| 215501 |
Rút gọn |
cot(x)^2csc(x)^2-cot(x)^2 |
|
| 215502 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(0,5) and (-5,1) |
and |
| 215503 |
Vẽ Đồ Thị |
38-k<5-2k |
|
| 215504 |
Rút gọn |
((3x-4)/(5x))÷(9x-12) |
|
| 215505 |
Giải x |
8/x-4/5=-8/(5x) |
|
| 215506 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2-2 = căn bậc ba của 5x |
|
| 215507 |
Ước Tính |
-2(3)^3+(3)^2-3*3+4 |
|
| 215508 |
Rút gọn |
(15p^5qr^7)*(4/3p^2qr) |
|
| 215509 |
Giải a |
a-6 = square root of a |
|
| 215510 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>-2x+1 y<=x+3 |
|
| 215511 |
Vẽ Đồ Thị |
y< căn bậc hai của x+1+4 |
|
| 215512 |
Giải x |
1 1/3+x=3 2/3 |
|
| 215513 |
Giải m |
9^(m-6)=78 |
|
| 215514 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=3(2)^n |
|
| 215515 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1deg |
degree |
| 215516 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-9x+6y=18 -3x+2y=-12 |
|
| 215517 |
Rút gọn |
((x+2)/(x^2+3))÷((x^2-3)/(x-4)) |
|
| 215518 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(16a^4-40a^2+24a)/(12a^3) |
|
| 215519 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 12+ logarit cơ số 3 của 4.5- logarit cơ số 3 của 6 |
|
| 215520 |
Rút gọn |
(x+ căn bậc hai của 5)(x+ căn bậc hai của 5) |
|
| 215521 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5x^2-23x+3<-9x |
|
| 215522 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y+z=7 x-y-2z=-6 -8x+y+3z=5 |
|
| 215523 |
Giải x |
x(x-4)=-3 |
|
| 215524 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x+2)/(x-2)<(x+3)/(2-x) |
|
| 215525 |
Rút gọn |
1/(p-9)*(p^2+6p-27)/(p+9) |
|
| 215526 |
Rút gọn |
(6^-4)/((6^6)^-1) |
|
| 215527 |
Rút gọn |
(2x)^(1/3)*(2x)^(4/3) |
|
| 215528 |
Giải y |
4/9*e^(-3y)+7=35 |
|
| 215529 |
Tìm BCNN |
18 and 24 |
and |
| 215530 |
Ước Tính |
(1+3)^2*4 |
|
| 215531 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
15 is what percent of 40 ? |
is what percent of ? |
| 215532 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
720deg |
degrees |
| 215533 |
Ước Tính |
1/2(10x+20y+10z) |
|
| 215534 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=(-x^2)/2 |
|
| 215535 |
Chia |
( căn bậc hai của 2)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 215536 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4-24x^3+22x^2-4x-21 is divided by x-7 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 215537 |
Giải x |
logarit cơ số x+3 của 125=3 |
|
| 215538 |
Giải b |
b^4+2b^2-24=0 |
|
| 215539 |
Rút gọn |
-1/2+(3/4*4/9) |
|
| 215540 |
Giải x |
-2/5(x+2)=6 |
|
| 215541 |
Tìm g(h(x)) |
g(x)=2x h(x)=x^2+4 |
|
| 215542 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 1/16=2x-5 |
|
| 215543 |
Chia |
(3x^5-15x^3+6x)/(9x) |
|
| 215544 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2+ căn bậc hai của 5)(5- căn bậc hai của 7) |
|
| 215545 |
Giải y |
-2y-3-(-4y+5+(-y+2-(3y-1)+2y-5))=-(y-4) |
|
| 215546 |
Vẽ Đồ Thị |
17<=3-2(n-1) |
|
| 215547 |
Ước Tính |
2*(1/2)^2 |
|
| 215548 |
Rút Gọn Căn Thức |
-4x căn bậc hai của 125x^2+5 căn bậc hai của 125x^4 |
|
| 215549 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
-6>z/-2+1 |
|
| 215550 |
Giải x |
3/(2x)-1/(2(x+4))=1 |
|
| 215551 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-5x-1 and y<=3x+4 |
and |
| 215552 |
Ước Tính |
