| 214801 |
Rút gọn |
3x^4*4x^-2*x^3 |
|
| 214802 |
Ước Tính |
(5p^2-3)+(2p^2-3p^3) |
|
| 214803 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=2x^3+3x^2-4x-6 |
|
| 214804 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-2x+4y=1 3x-6y=9 |
|
| 214805 |
Rút gọn |
(n^2-7)(2n^3+4) |
|
| 214806 |
Tìm Tổng và Tích của các Nghiệm Phương Trình Bậc Hai |
1/2x^2-5/4x-3=0 |
|
| 214807 |
Rút gọn |
(a^(2/3)b-1/2)^-6 |
|
| 214808 |
Giải h |
căn bậc hai của h+3=7 |
|
| 214809 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+3x^2-9x=27 |
|
| 214810 |
Chia |
(33x^5y^3+12x^4y^4-27x^3y^5-3x^2y^6)/(3x^3y^4) |
|
| 214811 |
Giải x |
1/5=5^(2x+3) |
|
| 214812 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-2 = căn bậc hai của 3x+5 |
|
| 214813 |
Tìm MCNN |
5/(6x+18) and 4/(3x) |
and |
| 214814 |
Tìm Bậc |
-8c-9c^4d^2 |
|
| 214815 |
Rút gọn |
(1/x-3)/(2+1/x) |
|
| 214816 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 5x^2+2 = logarit cơ số 4 của x+8 |
|
| 214817 |
Nhân |
(x^2-4x)/(x-1)*(x^2+3x-4)/(2x) |
|
| 214818 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 5x-10+9=4 |
|
| 214819 |
Nhân |
-4/5*10/13 |
|
| 214820 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm m |
1/(m^2-m)+1/m=5/(m^2-m) |
|
| 214821 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1-x/2)^8 |
|
| 214822 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 90x^9y)/( căn bậc hai của 2x^5y^5) |
|
| 214823 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 5a)*( căn bậc hai của 2a))÷(3 căn bậc hai của 10a^2) |
|
| 214824 |
Rút gọn |
(sx^(1/2)*s*s^(1/2)x^8)^8 |
|
| 214825 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=y+2 2x+y<4 |
|
| 214826 |
Rút gọn |
(b-c)/(a+b)-(ab-b^2)/(a^2-ac)*(a^2-c^2)/(a^2-b^2) |
|
| 214827 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x^2-7)-2=2 |
|
| 214828 |
Rút gọn |
(x^2+4xy)/(x^2-16y^2) |
|
| 214829 |
Tìm ƯCLN |
17xy-x |
|
| 214830 |
Giải r |
120=pir^2*5 |
|
| 214831 |
Phân Tích Nhân Tử |
24c^4d+375cd^4 |
|
| 214832 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3*1/2 |
|
| 214833 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 9)/( căn bậc hai của 8) |
|
| 214834 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2(3x+5)=2(2x-3)+2x |
|
| 214835 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/3* logarit cơ số 4 của 8+ logarit cơ số 4 của 15 |
|
| 214836 |
Rút gọn |
i^2-7 |
|
| 214837 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=8*(1/4)^x-1 |
|
| 214838 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
v-1<3 |
|
| 214839 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 75yz^2 |
|
| 214840 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
(a^4)/7+a^3-9a^5 |
|
| 214841 |
Ước Tính |
x^2=0 |
|
| 214842 |
Chia |
(x^3+2x^2)/(3x^2-1) |
|
| 214843 |
Rút gọn |
(16^(5/9)*5^(7/9))^-3 |
|
| 214844 |
Phân Tích Nhân Tử |
5(3x-4)^2+3(3x-4)(7x-8) |
|
| 214845 |
Giải y |
10+3y-2=4y-y+8 |
|
| 214846 |
Rút gọn |
3/8r-1/4r+2s |
|
| 214847 |
Rút gọn |
2 căn bậc ba của 54x^4-x căn bậc ba của 250x |
|
| 214848 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^6)^(1/2) |
|
| 214849 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
1=x^2-3x |
|
| 214850 |
Rút gọn |
(-60x^8y^13)/((2x^2y^3)^5-12x^10y^15) |
|
