| 215701 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
9-x/4<0 |
|
| 215702 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^3+3x^2)/(x^2+2x-3) |
|
| 215703 |
Giải v |
v^2=0 |
|
| 215704 |
Ước Tính |
5^(x+1)=106 |
|
| 215705 |
Giải x |
3/4(x+5 1/2)=5/8 |
|
| 215706 |
Rút gọn |
(6m^2n^2-11m^2n^4)+(-9m^2n^2-m^3n^3-10m^2)+(-10m^2n^4-5m^2n^2) |
|
| 215707 |
Vẽ Đồ Thị |
y = cube root of (3x)/(4pi) |
|
| 215708 |
Vẽ Đồ Thị |
h(x)=5+3x^2-x^4 |
|
| 215709 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
|d+1|<=6 |
|
| 215710 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(b^2-a)+6(b^2-a) |
|
| 215711 |
Rút gọn |
(x+(-17))(x+(-17)) |
|
| 215712 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^3-3x^2y+3xy^2-y^3 |
|
| 215713 |
Rút gọn |
căn bậc năm của c/(8ab^4) |
|
| 215714 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 5a*8 căn bậc hai của 35a^2 |
|
| 215715 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4x+4y<16 x>y+16 |
|
| 215716 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của x^4y^6* căn bậc hai của x^6)/y |
|
| 215717 |
Giải x |
16x/2=64 |
|
| 215718 |
Nhân |
3xy^2*(2xy+3y^2-cx^3) |
|
| 215719 |
Vẽ Đồ Thị |
y+4=-4/3x |
|
| 215720 |
Rút gọn |
x^(2y-5)*x^(y+8) |
|
| 215721 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+2x-2)(2x^2+x+1) |
|
| 215722 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^4+5x^3+x^2+2x+8 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 215723 |
Ước Tính |
(2x)/3-(5x)/9-x/6-(5x)/12=13/2 |
|
| 215724 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2a+3b=14 a-4b=3 |
|
| 215725 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-y^2<=8 x^2+y^2>=120 |
|
| 215726 |
Nhân |
3a^3(5a^3+2a^2-3) |
|
| 215727 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
what percent of 50 is 20 |
what percent of is |
| 215728 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x-2-4=0 |
|
| 215729 |
Rút gọn |
(3x^2+2+4x)-(x+x^2+5) |
|
| 215730 |
Ước Tính |
3^3=3^(4x+2) |
|
| 215731 |
Giải x |
(x^4)/9-5=4 |
|
| 215732 |
Giải x |
2 căn bậc ba của 1-3x+4=6 |
|
| 215733 |
Tìm Bậc |
xy^3-6xy |
|
| 215734 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor: x^3+1 |
Factor: |
| 215735 |
Rút gọn |
((x^2+3x-28)/(x^2+4x+4))÷((x^2-49)/(x^2-5x-14)) |
|
| 215736 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 16-2 căn bậc ba của 8+ căn bậc bốn của 16 |
|
| 215737 |
Giải x |
căn bậc hai của x+3+8=7 |
|
| 215738 |
Rút gọn |
ab(a^2+b^2) |
|
| 215739 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 20/45 |
|
| 215740 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-5x^3 |
|
| 215741 |
Giải c |
a=c/(2b) |
|
| 215742 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x-3)(x+3) |
|
| 215743 |
Rút gọn |
(11i)/( căn bậc hai của 2i) |
|
| 215744 |
Giải a |
-2(6a-1)=-5/3(3a+15)+6 |
|
| 215745 |
Rút gọn |
15 căn của x^10b^15 |
|
| 215746 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 5+3) |
|
| 215747 |
Giải x |
1/(4x)=3/(2x-6) |
|
| 215748 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x+3+x>-x-1 |
|
| 215749 |
Rút gọn |
4^0*5^-2*6^-1*100^01/(2^-1) ? |
