
|
| 214427 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=-2sec(3x+4)+1 |
|
| 214428 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=8x^7(x^2+x-12) |
|
| 214429 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 4x+2 logarit cơ số 4 của x=4 |
|
| 214430 |
Giải x |
căn bậc hai của 8x^2-72=5 |
|
| 214431 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sin(x-pi/2) |
|
| 214432 |
Rút gọn |
(x^(1/2+1))/(1/2+1) |
|
| 214433 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3y^2z+6x^2y |
|
| 214434 |
Giải Hệ chứa Equations |
8x-1/3y=0 12x+3=y |
|
| 214435 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-4x-4)(x^2-2x+2) |
|
| 214436 |
Chia |
(51/7)÷(-7) |
|
| 214437 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x+3 3x+y<=-2 |
|
| 214438 |
Chia |
(8p^6+12p^9)/(2p^3) |
|
| 214439 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-x-6<=-3 or -4x+3>-1 |
or |
| 214440 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của -52)^5 |
|
| 214441 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (2m^7)/(625n^4) |
|
| 214442 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 2 |
|
| 214443 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x^2+25y^2=100 y=x+2 |
|
| 214444 |
Giải x |
|3x-4|=2.5 căn bậc hai của 3-x |
|
| 214445 |
Rút gọn |
(6x^2+11x-2)/(4x^2-3x-1)*(5x^2-3x-2)/(3x^2+7x+2) |
|
| 214446 |
Giải x |
logarit cơ số (5/2) của x=-3 |
|
| 214447 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2+ căn bậc hai của 6)(2- căn bậc hai của 6) |
|
| 214448 |
Ước Tính |
(sec(theta))/(cos(theta)) |
|
| 214449 |
Rút gọn |
-2x*-3x*x |
|
| 214450 |
Giải w |
4(w-6)<=-12 |
|
| 214451 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x+28-8=x |
|
| 214452 |
Giải h |
256=4h^6 |
|
| 214453 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x^2+20)/(x(x-2))=(14-x)/(x-2) |
|
| 214454 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5|x+5|+2>=42 |
|
| 214455 |
Ước Tính |
8^(x-1)=2^(x+2) |
|
| 214456 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arcsin(1)-arccos(1/2)) |
|
| 214457 |
Giải x |
logarit cơ số (3/5) của x=-3 |
|
| 214458 |
Ước Tính |
5/6(3)^1 |
|
| 214459 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
27x^2+bx+3=0 |
|
| 214460 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 144xy^2z^3 |
|
| 214461 |
Ước Tính |
(-2x)^-1 |
|
| 214462 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x-3|+1=0 |
|
| 214463 |
Giải x |
x+2=(6x-3)/x |
|
| 214464 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 256)^4 |
|
| 214465 |
Tìm BCNN |
5 and 20 |
and |
| 214466 |
Rút gọn |
2x căn bậc sáu của x^8 |
|
| 214467 |
Giải x |
căn bậc ba của 4x+5=1/2 |
|
| 214468 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/4 căn bậc hai của 8-4x+1 |
|
| 214469 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^3-x^2+3x-3) |
|
| 214470 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2(x+4))/((x+2)(x-1))>0 |
|
| 214471 |
Giải m |
-64=m^3 |
|
| 214472 |
Giải d |
19-15d=-8(d-19) |
|
| 214473 |
Rút gọn |
((2x^3)/(x^3*2x^2*2x^4))^4 |
|
| 214474 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2 căn bậc hai của x+2- căn bậc hai của x-3 = căn bậc hai của x+9 |
|
| 214475 |
Rút gọn |
(m^2)/(m^2-9)+(m-6)/(m^2-9) |
|
| 214476 |
Giải y |
2+y-8=19 |
|
| 214477 |
Giải n |
|2n|-4=8 |
|
| 214478 |
Ước Tính |
cos(-3pi) |
|
| 214479 |
Rút gọn |
(3a)(5x^2+8a) |
|
| 214480 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -16*2^(1/5) |
|
| 214481 |
Nhân |
x^2(8x^2-x) |
|
| 214482 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy^2-x-2xy |
|
| 214483 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- căn bậc hai của x^3+8 |
|
| 214484 |
Rút gọn |
(-6c^2d)(-4c^3d^4e) |
|
| 214485 |
Giải w |
31/4=1/2+w |
|
| 214486 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=1/2(x-1)^3 |
|
| 214487 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(165)deg |
degrees |
| 214488 |
Tìm tung độ gốc |
f(x)=-2x-1 |
|
| 214489 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm k |
căn bậc hai của 3k-29 = căn bậc hai của 41-2k |
|
| 214490 |
Giải x |
căn bậc hai của x=1/3x |
|
| 214491 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc ba của x+40=-5 |
|
| 214492 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9x^2-5x)-(-3x-8) |
|
| 214493 |
Giải x |
x-4-4x=6x+9-8x |
|
| 214494 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
12-3y<27 |
|
| 214495 |
Giải x |
6/7+(3x+3)/x=-6/(7x) |
|
| 214496 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-8x+3>=27 ; AND , -13x+5>=57 |
; AND , |
| 214497 |
Rút gọn |
(x/(x+3)+2/(x+3))/(x+3-1/(x+3)) |
|
| 214498 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4+6x-2.5)÷(x^2+3x+0.5) |
|
| 214499 |
Ước tính Hàm Số |
g(2/3)=x/( căn bậc hai của 9-x^2) |
|
| 214500 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 1000)^3+6 |
|