| 215601 |
Rút gọn |
i^12*i^11*i^29*i^14 |
|
| 215602 |
Rút gọn |
(6x^2)/(x(x-3))*(x-3)/(10(x+2)) |
|
| 215603 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 8* căn bậc bốn của 8 |
|
| 215604 |
Giải x |
(4-x)^(1/3)-2=3 |
|
| 215605 |
Giải x |
x-3=-3+x |
|
| 215606 |
Rút gọn |
(5^(5/3)*5^(7/6))^-1 |
|
| 215607 |
Xác định nếu Đúng |
sec(x)-cos(x)=sin(x)tan(x) |
|
| 215608 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+3y=8 -2x+-5y=-20 |
|
| 215609 |
Giải x |
1-2/(x+5)=(3x+7)/(x^2+14x+45) |
|
| 215610 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
3/5(15y-5)>=5(2y+1) |
|
| 215611 |
Rút gọn |
3^x*3^(2-x)*3^2 |
|
| 215612 |
Rút gọn |
(3a^-1c^-5)/(d^0) |
|
| 215613 |
Giải Hệ chứa Equations |
Solve 7x-2y=-3 14x+y=14 |
Solve |
| 215614 |
Giải x |
10=3.1+40(x/140)-16(x/140)^2 |
|
| 215615 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3a(6a^2-4ab^2)+8a^2b^2-2b^3 |
|
| 215616 |
Giải x |
cos(3x)+cos(x)=0 |
|
| 215617 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
-3^-2 |
|
| 215618 |
Giải n |
1/14n+6/17n=-4+4 |
|
| 215619 |
Rút gọn |
6÷2-(81÷(3^2)) |
|
| 215620 |
Giải x |
(16-2x)/-4=9 |
|
| 215621 |
Giải x |
3^(4-3x)>(1/243) |
|
| 215622 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
The value of the expression x/y when x=35 and y=7 is |
The value of the expression when and is |
| 215623 |
Giải p |
-75=15(p+2) |
|
| 215624 |
Rút gọn |
((2x)^3)/(2x^3)*4x^5 |
|
| 215625 |
Giải x |
-2cos(x)^2+sin(x)+1=0 |
|
| 215626 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=y/9 |
|
| 215627 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
căn bậc hai của 5* căn bậc ba của 5 |
|
| 215628 |
Giải m |
m = square root of 56-m |
|
| 215629 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của căn bậc bốn của c^10d^16 |
|
| 215630 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-(3x)/(x-6)-1/(x+1)=6/(x^2-5x-6) |
|
| 215631 |
Giải x |
c=(ax+by)f |
|
| 215632 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7-4k^2+k)+(8k+5k^2-7) |
|
| 215633 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc ba của 24a^2+ căn bậc ba của 81a^2-6 căn bậc ba của 3a^2 |
|
| 215634 |
Giải x |
2x^2-4x+5=-3 |
|
| 215635 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|2x+7|+7>6 |
|
| 215636 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=-3x g(x)=-x+8 |
|
| 215637 |
Xác định nếu Đúng |
(2-(1-cos(x)^2))=(1+cos(x)^2) |
|
| 215638 |
Giải s |
s^2=0 |
|
| 215639 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3/4+((1/3)÷(1/6))-(-1/2) |
|
| 215640 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
9x-5x+2x-1 |
|
| 215641 |
Ước Tính |
5^2(1/40)+6^2(1/8)+7^2(3/10)+8^2(7/40)+9^2(11/40)+10^2(1/20)+11^2(1/20) |
|
| 215642 |
Rút gọn |
(x^7(-y^8z^5)^2)^3 |
|
| 215643 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2+x-1)(2x^2+4x+4) |
|
| 215644 |
Giải y |
y^2+y=20 |
|
| 215645 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(4^(x/2))(4^(x/5))=4^14 |
|
| 215646 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-2x^2-2x+1)+(-8x^2-7) |
|
| 215647 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10x^2-6x+4=-3x |
|
| 215648 |
Chia |
( căn bậc sáu của 4)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 215649 |
Rút gọn |
