| 216001 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
căn bậc hai của y^6=-y^3 |
|
| 216002 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của a^5)÷2 căn bậc bốn của a |
|
| 216003 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+3x^2-4x-12)÷(x^2+x-6) |
|
| 216004 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 2x^2=2 logarit cơ số 3 của 2x |
|
| 216005 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3(6)+2^2+(8-5)+6*3^2 |
|
| 216006 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^3+x^2-18x+18 is divided by x+3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 216007 |
Rút gọn |
(4a-5b^2+3)+(6-2a+3b^2) |
|
| 216008 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 6m^3n^5)/( căn bậc hai của 150mn) |
|
| 216009 |
Nhân |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 4 |
|
| 216010 |
Tìm Bậc |
r^4+r |
|
| 216011 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5<=x |
|
| 216012 |
Rút gọn |
3x-5+8x+3(x-4) |
|
| 216013 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
3x^4-2x^2=16 |
|
| 216014 |
Rút gọn |
(|7+5|+4|-2|)/(|4-2|) |
|
| 216015 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 7x*3 căn bậc hai của 14x^2 |
|
| 216016 |
Giải x |
4x+2<8x-(6x-10) |
|
| 216017 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^(-)*2x^(-)*3)^4 |
|
| 216018 |
Rút gọn |
10d-3d+2e+4d |
|
| 216019 |
Solve Over the Interval |
16sin(theta)^2-12=0 , 0<=theta<2pi |
, |
| 216020 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x+y<=1 |
|
| 216021 |
Giải a |
logarit cơ số 7 của 6a+4 = logarit cơ số 7 của 9a-5 |
|
| 216022 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của 10^5* căn bậc ba của 10 |
|
| 216023 |
Rút gọn |
6a^7b^9*2a^-3b |
|
| 216024 |
Hữu Tỷ Hóa Tử Số |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y)/(x^2-y^2) |
|
| 216025 |
Giải x |
7=6+e^(3-2x) |
|
| 216026 |
Giải x |
log base cube root of 3 of x^10+6=36 |
|
| 216027 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-5y<=15 y>-2/3x+1 |
|
| 216028 |
Rút gọn |
((16x^(1/6)y^-2)/(x^(-1/6)y^6))^(3/2) |
|
| 216029 |
Tìm ƯCLN |
a |
|
| 216030 |
Giải n |
10^(-9n)=24 |
|
| 216031 |
Tìm Nghịch Đảo |
Find the inverse of f(x)=x^2-5 |
Find the inverse of |
| 216032 |
Tìm Tích Số |
-1/4m(8m^2+m-7) |
|
| 216033 |
Giải x |
x=(12-x)^(1/2) |
|
| 216034 |
Ước Tính |
5/9*1/2-1/6 |
|
| 216035 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-5x+15>3x+9 |
|
| 216036 |
Rút gọn |
(4a^3-8a^2+a)(4a)^-1 |
|
| 216037 |
Rút gọn |
(3x^3y^4-9x^5y^6+6x^3y^3)/(6x^3y^2) |
|
| 216038 |
Ước Tính |
2^x=1/2 |
|
| 216039 |
Ước Tính |
((20*2^4-12*2^3-48*2^2)^2)/((-8)^3) |
|
| 216040 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=((x-1)(x+3))/((x+1)(x-1)) |
|
| 216041 |
Rút gọn |
2/3i*3/7i |
|
| 216042 |
Giải x |
(3x-8)/6=(2x)/10 |
|
| 216043 |
Giải x |
10/16=15/(6x) |
|
| 216044 |
Rút gọn |
(2^2a^5b^3)^2 |
|
| 216045 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4rev per s |
revolutions per second |
| 216046 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9a^3b^6(3a^3b^2+7a^2b^2)-(5a^4b^4)^2 |
|
| 216047 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(-9)=10 and f(-1)=-2 |
and |
| 216048 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^4-18x^3+27x^2=0 |
|
| 216049 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit của x> = logarit của 2x-1- logarit của 3 |
