| 215001 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^3+3x^2)/(x^2+2x-3) |
|
| 215002 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4 1/2<=1.2x |
|
| 215003 |
Vẽ Đồ Thị |
-5((x-2)(x-3))/((x-6)(x-8)) |
|
| 215004 |
Ước Tính |
(2y-6x)/(3x)=2y-2 |
|
| 215005 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3- căn bậc hai của x-4=0 |
|
| 215006 |
Ước Tính |
((3^2)÷3)+5-2 |
|
| 215007 |
Giải j |
3(-6j-2)=-13-11j-6j |
|
| 215008 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
6x-y>12 x+5y<-10 |
|
| 215009 |
Rút gọn |
32x căn bậc hai của 5-18x căn bậc hai của 20 |
|
| 215010 |
Giải n |
n-6<=-14 |
|
| 215011 |
Phân Tích Nhân Tử |
ay-a^6y^6 |
|
| 215012 |
Rút gọn |
(5x-x^2)/(x^2-8x+15) |
|
| 215013 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-1,19) and (3,35) |
and |
| 215014 |
Giải Hệ chứa Equations |
6-0.9x=0.4y -y+0.2x=3.6 |
|
| 215015 |
Ước Tính |
pi/4-(-pi/4) |
|
| 215016 |
Chia |
(-10a^3b^2+25a^2b^5-5a^2b)/(-5a^2b) |
|
| 215017 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3i* căn bậc hai của 4i |
|
| 215018 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<5/4x-5 y<-1/2x+2 |
|
| 215019 |
Rút gọn |
-(2c^0)^3 |
|
| 215020 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6-2(x-4)<5(1-x) |
|
| 215021 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-2,-3) , slope=5/2 |
, |
| 215022 |
Rút gọn |
(2x-3)+(5x+3)+(7x-1) |
|
| 215023 |
Rút gọn |
(1/n-3)/(3n-1) |
|
| 215024 |
Giải X |
2(X-3)-3(X-2)=X+2-(X-3) |
|
| 215025 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 5* căn bậc hai của 7 |
|
| 215026 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arctan(2x)) |
|
| 215027 |
Nhân |
(25x^2)/(17y^4)*(34y^5)/(15x^3) |
|
| 215028 |
Rút gọn |
((x^5)/(x^7))^2 |
|
| 215029 |
Giải k |
-5k=12 |
|
| 215030 |
Giải T |
PV=nrT for T |
for |
| 215031 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^(x-1)=e |
|
| 215032 |
Nhân |
-3i*(8i+5) |
|
| 215033 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
6.28*10^13+8.30*10^11 |
|
| 215034 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2x^(2/3)=8 |
|
| 215035 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 4)(4 căn bậc hai của 8) |
|
| 215036 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3^3*6^3 |
|
| 215037 |
Rút gọn |
((-4)^3*3^7*12)/(6^6*2^5) |
|
| 215038 |
Giải x |
tan(x)=2sin(x) |
|
| 215039 |
Rút gọn |
-2x(x+1)+4x^2(x+3)-x^2-(x-3) |
|
| 215040 |
Vẽ Đồ Thị |
6|x+1|>=18 |
|
| 215041 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)(x^2+3x-1)/(x+1) |
|
| 215042 |
Giải u |
u^2-3u=-5/4 |
|
| 215043 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
y=x-5 -2x+2y=-10 |
|
| 215044 |
Ước Tính |
(2x^3y^2z^2)^3(x^2z)^4 |
|
| 215045 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 8j-k+14 when j=0.25 and k=1 |
Evaluate when and |
| 215046 |
Rút gọn |
(-27/8)^(-2/3) |
|
| 215047 |
Rút gọn |
(15a^2y^-3)^4(5ay^-2)^-5 |
|
| 215048 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=((x-2)(2x+3))/((5x+4)(x-3)) |
|
| 215049 |
Rút gọn |
(x+1)(3x-2)(x-3)(2x-1) |
|
| 215050 |
Rút gọn |
(7+5i)-(-2+(-3i)) |
|
| 215051 |
Rút gọn |
sin(a)(cot(a)+(sin(a))/(1+cos(a))) |
|
| 215052 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm X |
-2(3X+2)>=-6X-4 |