(2/3)^2+(1/3)^2 |
|
| 215650 |
Vẽ Đồ Thị |
-16<x/-4+6<=-2 |
|
| 215651 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5x-2 y+2=-5x |
|
| 215652 |
Rút gọn |
(a+ căn bậc hai của ab)/( căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b) |
|
| 215653 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(-5x)/(3x+11) |
|
| 215654 |
Trừ |
(2x-7y)/(2x^2y)-(5y-8x)/(5xy^2) |
|
| 215655 |
Giải k |
5+6^(2k-9)=14 |
|
| 215656 |
Phân Tích Nhân Tử |
xy^2+xy |
|
| 215657 |
Rút gọn |
(36c+24)/6-(20c-16)/4 |
|
| 215658 |
Ước Tính |
(2a)/3-(3a)/2=-5/2 |
|
| 215659 |
Ước Tính |
3*8-4÷2+1/2 |
|
| 215660 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 25 của 1/125 |
|
| 215661 |
Giải s |
18s-6(6s-1)=-20s |
|
| 215662 |
Giải y |
-180/y=15 |
|
| 215663 |
Rút Gọn Căn Thức |
x căn bậc hai của 54x^4y^6 |
|
| 215664 |
Giải Hệ chứa Equations |
y+z=4 x+z=8 x+2y+2z=12 |
|
| 215665 |
Rút gọn |
(x+10)(x-1)(x-1)(x-1) |
|
| 215666 |
Giải d |
căn bậc hai của 7d+2 = căn bậc hai của 10d-1 |
|
| 215667 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2/3x=6-2y |
|
| 215668 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
12x-39<=9 AND -4x+3<-6 |
AND |
| 215669 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
what percent of 60 is 15 |
what percent of is |
| 215670 |
Ước Tính |
3*1+3^2-6÷2 |
|
| 215671 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
p-4<2 |
|
| 215672 |
Nhân |
4x^(5/4)*2x^(1/2) |
|
| 215673 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1-3 logarit tự nhiên của x+4 logarit tự nhiên của y+1/2 logarit tự nhiên của z |
|
| 215674 |
Rút gọn |
(20n+11n^4)-(15n+16n^2-17n^4) |
|
| 215675 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3x- logarit của 10 |
|
| 215676 |
Nhân |
-4mn^3*(-3m^2n+12mn^2-6m+7n^2) |
|
| 215677 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x/( căn bậc ba của yz^4) |
|
| 215678 |
Rút gọn |
3^3x^4y^0 |
|
| 215679 |
Giải b |
-12b-8-18=-5(3b+1) |
|
| 215680 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
m+3>=5 and m+3<7 |
and |
| 215681 |
Giải c |
9(c-685)=35 |
|
| 215682 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+3y=-15 y=-7 |
|
| 215683 |
Vẽ Đồ Thị |
(1+x)^(1/x) |
|
| 215684 |
Giải x |
8-(x+8)/x=(x-5)/(4x) |
|
| 215685 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<2 and x>-2 |
and |
| 215686 |
Ước Tính |
3(1/6x+9)=1/2x-27 |
|
| 215687 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-3y=13 5x+6z=41 2x+4y-z=5 |
|
| 215688 |
Giải x |
|x|-2>0 |
|
| 215689 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
|n/4|<=3 |
|
| 215690 |
Giải x |
2-3x<=20 |
|
| 215691 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x^2+1 y=2x+2 |
|
| 215692 |
Giải x |
5/x=-3/(x+4) |
|
| 215693 |
Rút gọn |
(5(x^2y^2)^3)/((x^2y^2)^-2) |
|
| 215694 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(3x^3+2x^2)/(x^2+x) |
|
| 215695 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- căn bậc hai của x-1+4 |
|
| 215696 |
Rút gọn |
(3+2yi)(4+5i)+(3+2yi)(3-5i) |
|
| 215697 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/4x-2<-1 1/2 |
|
| 215698 |
Vẽ Đồ Thị |
(12/13,-5/13) |
|
| 215699 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3(m)^3)/(2m^-9) |
|
| 215700 |
Rút gọn |
7x^2y-2xy^2-6x^2y+3xy^2-xy+8 |
|