| 214501 |
Giải x |
(2x-1)/(x+2)-(x+1)/(x-1)-2=0 |
|
| 214502 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm q |
55-5q>4(7-q) |
|
| 214503 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(600 độ ) |
|
| 214504 |
Ước Tính |
(2x^2y^4*4x^2y^4*3x)/(3x^-3y^2) |
|
| 214505 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6x-4=3 |
|
| 214506 |
Giải k |
3(k-5)=-16 |
|
| 214507 |
Rút gọn |
(6y(y+3(y-5)))/(y(y-5)(y-1)) |
|
| 214508 |
Rút gọn |
-2i^19-10i^116-10i^17+i^85 |
|
| 214509 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=112(1/4)^(n-1) |
|
| 214510 |
Rút gọn |
2p-(4p^2+1)/(2p) |
|
| 214511 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-x+2 y>=1/3x-2 |
|
| 214512 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=-1/2y^2-4y-7 |
|
| 214513 |
Giải x |
x/3-(3x)/4=1/12 |
|
| 214514 |
Giải x |
2*4^(x+1)=1/32 |
|
| 214515 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(n^4)^(3/2) |
|
| 214516 |
Rút gọn |
(x-1)/(x+1)-(2x+3)/(2x+1) |
|
| 214517 |
Rút gọn |
(3a)(3a)(3a)(3a) |
|
| 214518 |
Giải x |
2y=x+6 |
|
| 214519 |
Rút gọn |
(6e^(4x))/(8e) |
|
| 214520 |
Giải d |
749/d*d/749=1 |
|
| 214521 |
Rút gọn |
(3e^4)^3 |
|
| 214522 |
Rút gọn |
x/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y) |
|
| 214523 |
Ước Tính |
(8-3)^2-25÷5+(5-3) |
|
| 214524 |
Tìm Nghịch Đảo |
y = cube root of x-2-4 |
|
| 214525 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
8(m^(6/5)) |
|
| 214526 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-5(t^5)^2)/(-5t^-9) |
|
| 214527 |
Giải x |
-1+5/4=(2x+3)/(4x) |
|
| 214528 |
Giải x |
3/(x+2)+(2x)/(x-2)=x/(x-2) |
|
| 214529 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(x)^2-1 |
|
| 214530 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(X^2-2X-3) |
|
| 214531 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=x^3+2x^2+1 |
|
| 214532 |
Giải q |
4 căn bậc hai của 3q+15=12 căn bậc hai của q |
|
| 214533 |
Giải x |
(x+2)^3+2=3 |
|
| 214534 |
Tìm MCNN |
x/(x-1) , (x+4)/(x+2) |
, |
| 214535 |
Nhân |
-4/7(-1/8) |
|
| 214536 |
Rút gọn |
((x^3y)/(z^4))^6 |
|
| 214537 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 2 của 3/25+5 logarit cơ số 2 của 5+ logarit cơ số 2 của 27- logarit cơ số 2 của 125/12- logarit cơ số 2 của 243 |
|
| 214538 |
Giải k |
8(12-k)=3(k+21) |
|
| 214539 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2+14x>=2x-80 |
|
| 214540 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc sáu của 2* căn bậc hai của 2 |
|
| 214541 |
Giải m |
4m^2+8m-4=1 |
|
| 214542 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2+4)-(-5x^2+4x-1) |
|
| 214543 |
Trừ |
2a^2b-5/2ab^2+7/12ab^2+5/6a^2b |
|
| 214544 |
Giải x |
-(6+2x)=4x-2(x+1) |
|
| 214545 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x = căn bậc hai của x+6 |
|
| 214546 |
Ước Tính |
1/(8-1/3) |
|
| 214547 |
Rút gọn |
((54^(1/2))^(5/3))/(54^(1/2)) |
|
| 214548 |
Giải x |
2 căn bậc hai của x = căn bậc hai của x+9 |
|
| 214549 |
Nhân |
(5x-15)/(4x^2)*(x^3)/(6x-18) |
|
| 214550 |
Tìm Nghịch Đảo |
g(x)=-(x^2)/4+7 |
|
| 214551 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-8,-4) and (4,-7) |
and |
| 214552 |
Rút gọn |
(2x)/((x^3)^3*x^3) |
|
| 214553 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của (2x-3)^2=6 |