? |
| 215750 |
Rút gọn |
cos(x)sec(x)-(cos(x))/(sec(x)) |
|
| 215751 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-7|x-6|>-56 |
|
| 215752 |
Tìm MCNN |
3/(4x) , 7/(2x) , 11/(12x) |
, , |
| 215753 |
Rút gọn |
9m^7n*3m^2n^2-4m^4*5m^5n^3 |
|
| 215754 |
Giải x |
3/(2x)-1/(2(x+8))=1 |
|
| 215755 |
Rút gọn |
(7x^4+x^3)-(6x^4+4x^3+3) |
|
| 215756 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(5x+1)/(x^2+4) |
|
| 215757 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
h(x)=-2x(x-1)(3-x)^2 |
|
| 215758 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^4-64x^3+3x-28)÷(x-8) |
|
| 215759 |
Ước Tính |
10 = square root of 14r+2 |
|
| 215760 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(2x^2-3x-2)/(x^2-2) |
|
| 215761 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 3/2) |
|
| 215762 |
Giải x |
-5/2(6x+24)=x-12 |
|
| 215763 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x=6 |
|
| 215764 |
Rút gọn |
(-2)^3(3)^0 |
|
| 215765 |
Giải n |
625^(3n)=25 |
|
| 215766 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(4+4 căn bậc hai của 3i)^6 |
|
| 215767 |
Giải x |
logarit cơ số y của x+ logarit cơ số y của 3 = logarit cơ số y của 27-1 |
|
| 215768 |
Giải c |
(2c)/15=8.8 |
|
| 215769 |
Chia |
(-1/4)÷(-1/2) |
|
| 215770 |
Rút gọn |
(1+i)+(1-i) |
|
| 215771 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+3x+2)(x^2-3x-4) |
|
| 215772 |
Giải x |
2 căn bậc ba của 3x+2 = căn bậc ba của 4x-9 |
|
| 215773 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
3|m+7|+9<30 |
|
| 215774 |
Rút gọn |
((2^-1)/(2^0))^3 |
|
| 215775 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+y=15 and 3x+2y=-33 |
and |
| 215776 |
Giải x |
căn bậc hai của 100=2x |
|
| 215777 |
Rút gọn |
11x+2x^2+-7x-3x^2+4 |
|
| 215778 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc ba của -216x^3y^12 |
Simplify |
| 215779 |
Giải a |
3/5=(a+5)/25 |
|
| 215780 |
Rút gọn |
1/3-5/6 |
|
| 215781 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+x)/(4x+4) |
|
| 215782 |
Giải f |
fx+4=-11+2(x+3) |
|
| 215783 |
Rút gọn |
(6m)(7m^2n)(n^4) |
|
| 215784 |
Rút gọn |
(2x^2y^-3z^-1)^-2 |
|
| 215785 |
Giải x |
x+7+7/2=(3x-7)/10 |
|
| 215786 |
Giải p |
5+ căn bậc hai của p+10=6 |
|
| 215787 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(42x^2-33)÷(7x+7) |
|
| 215788 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
x-3y<=-6 |
|
| 215789 |
Rút gọn |
(7x+4)/(8y)-(3x-1)/(6y) |
|
| 215790 |
Rút gọn |
(x^2-4x-21)/(x^2-6x+8)*(x-4)/(x^2-2x-35) |
|
| 215791 |
Ước Tính |
3 logarit của 2x=4 |
|
| 215792 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+19x-28>9x |
|
| 215793 |
Chia |
(45v^4+18v^3+4v^2)÷9v^3 |
|
| 215794 |
Tìm Tập Xác Định của Hàm Hợp f(g(x)) |
f(x)=4x^2 , g(x)=(2x)/4 |
, |
| 215795 |
Giải h |
-8(-h-3)=-16h |
|
| 215796 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(x)sin(x)^2=tan(x) |
|
| 215797 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x^2+8y^2=16 x^2+y^2=5 |
|
| 215798 |
Giải x |
2^(-x+1)=-3/4x+3 |
|
| 215799 |
Giải x |
-x+6 = square root of x+4+3 |
|
| 215800 |
Tìm Tích Số |
5r^2s^2(-2r^2+3rs-4s^2) |
|