| 214601 |
Rút gọn |
(12 căn bậc hai của 3)/(3 căn bậc hai của 2) |
|
| 214602 |
Giải g |
3(1-3g)=-7+g |
|
| 214603 |
Giải m |
(|m|)/5=3 |
|
| 214604 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(x^2-1)/10 |
|
| 214605 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3/2(x-2) |
|
| 214606 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(-1)=8 and f(5)=6 |
and |
| 214607 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
tan(30)deg |
degrees |
| 214608 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-2x+y=3 3x-y=-2 |
|
| 214609 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc hai của 12) |
|
| 214610 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (80w^3)/9 |
|
| 214611 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của 7^2* căn bậc năm của 7^3 |
|
| 214612 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor the expression 15r-25 |
Factor the expression |
| 214613 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-12=2- căn bậc hai của x |
|
| 214614 |
Giải a |
b=-2+3a |
|
| 214615 |
Tìm MCNN |
2/(5x+15) and 1/(10x) |
and |
| 214616 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2+4x)/(x^2+3x-4) |
|
| 214617 |
Giải x |
8/x=3x+2 |
|
| 214618 |
Rút gọn |
-2^0+2 |
|
| 214619 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (3/(2p^2))^2 |
|
| 214620 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4 căn bậc hai của 5/8 |
|
| 214621 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4-11x^3+3x^2+2x+3 is divided by x-1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 214622 |
Giải x |
2x^4=162 |
|
| 214623 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+4=4/3x |
|
| 214624 |
Giải a |
R=3 logarit của a+2+15 |
|
| 214625 |
Giải n |
logarit cơ số 5 của 625=n-4 |
|
| 214626 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2(4 log of x- log of square root of x^5)+ log of cube root of x^2 |
|
| 214627 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(-1,6) and (7,-2) |
and |
| 214628 |
Giải x |
f(5)=3x^2+2x-1 |
|
| 214629 |
Ước Tính |
3d^-4*4d^4 |
|
| 214630 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1.5rad |
radians |
| 214631 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
X^2+4x>12 |
|
| 214632 |
Rút gọn |
22b+7-12b-5-10b-2 |
|
| 214633 |
Ước Tính |
(-6/7)^-1 |
|
| 214634 |
Giải x |
250=62.5 căn bậc ba của x+75.8 |
|
| 214635 |
Rút gọn |
-w+6(5w^2-2)-6w^3-1 |
|
| 214636 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1+1/2 căn bậc ba của 2-x |
|
| 214637 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^15 |
|
| 214638 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 3x^2+1- logarit cơ số 4 của 2x+2=0 |
|
| 214639 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4+6x^3-2x^2-3x+2 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 214640 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-7x=2x^2+9 |
|
| 214641 |
Giải Hệ chứa Equations |
25x^2+9y^2=225 5x+3y=-15 |
|
| 214642 |
Nhân |
(x^2+5x-36)/(x^2-49)*(x^2-11x+28) |
|
| 214643 |
Rút gọn |
(3/5+3/2i)^2 |
|
| 214644 |
Ước Tính |
(3*2^20-5*2^19)/((-2^6)^3) |
|
| 214645 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+3x+1>=3 |
|
| 214646 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit của 8- logarit của 10 |
|
| 214647 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-3p+2>5 |
|
| 214648 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4x)^2 |
|
| 214649 |
Ước Tính |
3(2x-5)=6x-15 |
|
| 214650 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3(2x-5)=6x-15 |
|
| 214651 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+c,x<0; -x^2+c,x>=0 |
|
| 214652 |
Ước Tính |
7+ căn bậc hai của x=12 |
|
| 214653 |
Giải x |
3(2x-1)=1/2(4x-2)+2 |
|
| 214654 |
Giải x |
1/(x+8)+(2x)/(x-2)=(x+2)/(x-2) |
|
| 214655 |
Giải x |
(x+1)/(x-1)=14/20 |
|
| 214656 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(-2(4-1)-(2-5))+1 |
|
| 214657 |
Vẽ Đồ Thị |
(dy)/(dx)=xy |
|
| 214658 |
Tìm Tích Số |
x(2x-5) |
|
| 214659 |
Giải v |
64=v^3 |
|
| 214660 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
2+x |
|
| 214661 |
Rút gọn |
5^0*(5^5)/(5^-2) |
|
| 214662 |
Ước Tính |
e^(2x)+e^x-6=0 |
|
| 214663 |
Rút gọn |
(10a^5b^2)/(2b^7)*(4(a^2)^5)/(b^-4) |
|
| 214664 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
((x-1)^2)/((x+1)(x-2))>0 |
|
| 214665 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2-2b-6a+ab |
|
| 214666 |
Rút gọn |
((5^2)/(8^2))^(-1/2) |
|
| 214667 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc ba của 64 |
|
| 214668 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
h(x)=-2x^7+5x^4-3x |
|
| 214669 |
Tìm BCNN |
3 and 6 |
and |
| 214670 |
Rút gọn |
Simplify sin(theta)+cos(theta)*cot(theta) |
Simplify |
| 214671 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-3y+z=10 -x+y-z=1 5x+y+z=-7 |
|
| 214672 |
Ước Tính |
-2*( căn bậc hai của 14)^2 |
|
| 214673 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=|3x|-2 |
|
| 214674 |
Rút gọn |
1/(h^7*h^3) |
|
| 214675 |
Chia |
(-4/3)÷(-12) |
|
| 214676 |
Giải x |
9+(x+9)/x=(3x+1)/(2x) |
|
| 214677 |
Rút gọn |
(-5xy^2z^7)^0 |
|
| 214678 |
Rút gọn |
(4z^3)^2(2z^0)^-2 |
|
| 214679 |
Rút gọn |
3/2-6/(3v(v-5)) |
|
| 214680 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5x^2-1<=-9x-3 |
|
| 214681 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=2 căn bậc ba của x |
|
| 214682 |
Rút gọn |
4x+9y+3(x+y) |
|
| 214683 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(theta)<0 and sin(theta)<0 |
and |
| 214684 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
tan(arctan(x)) |
|
| 214685 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2* căn bậc sáu của x^5 |
|
| 214686 |
Rút gọn |
3(x^2+y)^0 |
|
| 214687 |
Rút gọn |
2x^2-8x-6+9x^2-8 |
|
| 214688 |
Rút gọn |
((8^4)/(10^4))^(-1/4) |
|
| 214689 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (cd^2)/(fg) |
|
| 214690 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của (7^2)/m=( căn bậc bốn của 7^2)/( căn bậc bốn của m) |
|
| 214691 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm q |
2(q-3)+6<=-10 |
|
| 214692 |
Giải x |
32/(x^2-4x)-1/x=3/(x-4) |
|
| 214693 |
Giải x |
2=(32^(1/3))(2^(x/3)) |
|
| 214694 |
Rút gọn |
(1+(2i)/n)^2 |
|
| 214695 |
Vẽ Đồ Thị |
r=sec(theta) |
|
| 214696 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2(2x-2)+5>-5x-6 |
|
| 214697 |
Ước Tính |
3*(9-(4+2)÷2) |
|
| 214698 |
Rút gọn |
-w^2x^3(3x^5-6w^4y+4w) |
|
| 214699 |
Ước Tính |
sin(pi/4)+sin(pi/4) |
|
| 214700 |
Rút gọn |
(x+5)/(x^3-7x^2+12x) |
|