| 215801 |
Giải y |
-2y+5+y^2=-6y+2y^2 |
|
| 215802 |
Chia |
( căn bậc ba của 3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 215803 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-3x+6y<=30 |
|
| 215804 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 4- logarit của z+4 logarit của y |
|
| 215805 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-3)/2-1/6<=(x-5)/3 |
|
| 215806 |
Giải u |
8u+8=-40u-7 |
|
| 215807 |
Giải y |
4-4y-y^2=0 |
|
| 215808 |
Giải θ |
sin(2theta)=sin(theta) |
|
| 215809 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=2 and y<=-2 |
and |
| 215810 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x+5)(x-5)=-9 |
|
| 215811 |
Ước Tính |
7(5)^(5/3)+49(5)^(2/3) |
|
| 215812 |
Giải n |
-19=-3-n^2 |
|
| 215813 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 49/(y^2) |
|
| 215814 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 5x-4-3=-11 |
|
| 215815 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
24deg |
degrees |
| 215816 |
Vẽ Đồ Thị |
b/3+1>0 |
|
| 215817 |
Phân Tích Nhân Tử |
-48a^2b^2-56a^3b-56a^5b |
|
| 215818 |
Rút gọn |
(a-(b-c))-((a-b)-c) |
|
| 215819 |
Giải x |
-2+9/(2x)=5/2 |
|
| 215820 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+15=5+ căn bậc hai của x |
|
| 215821 |
Rút gọn |
15 căn của x^10y^15 |
|
| 215822 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(3x^2-12x)/(x^2-2x-3) |
|
| 215823 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
2x^3=y-11 |
|
| 215824 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+3y+2z=2 -2x-2y=-12 -x-2y-z=-4 |
|
| 215825 |
Rút gọn |
13+(-2x)/9+12 |
|
| 215826 |
Rút gọn |
(x^4y^3)^2*(x^3y^5)^3 |
|
| 215827 |
Rút gọn |
(14xy^5(2x-3y))/(21x^2y(2x-3y)^2) |
|
| 215828 |
Rút gọn |
2q căn bậc hai của 700q^4-q căn bậc hai của 175q^4 |
|
| 215829 |
Rút gọn |
(12a^-5)/(36b^3) |
|
| 215830 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=(3)^x |
|
| 215831 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2b^(1/2)(3b^(1/2)c^(1/3))^2 |
|
| 215832 |
Tìm MCNN |
5/(2(x+1)) , 9/(2x) , 1/4 |
, , |
| 215833 |
Ước Tính |
sin((-pi)/2) |
|
| 215834 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y+2z=9 y+2z=5 z=3 |
|
| 215835 |
Tìm ƯCLN |
64 and 144 |
and |
| 215836 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+2y=10 and -9x+8y=46 |
and |
| 215837 |
Rút gọn |
csc(x)^2(1-sec(x)^2) |
|
| 215838 |
Rút gọn |
5/(3i-1) |
|
| 215839 |
Vẽ Đồ Thị |
-3x>4y |
|
| 215840 |
Giải c |
(c-2)(c+8)=7 |
|
| 215841 |
Nhân |
x(3x^2-4x-4) |
|
| 215842 |
Giải w |
u-5=-4(w-1) |
|
| 215843 |
Rút gọn |
(2*2*2*3*3)/(2*2*2*3*3*3*3) |
|
| 215844 |
Giải n |
-6+7*10^(2n-5)=78 |
|
| 215845 |
Ước Tính |
f^-3(f^2)(f^-3) |
|
| 215846 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x=2y+6 y=2x-3 |
|
| 215847 |
Giải x |
3x+3y=4 and x-3y=1 |
and |
| 215848 |
Rút gọn |
(6j^2k-9jk^2)÷3jk |
|
| 215849 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=(x-2)^2-1 |
|
| 215850 |
Giải x |
3x+2>(3x-6)/3 |
|
| 215851 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-4,-6) and (3,8) |
and |
| 215852 |
Rút gọn |
(3x+1)(x-1)(x+2)(2x+5) |
|
| 215853 |
Rút Gọn Căn Thức |
7 căn bậc hai của 2+3 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 2 |