|
| 216050 |
Tìm ƯCLN |
1/3xy+2/3y |
|
| 216051 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=sec(x)+1/2 |
|
| 216052 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-36y^2-20x+64=0 |
|
| 216053 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2sin(x)^2=1 |
|
| 216054 |
Rút gọn |
10/(3/(1/6))-(2.8+1.2) |
|
| 216055 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3)/(4 căn bậc hai của 3) |
|
| 216056 |
Rút gọn |
((x+8)/(x^2+11x+24)*(x-5)/(6x^2+12x))÷((x^2-4x-5)/(x^2+4x+3)) |
|
| 216057 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
12x+x-3x+7+2 |
|
| 216058 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^3+9x^2+x+4 at x=0 |
at |
| 216059 |
Giải y |
10x+5y=5x+20 for y |
for |
| 216060 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=2(3)^n |
|
| 216061 |
Giải x |
căn bậc hai của x+10-9=-7 |
|
| 216062 |
Rút gọn |
(3x^4+5x^3)+(4x^3-9x+8x^4) |
|
| 216063 |
Rút gọn |
5/(3x^3)-5/2 |
|
| 216064 |
Rút gọn |
x^-28*7^-56 |
|
| 216065 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7^3)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 216066 |
Rút gọn |
(6+zi)(4+i)-(6+zi)(4-5i) |
|
| 216067 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-5/(x(x-1))=(x+5)/x |
|
| 216068 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(pi/3)+9csc(pi/6) |
|
| 216069 |
Giải x |
2((2x+3)/(x-3))-25(x-3)/(2x+3)=5 |
|
| 216070 |
Giải y |
(x^y)/(x^3)=x^6 |
|
| 216071 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-3x^3+x^2-3x |
|
| 216072 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+5=0 |
|
| 216073 |
Giải A |
A=(1/4)^(-(1/4)^-1)+(1/5)^(-(1/2)^-1)+(-1)^3456 |
|
| 216074 |
Rút gọn |
-3 căn bậc ba của 2h^2(-4 căn bậc ba của 4h^4) |
|
| 216075 |
Ước Tính |
2x(-2x-3) |
|
| 216076 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(-13x)/9+22/9 |
|
| 216077 |
Rút gọn |
((p^2)/(q^3))(p/q)^-2 |
|
| 216078 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x-4 = căn bậc hai của x |
|
| 216079 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5^5* căn bậc hai của 5 |
|
| 216080 |
Rút gọn |
0^(2/3) |
|
| 216081 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-5t^5)/((5t^-5)^2) |
|
| 216082 |
Rút gọn |
(3x)/(4y^2)-y/(6x) |
|
| 216083 |
Rút gọn |
(5x)/4+3/(x^2) |
|
| 216084 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2x)^3 |
|
| 216085 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc tám của (4a)^3)^8 |
|
| 216086 |
Ước Tính |
(-2x^5y^7)^3+7x^15y^21 |
|
| 216087 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y=6 2x+y=6 |
|
| 216088 |
Giải x |
9+ căn bậc hai của x^2-5x=12 |
|
| 216089 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x+y+4<9 |
|
| 216090 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x(3x^2+4)-3x^2 |
|
| 216091 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^22 |
|
| 216092 |
Rút gọn |
x^0y |
|
| 216093 |
Giải x |
-15/x=x+8 |
|
| 216094 |
Tìm f(h(x)) |
f(x)=3x+5 g(x)=4x^2-2 h(x)=x^2-3x+1 |
|
| 216095 |
Rút gọn |
((x^2-10x+9)/(3x))÷((x^2-7x-18)/(x^2+2x)) |
|
| 216096 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^3+3x^2+8x+12 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 216097 |
Ước Tính |
(2(3+2)^3)/(-1+11) |
|
| 216098 |
Giải h |
2.4(5h+10)-3=27 |
|
| 216099 |
Rút gọn |
1 3/4+7/3-27/12 |
|
| 216100 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 32x |
|