| 215201 |
Rút gọn |
((6x^2)/5)÷((5x^3)/6) |
|
| 215202 |
Rút gọn |
-(42 căn bậc hai của 30)/(12 căn bậc hai của 10) |
|
| 215203 |
Giải x |
7/(8x)-3/5=3 |
|
| 215204 |
Phân Tích Nhân Tử |
3b^3-7ab^2+12ab-28a^2 |
|
| 215205 |
Rút Gọn Căn Thức |
(11 căn bậc hai của 12)/(2 căn bậc hai của 7) |
|
| 215206 |
Rút gọn |
(5x^2y)/(2x^-1y^3) |
|
| 215207 |
Tìm Tích Số |
(2ab)^3 |
|
| 215208 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(f(x)) |
|
| 215209 |
Rút gọn |
(8/27)^(2/3)*(3/2)^2 |
|
| 215210 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2p^2d^3)/(5q^3) |
|
| 215211 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)> = square root of x+4 |
|
| 215212 |
Phân Tích Nhân Tử |
12jk^2+6j^2k+2j^2k^2 |
|
| 215213 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+1+ căn bậc hai của 5-x=4 |
|
| 215214 |
Ước Tính |
8/(a-4)+(2a)/(4-a) |
|
| 215215 |
Rút gọn |
(xy+3x-4y-12)/(2xy+4x-8y-16) |
|
| 215216 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x^2-29)/(x^2-10x+21)=6/(x-7)+5/(x-3) |
|
| 215217 |
Rút gọn |
(2x^2-3x+4)+(2-4x-2x^2-x^3) |
|
| 215218 |
Giải y |
y^4=400 |
|
| 215219 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2(x-5)+3(x-5) |
|
| 215220 |
Nhân |
6x^5(2x^6+4x^5-7x^3+3x) |
|
| 215221 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4y^3+y+12y^2+3 |
|
| 215222 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2/3x+2 y=-2 |
|
| 215223 |
Giải z |
0 = cube root of 2(462)+z-12 |
|
| 215224 |
Nhân |
(x^2+y)(x+y^2) |
|
| 215225 |
Rút gọn |
(3/(32^(2/5)))^(1/2) |
|
| 215226 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3xy)/( căn bậc hai của 8x^7y) |
|
| 215227 |
Rút gọn |
((5a^-3b^3)(4a^4))^0 |
|
| 215228 |
Vẽ Đồ Thị |
2 or x>7 |
or |
| 215229 |
Rút gọn |
5/4-(b+3)/(b-2) |
|
| 215230 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc bốn của 27x^3*2 căn bậc bốn của 3x^5 |
|
| 215231 |
Rút gọn |
(19-7)÷4+11 |
|
| 215232 |
Rút gọn |
4(x+2x^2) |
|
| 215233 |
Nhân |
3a(2+5b) |
|
| 215234 |
Rút gọn |
(27p^6)^(5/5) |
|
| 215235 |
Ước Tính |
(x^0y^2)^3 |
|
| 215236 |
Rút gọn |
((x+y)^-2)^2 |
|
| 215237 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2sin((3pi)/8)cos((3pi)/8) |
|
| 215238 |
Chia |
(2x^3-10x^2+x-5)÷(x-5) |
|
| 215239 |
Rút gọn |
(2+3i)(1+(-4i)) |
|
| 215240 |
Rút gọn |
-6(-6x-3)+3x(x-5) |
|
| 215241 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(ab)1/2 |
|
| 215242 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x^2+49 2x+y=1 |
|
| 215243 |
Rút gọn |
(5x-15)/(4x^2)*(x^3)/(6x-18) |
|
| 215244 |
Ước Tính |
2(5v+6)-6(-9v+2) |
|
| 215245 |
Giải x |
(x^2+3)/(x^2+1)=2 |
|
| 215246 |
Rút gọn |
2/(-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 215247 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1/2x^2+4x<=1 |
|
| 215248 |
Ước Tính |
(3* căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 215249 |
Rút gọn |
3cd(2c^12d^15)^3 |
|
| 215250 |
Rút gọn |
3tan(x)cos(x)cot(x) |
|
| 215251 |
Giải x |
xy+3y=0 |
|
| 215252 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 32) |
|
| 215253 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^4+11x^3+11x^2-15x-18 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 215254 |