| 214851 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2 căn bậc ba của x+6 |
|
| 214852 |
Ước Tính |
logarit của 5x = logarit của 2x+9 |
|
| 214853 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc hai của 5+1) |
|
| 214854 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-10 or x>-2 |
or |
| 214855 |
Giải x |
cos(x)^2=sin(x/2)^2 |
|
| 214856 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của x)(4 căn bậc ba của x^2) |
|
| 214857 |
Rút gọn |
(2a^(1/3)*3b^(1/2))(a^(1/3)*3b^(3/4)) |
|
| 214858 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab-8a-bx+8x |
|
| 214859 |
Rút gọn |
(3x-1)/(x^2+2x-15)-2/(x+5) |
|
| 214860 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-3y+4z=19 x-2y+5z=16 3x-4y-z=14 |
|
| 214861 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(60)sec(30)+sin(45)^2tan(30)^2 |
|
| 214862 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+5x^3-x^2-17x+12 |
|
| 214863 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-3(t)^2)/(-12t^-4) |
|
| 214864 |
Giải X |
2(X+5)=20 |
|
| 214865 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(2x^3+10x^2+8x)/(x^3+7x^2+12x) |
|
| 214866 |
Phân Tích Nhân Tử |
11x(9x+1)+9x+1 |
|
| 214867 |
Rút gọn |
(-5)+(-4)-(-2) |
|
| 214868 |
Ước Tính |
(2)^3-3/2(2)^2 |
|
| 214869 |
Rút gọn |
cube root of 3+ cube root of 24- cube root of 81+ cube root of 192 |
|
| 214870 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-13pirad |
radians |
| 214871 |
Chia |
(2pi)÷(1/2) |
|
| 214872 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 3 của a-( logarit cơ số 3 của b+ logarit cơ số 3 của c) |
|
| 214873 |
Giải w |
8w^2+2w+2=3 |
|
| 214874 |
Rút gọn |
((12x^5)/(2x^2)) |
|
| 214875 |
Ước Tính |
3|-6|+(-7) |
|
| 214876 |
Rút gọn |
pi(3x^3y)^2 |
|
| 214877 |
Rút gọn |
p^(1/4)*p^(9/4) |
|
| 214878 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm s |
s+4<=7 |
|
| 214879 |
Rút gọn |
(6+5yi)(1+4i)+(1-5yi)(1+4i) |
|
| 214880 |
Vẽ Đồ Thị |
y<4x+2 y<-1.5x-3 |
|
| 214881 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^12* căn bậc hai của 81x |
|
| 214882 |
Giải x |
3/(x+3)=(5x)/(x+1)-12/(x+3) |
|
| 214883 |
Rút gọn |
(x^2)/(2x-3)-4/(2x-3) |
|
| 214884 |
Ước Tính |
(4^2)÷(4^6) |
|
| 214885 |
Tìm Tích Số |
7a(6-2a-a^2) |
|
| 214886 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=4y x+2y=12 |
|
| 214887 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 30*( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 15) |
|
| 214888 |
Ước Tính |
3*2^(x/5)=150 |
|
| 214889 |
Giải x |
2(3x+2)=-3(-2+5x) |
|
| 214890 |
Rút gọn |
xy(3+2x) |
|
| 214891 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x^2-7=3-x |
|
| 214892 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3pirad |
radians |
| 214893 |
Giải x |
2/(x-2)=2+x/(x-2) |
|
| 214894 |
Rút gọn |
(x^2-x-6)/(2x^2+x-6)*(2x^2+13x-24)/(x^2-9) |
|
| 214895 |
Rút gọn |
((3x-6)/(2x^2))÷((x^2-5x+6)/(4x-12)) |
|
| 214896 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^2)/(y^3) |
|
| 214897 |
Phân Tích Nhân Tử |
6u^2*(2u-5)^2-12u^2*(2u-5)*(u+5) |
|
| 214898 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 7x^7* căn bậc ba của 9x^4 |
|
| 214899 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
7x+2-5+8 |
|
| 214900 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
x^4-5x^2+4=0 |
|