a=(8-0)/3 |
|
| 215553 |
Giải x |
4x^2+8x-17=x^2-2x |
|
| 215554 |
Rút gọn |
căn bậc ba của v^5 căn bậc bốn của v^5 |
|
| 215555 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 9+2 căn bậc hai của 2) |
|
| 215556 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,1) and has a slope of -1/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 215557 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=16(x+6)+13 |
|
| 215558 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/2|x-3|+1 |
|
| 215559 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=3 and y<=-3 |
and |
| 215560 |
Rút gọn |
căn bậc ba của ( căn bậc hai của x^6y^8z)/(125z^(1/2)) |
|
| 215561 |
Giải x |
x/3-2=2/5x+1/4 |
|
| 215562 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
81-x^8 |
|
| 215563 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2x+3y+7x-2y |
|
| 215564 |
Rút gọn |
(5-9)^2-|5-9| |
|
| 215565 |
Rút gọn |
(24m^8n^5)/((-m^2n)^3+5m^6n^3)*(-3mn^4)^2 |
|
| 215566 |
Ước Tính |
3*((7+8)*2+6) |
|
| 215567 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của y^5 căn bậc ba của y^5 |
|
| 215568 |
Giải x |
x+-3x=4 |
|
| 215569 |
Rút gọn |
-10/(-4- căn bậc hai của 17) |
|
| 215570 |
Rút gọn |
((3a^2b^-7c^4)/(2a^-2b^3c^2))^2 |
|
| 215571 |
Nhân |
x (3x+y) |
|
| 215572 |
Ước Tính |
2^-7*(2^-7)/(2^0) |
|
| 215573 |
Nhân |
2*pi/2 |
|
| 215574 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+4y-z=-7 3y+7z=38 -2z=-10 |
|
| 215575 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=x^2 y<=x+2 |
|
| 215576 |
Rút gọn |
2b-7+3b+4-b+3 |
|
| 215577 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-1,-5) and has a slope of -1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 215578 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-4ax-9bx+6ab |
|
| 215579 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(80 độ )csc(80 độ ) |
|
| 215580 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm l |
p=2l+2w |
|
| 215581 |
Rút gọn |
(4^3 căn bậc hai của 4)/3 |
|
| 215582 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của x^8z^16)÷( căn bậc ba của x^3z^9) |
|
| 215583 |
Rút gọn |
(sec(theta)^2)/(tan(theta))-1/(cot(theta)) |
|
| 215584 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x y=2x^2-4 |
|
| 215585 |
Rút gọn |
7/4xy+7/3y^3+y^3-11/4xy |
|
| 215586 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/( logarit aric cơ số 2 của 30)+1/( logarit cơ số 3 của 30)+1/( logarit cơ số 5 của 30) |
|
| 215587 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=4+(x^5)/3 |
|
| 215588 |
Rút gọn |
12 căn bậc ba của 2(-4) |
|
| 215589 |
Giải x |
8^(x-2)-2^3=56 |
|
| 215590 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x+1 and y=4x-1 |
and |
| 215591 |
Giải x |
9x-2-7x(1/x-1/2)=(1+x/2)/2+11/4 |
|
| 215592 |
Vẽ Đồ Thị |
a=4 and b=-1 |
and |
| 215593 |
Giải p |
1/3* logarit cơ số 5 của 64 = logarit cơ số 5 của 8+ logarit cơ số 5 của p |
|
| 215594 |
Rút gọn |
11^(1/3)*11^(1/3)*11^(1/3) |
|
| 215595 |
Nhân |
(7x+2) and (5x-11) |
and |
| 215596 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2+2x-3)/x |
|
| 215597 |
Rút gọn |
(4x-1)/(6x^3)+2/(3x^2) |
|
| 215598 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x+1/6 |
|
| 215599 |
Ước Tính |
(2.5110*21.20)÷(44.11+1.223) |
|
| 215600 |
Trừ |
(-7n^2+8n-4)-(-11n+2-14n^2) |
|