Ước Tính |
1/2(5)^2pi/2 |
|
| 215255 |
Giải x |
x/6=(3x)/4 |
|
| 215256 |
Ước Tính |
13+((4^3)÷2)*5-17 |
|
| 215257 |
Giải x |
7- căn bậc hai của x-4=-6 |
|
| 215258 |
Giải k |
(k+1)(k-1)=8 |
|
| 215259 |
Giải x |
4(x-2 1/4)=-3.7 |
|
| 215260 |
Giải b |
(b^2)^a=b^8 |
|
| 215261 |
Phân Tích Nhân Tử |
-8x(3x-7)^(-3/5)-3(3x-7)^(2/5) |
|
| 215262 |
Rút gọn |
(m^3n^-5m^-1)^-3 |
|
| 215263 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 2x+14-6>=4 |
|
| 215264 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(2x^2-8x-24)/(x^2-36) |
|
| 215265 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm n |
4|n+8|=56 |
|
| 215266 |
Rút gọn |
(x^2+14x+33)/(4x)*(x^2-3x)/(x+3)*(8x-56)/(x^2+4x-77) |
|
| 215267 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/2 căn bậc hai của 4x-1/3 căn bậc hai của 9x+1/4 căn bậc hai của 64 |
|
| 215268 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+2>3x-8 |
|
| 215269 |
Ước Tính |
(5m^-1n^2)(-3m^3n) |
|
| 215270 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 32x^3y^6)/( căn bậc ba của 2x^9y^2) |
|
| 215271 |
Rút gọn |
((6x)/5)÷(9/(5x^2)) |
|
| 215272 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 215273 |
Chia |
( căn bậc ba của 32x^3y^6)/( căn bậc ba của 2x^9y^2) |
|
| 215274 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3+x)/10 |
|
| 215275 |
Giải x |
-6+|x-4|=-6 |
|
| 215276 |
Rút gọn |
(3-4x-4x^2)/(2x^2-7x+3) |
|
| 215277 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm s |
s-10<=1 |
|
| 215278 |
Rút gọn |
(x-y)(x+y)(x^2+y^2) |
|
| 215279 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x+6 y=5 |
|
| 215280 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^3-3x^2+20x-20)÷(4x-3) |
|
| 215281 |
Giải x |
1/2kx^2=mgx |
|
| 215282 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/4)-sin(pi/6) |
|
| 215283 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
12p<96 |
|
| 215284 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m/4-3/20<=m/5+1 |
|
| 215285 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=-15 and x=-3 |
and |
| 215286 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-x<=3 |
|
| 215287 |
Giải x |
(x-2)^2=x |
|
| 215288 |
Rút gọn |
(3+4)^2-32 |
|
| 215289 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(-3,-28) , (0,-4) , (4,168) , (-5,-174) |
, , , |
| 215290 |
Ước Tính |
7(3x+6)=11-(x+2) |
|
| 215291 |
Rút gọn |
(5+i^10)(7-i) |
|
| 215292 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^(7/2)-27x^(3/2) |
|
| 215293 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2-7x)/(x-7) |
|
| 215294 |
Giải Hệ chứa Equations |
-7x+5y=14 and 6x-7y=7 |
and |
| 215295 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x-2y=-14 y=-4x-2 |
|
| 215296 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 215297 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
10^(4x+1)>=100^(x-2) |
|
| 215298 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-3,9) and (0,1) |
and |
| 215299 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 2)+3/( căn bậc hai của 8)+6/( căn bậc hai của 32) |
|
| 215300 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^5-3x^3+x)/(x-3) |
|