| 215401 |
Rút gọn |
(x^2y)/((z^2)/((xy^2)/(z^2))) |
|
| 215402 |
Giải x |
3(2x+1)=5(x-4) |
|
| 215403 |
Rút gọn |
(-a+y)(-1-y) |
|
| 215404 |
Rút gọn |
(x^2-6x-27)-(x-9) |
|
| 215405 |
Ước Tính |
-(8(9-10))/2 |
|
| 215406 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x=-7+2y |
|
| 215407 |
Giải x |
(3x+2)^2-49=0 |
|
| 215408 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của j^11 căn bậc ba của j^11 |
|
| 215409 |
Rút gọn |
(5/6)^1.6 |
|
| 215410 |
Ước Tính |
(2(3)^2+4(3)-2) |
|
| 215411 |
Giải x |
x^4=2-|x| |
|
| 215412 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm b |
3 = square root of b-1 |
|
| 215413 |
Rút gọn |
(7u^-2v)/(4u^2v^-4) |
|
| 215414 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3y-4x^2y^2+8xy-16y^2 |
|
| 215415 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của 3^2 |
|
| 215416 |
Chia |
(-6x^2y^8+12xy^3-36xy^2)/(6xy^2) |
|
| 215417 |
Rút gọn |
3/(x-10)*(x^2-100)/(2x)*(x+7)/(x^3+17x^2+70x) |
|
| 215418 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = cube root of x-1-1 |
|
| 215419 |
Nhân |
6 căn bậc hai của 27*2 căn bậc hai của 3 |
|
| 215420 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
-0.9c>-9 |
|
| 215421 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+11x=16+5x |
|
| 215422 |
Rút gọn |
-1*(-22-33d) |
|
| 215423 |
Ước Tính |
3(cos(45 độ )^2-sin(90 độ )^2) |
|
| 215424 |
Rút gọn |
((2x)^3)^3 |
|
| 215425 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bảy của a-3 căn bậc bảy của a+5 căn bậc bảy của a |
|
| 215426 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 5-2)-1/( căn bậc hai của 5+2) |
|
| 215427 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
24>=58+5(x-3.8) |
|
| 215428 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9x+ay+9y+ax |
|
| 215429 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
e^(-2 logarit tự nhiên của 5) |
|
| 215430 |
Rút gọn |
7/(3x^3)*(8x)/7 |
|
| 215431 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=x^3+x^2-4x-4 |
|
| 215432 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 5a)( căn bậc hai của 2a)(3 căn bậc hai của 10a^2) |
|
| 215433 |
Rút gọn |
10x^2-10x+2 from -8x^2+7x-7 |
from |
| 215434 |
Giải g |
5(g+4)>15 |
|
| 215435 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2-4y^2=9 x+2y^2=3 |
|
| 215436 |
Giải d |
2 căn bậc hai của d+4=-2 |
|
| 215437 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y-4z=4 2x-y+2z=3 3x-8z=-2 |
|
| 215438 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3v^5+8v^3-10v^2)-(-12v^5+4v^3+14v^2) |
|
| 215439 |
Rút gọn |
7+ căn bậc hai của 6(3+4)-2+9-3*2^2 |
|
| 215440 |
Rút gọn |
6x^(1/3)*5x^(2/3) |
|
| 215441 |
Giải z |
z^2=0 |
|
| 215442 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (2x)/y |
|
| 215443 |
Rút gọn |
((2^-1)^-5)/(2^4) |
|
| 215444 |
Rút gọn |
((4^0)^-2)/(4^2) |
|
| 215445 |
Giải θ |
sin(theta)=8/10 |
|
| 215446 |
Rút gọn |
2/(5x)+7/(10x^2) |
|
| 215447 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5+8y^2-12y^2+3y |