|
| 214554 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
7* logarit cơ số 4 của u-3* logarit cơ số 4 của v^2 |
|
| 214555 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 144(m+n)^2 |
|
| 214556 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1+ căn bậc hai của x+2 |
|
| 214557 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-8)/x<=3-x |
|
| 214558 |
Rút gọn |
( fifth root of 2+ fifth root of 3)/(3 fifth root of 17) |
|
| 214559 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=-3x^5+14x^4-5x^2+50x-1 at x=5 |
at |
| 214560 |
Tìm Bậc |
arccos(-1/2) |
|
| 214561 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-8x^2+16=0 |
|
| 214562 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arccsc(5x+3/2) |
|
| 214563 |
Ước Tính |
2^2*2/(2^4) |
|
| 214564 |
Giải f |
-2(16f-14)=-4f |
|
| 214565 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(3x-1)(x+3)=x(1+6x) |
|
| 214566 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
85deg |
degrees |
| 214567 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(3x^2-4x+1)/(2x^2+5x-3) |
|
| 214568 |
Rút gọn |
((x+3)/x)((x+1)/3) |
|
| 214569 |
Ước Tính |
1/2e^2 |
|
| 214570 |
Ước Tính |
-2(5)^(1/3)-5(5)^(1/2) |
|
| 214571 |
Ước Tính |
-1/3 căn bậc ba của 27 |
|
| 214572 |
Rút Gọn Căn Thức |
(32x^-30y^-15)^(-4/5) |
|
| 214573 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3^4* căn bậc năm của 3^2 |
|
| 214574 |
Giải d |
d=-20+11(11) |
|
| 214575 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
400>(1/20)^(7x+8) |
|
| 214576 |
Rút gọn |
((x-y)/3)/((x-y)/(2x)) |
|
| 214577 |
Rút gọn |
2a^3b(5a^4b^2)(-4b^3) |
|
| 214578 |
Giải y |
y = square root of 5y-4 |
|
| 214579 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x>2x+12 |
|
| 214580 |
Giải n |
7/8-1/4n=-3/8 |
|
| 214581 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x=15 |
|
| 214582 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 10) |
|
| 214583 |
Rút gọn |
xi^8-yi^6 |
|
| 214584 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/2 căn bậc hai của 2+1/3 căn bậc hai của 2 |
|
| 214585 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1/2y=1 |
|
| 214586 |
Chia |
((10m-90)/10)÷((m^2+9m+18)/(7m^2+42m)) |
|
| 214587 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-12,1) and (12,-1) |
and |
| 214588 |
Rút gọn |
(x^2y)^2(4x^3y^7)^3 |
|
| 214589 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-6)/(x^2-6x) |
|
| 214590 |
Giải m |
m/(m-2)-27/7=2/(m^2-m-2) |
|
| 214591 |
Giải n |
-(2n-8)=-2 |
|
| 214592 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/4)cos(pi/3)+cos(pi/4)sin(pi/3) |
|
| 214593 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(s)=6s^5-2s^4+s^2+3 |
|
| 214594 |
Tìm Hàm Số |
f(x)=x^n |
|
| 214595 |
Giải x |
(2x)/5+(-1)=x/10 |
|
| 214596 |
Rút gọn |
(-5+ căn bậc hai của -25)-(2- căn bậc hai của -16) |
|
| 214597 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+1/2x^2-x-1/2 |
|
| 214598 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16-3 căn bậc ba của 54+2 căn bậc ba của 250 |
|
| 214599 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=5/((x+1)^2) |
|
| 214600 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(1/2)^(x-3) |
|