|
| 215053 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 2 của 6- logarit cơ số 2 của 15+ logarit cơ số 2 của 20 |
|
| 215054 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
tan(180)deg |
degrees |
| 215055 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5x^3-x+2x^2+4)+(3x^2+1-4x) |
|
| 215056 |
Ước Tính |
60 độ *pi/180 |
|
| 215057 |
Giải x |
log base square root of 2 of x+ log base square root of 2 of x+1=2 |
|
| 215058 |
Rút gọn |
-2x^2 căn bậc hai của 3x^3y^2z^5 |
|
| 215059 |
Giải y |
5-3(x+1)=2y-3x+2 |
|
| 215060 |
Giải x |
1/2x-3/5=3/5x-5 |
|
| 215061 |
Giải x |
|3x-9|-|3-x|=10 |
|
| 215062 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x+1)(x+2)(x+3)(x+4)+1 |
|
| 215063 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 8x^3+6x^2+15x+7 is divided by 2x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 215064 |
Nhân |
(5x+10)/(4x-8)*(4-2x)/(x+2) |
|
| 215065 |
Rút gọn |
(3^-2)/(3^-3*3^0) |
|
| 215066 |
Rút gọn |
Simplify (12a^2b^8)/(24a^4b^2) |
Simplify |
| 215067 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3sin(x)^2-sin(x)-1=0 |
|
| 215068 |
Giải r |
3*8^(r-9)=52 |
|
| 215069 |
Giải x |
8(-2+x)-3x=6x+13 |
|
| 215070 |
Giải x |
9^(2x+1)=3^(3^x) |
|
| 215071 |
Rút gọn |
((3ab)^3*(-2ab^4))/(6ab^2) |
|
| 215072 |
Rút gọn |
(x^2)/(x^2-2x) |
|
| 215073 |
Tìm BCNN |
7 and 14 |
and |
| 215074 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 2)*1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 215075 |
Chia |
((x^2-x-12)/(3x+9))÷((x^2+x-20)/(x+5)) |
|
| 215076 |
Rút gọn |
-3 căn bậc ba của 162k^4+7k căn bậc ba của 48k |
|
| 215077 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2(12)^(3/2) |
|
| 215078 |
Rút gọn |
5+2x^3-6x-4x^2 |
|
| 215079 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(3 căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2) |
|
| 215080 |
Ước Tính |
(1+-1)-(-1-3) |
|
| 215081 |
Giải Hệ chứa Equations |
0.6x-y=1.03 3-0.3x=0.1y |
|
| 215082 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
h(x)=-3x^3+x^2-x+3 |
|
| 215083 |
Giải r |
20r=-5(13r-17) |
|
| 215084 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
|2c-1|<=7 |
|
| 215085 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 8-6 căn bậc hai của 2)(2 căn bậc hai của 2+1) |
|
| 215086 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
3x+2x^2=5x^2-6 |
|
| 215087 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
3/(x+2)-5/x=1 |
|
| 215088 |
Giải y |
-10y^3-5=5 |
|
| 215089 |
Giải x |
7.2/x=0.25/1 1/9 |
|
| 215090 |
Ước Tính |
(a+b)(a^2-ab+b^2) |
|
| 215091 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-2x^3-24x^2-4x^2+8x+96 |
|
| 215092 |
Ước Tính |
1/3(-1)^3 |
|
| 215093 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
(x-4)^2-(x-4)-20=0 |
|
| 215094 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2x+5<=-6 or 2x+5>=6 |
or |
| 215095 |
Vẽ Đồ Thị |
graph -27x+18y=54 |
graph |
| 215096 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2m=n+3 n-3m=-8 |
|
| 215097 |
Ước Tính |
3(-5)^2-|-2| |
|
| 215098 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f^-1(x)=(x-3)/(1-x) |
|
| 215099 |
Rút gọn |
4*3^2-3+5*2 |
|
| 215100 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=X^7 |
|