|
| 215448 |
Giải s |
2|s|=18 |
|
| 215449 |
Chia |
(6a^2+21a)/(3a^2) |
|
| 215450 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>=4 or x<=-6 |
or |
| 215451 |
Ước Tính |
(6x^-2)^2(0.5x)^4 |
|
| 215452 |
Nhân |
(4x^2-20x+25)/(x^2-4x)*(3x-12)/(2x-5) |
|
| 215453 |
Rút Gọn Căn Thức |
24 căn của 1/(n^7*n^2) |
|
| 215454 |
Rút gọn |
(2)(-6/5x)(-10) |
|
| 215455 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/2x-2>0 |
|
| 215456 |
Ước Tính |
2^(x+3)+2^x=72 |
|
| 215457 |
Giải y |
y=3sin(3/4)((8pi)/9+(2pi)/3)-5 |
|
| 215458 |
Rút gọn |
5/6b+5-2/3b-2 |
|
| 215459 |
Rút gọn |
a-((a-(a-b))-(b-(a-b))) |
|
| 215460 |
Giải y |
5/6y+1=-1/2y+1/4 |
|
| 215461 |
Giải x |
2x^2+x-1/8=0 |
|
| 215462 |
Rút gọn |
48/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5) |
|
| 215463 |
Giải x |
32=4^x |
|
| 215464 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x-2 = căn bậc hai của 3x-14 |
|
| 215465 |
Tìm MCNN |
8/(3x+12) and 7/(6x) |
and |
| 215466 |
Rút gọn |
2p(-4p^2+5p)-5(2p^2+20) |
|
| 215467 |
Rút gọn |
(5+ căn bậc hai của -3)(5- căn bậc hai của -3) |
|
| 215468 |
Rút gọn |
11b^2+3b-1-2b^2-2b-8 |
|
| 215469 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 5)/3-3/2i)^2 |
|
| 215470 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-y-10>15-2y |
|
| 215471 |
Rút gọn |
(x^(1/6))/(7x^(3/6)) |
|
| 215472 |
Giải x |
2x^2+17x+27=18/x |
|
| 215473 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
tan(0)deg |
degrees |
| 215474 |
Rút gọn |
(2xy^2)/(x+y)*(x+y)/(4xy) |
|
| 215475 |
Giải m |
9/(m-5)<3 |
|
| 215476 |
Rút gọn |
(4x^2y)/(2xz^2)*(6xz^3)/(20y^4) |
|
| 215477 |
Ước Tính |
sec(x)^2-tan(x)^2=1 |
|
| 215478 |
Rút gọn |
7-(6n+7)/(16n^2+80n) |
|
| 215479 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^3+x |
|
| 215480 |
Giải x |
3/(x(x+1))-1=3/(x^2+x) |
|
| 215481 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
v(t)=-t(t+2)^2(t-3) |
|
| 215482 |
Giải y |
8 7/18-(1 5/6+y)=3 4/15+2 13/45 |
|
| 215483 |
Giải x |
18x^3=50x |
|
| 215484 |
Ước Tính |
2/(2-y)+3/(y+2)=(2y)/(y^2-4) |
|
| 215485 |
Rút gọn |
(4x^0)/(y^-3) |
|
| 215486 |
Rút gọn |
2x(x+5)-x^2(3-x) |
|
| 215487 |
Rút gọn |
((12x-96)/(x^2-4x-32))/((6x^2-6x-12)/(3x+3)) |
|
| 215488 |
Giải h |
(V_f)^2=(V_o)^2+2gh |
|
| 215489 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=-x-8 y>1/2x-2 |
|
| 215490 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
570deg |
degrees |
| 215491 |
Giải c |
66=c^3 |
|
| 215492 |
Vẽ Đồ Thị |
(y+1)^2=-4 (x-2) |
|
| 215493 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/( căn bậc hai của 3) |
|
| 215494 |
Rút gọn |
2+3/5x-1-1/5x |
|
| 215495 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-3(v^-1)^5)/(2v^-1) |
|
| 215496 |
Ước Tính |
(x^(1/2)y^(-1/4)z)^-2 |
|
| 215497 |
Nhân |
(x^2-3x-54)*(x+6) |
|
| 215498 |
Rút gọn |
((a^-2b^4)^-6)/((a^4b^-8)^3) |
|
| 215499 |
Rút gọn |
(h+12)+(p+24) |
|
| 215500 |
Vẽ Đồ Thị |
|2x-y|>1 |
|