|
| 215854 |
Rút gọn |
(x^3+2x^2-x+4)-(x^3-3x^2+3) |
|
| 215855 |
Giải x |
9+5 căn bậc ba của 2x=29 |
|
| 215856 |
Ước Tính |
75% of 60 |
of |
| 215857 |
Ước Tính |
(9c^3)/(c^-4) |
|
| 215858 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
( căn bậc hai của x^2-2x+1)/(x-1) |
|
| 215859 |
Ước Tính |
(2x-1)/6=(4x+1)/12+(2x+2)/(2x+1) |
|
| 215860 |
Ước Tính |
2(3/4n+8+1/4n-12) |
|
| 215861 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
8x=12 2y+10=22 |
|
| 215862 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 3x^3y^2* căn bậc bốn của 27xy^2 |
|
| 215863 |
Rút gọn |
(2x^3y^3)^3*(-x^2y)^4 |
|
| 215864 |
Giải x |
-1/10x^3+100=0 |
|
| 215865 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2j^3p)^-1)/(10j^6) |
|
| 215866 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(x)+cos(x)=1 |
|
| 215867 |
Ước tính Hàm Số |
v(3/2)=4/3pir^3 |
|
| 215868 |
Giải x |
9/(6x-9)=x/(2x-3)-1/3 |
|
| 215869 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2+9x+20)/(4x+20) |
|
| 215870 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
5p^2+9p^3+ căn bậc hai của p |
|
| 215871 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/2+1<=3x+2 |
|
| 215872 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+4y^2=36 x+2y=6 |
|
| 215873 |
Chia |
(x^3+x^2+3x-4)÷(x^2+2x+1) |
|
| 215874 |
Nhân |
6 căn bậc hai của 4*2 căn bậc hai của 5 |
|
| 215875 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4<=4(2-x)+2x<10 |
|
| 215876 |
Giải y |
2x+2y=6y |
|
| 215877 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=5x^4+7x^8-x^12 |
|
| 215878 |
Nhân |
(x^2+8x+15)/(-5x-5)*(x^2+2x+1)/(2x+10) |
|
| 215879 |
Ước Tính |
2+5*4-8÷(4/5) |
|
| 215880 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y^2-x ; use x=7 ; and y=7 |
; use ; and |
| 215881 |
Giải m |
30=20+50*10^(-0.04m) |
|
| 215882 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/x+1/(x-3)=(x-2)/(x-3) |
|
| 215883 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2|x-3|+4<6 |
|
| 215884 |
Rút gọn |
(x^(2/3)-x^(1/3))(x^(2/3)+x^(1/3)) |
|
| 215885 |
Rút gọn |
20a+18b-(-5a)-(-25b) |
|
| 215886 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
r(x)=8/3x-16 |
|
| 215887 |
Rút gọn |
-6/7*(3x-10)/(3x-5) |
|
| 215888 |
Tìm Bậc |
f(x)=3(x+2) |
|
| 215889 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x+8)^2(x+5)(x+7)^2>=0 |
|
| 215890 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=-2x-2 y>1/2x+8 |
|
| 215891 |
Rút gọn |
(2x)/(x^2-36)+(x+4)/(x+6) |
|
| 215892 |
Giải x |
(7x+6)/2<=3x+2 |
|
| 215893 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 3-3 căn bậc hai của 5+4 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 2 |
|
| 215894 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(2r^3)/s+t^5 |
|
| 215895 |
Rút gọn |
(y+4y^2-3)-(1+2y^2-5y-y^3) |
|
| 215896 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
11(m+2)<=2m-(3m+8) |
|
| 215897 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=cot(x)+7 |
|
| 215898 |
Giải a |
4a+a-11=24 |
|
| 215899 |
Giải a |
2a+4(a-1)=3-(2a+1) |
|
| 215900 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của x^6y^3+ căn bậc bốn của x^10y^3 |
|