| 216201 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^2-10)/x |
|
| 216202 |
Chia |
(-4/3)÷(8/9) |
|
| 216203 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
9^(2x+1)>27 |
|
| 216204 |
Giải m |
L=5mn^2 ; for m |
; for |
| 216205 |
Rút gọn |
((5cd)/(3ef^2))^3 |
|
| 216206 |
Tìm Tích Số |
(8+w)(64-8w+w^2) |
|
| 216207 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2-8x+15<10x |
|
| 216208 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x-9y=6 -(5x+2y)=(17) |
|
| 216209 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
10m^4n(-2mn^3+3n) |
|
| 216210 |
Nhân |
(5 căn bậc hai của 3)/3*2 |
|
| 216211 |
Giải q |
x^2-5x+q=0 |
|
| 216212 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
tan(315)deg |
degrees |
| 216213 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc năm của 64x^6)/( căn bậc năm của 2x) |
|
| 216214 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x^2+4x-3 |
|
| 216215 |
Giải c |
4(x-2)^2-7=ax^2+bx+c |
|
| 216216 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<2x+1 y<=-3x+4 |
|
| 216217 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=-1/3x^3 |
|
| 216218 |
Giải x |
-6x=-5(x-1)-x |
|
| 216219 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a* căn bậc bốn của a^3 |
|
| 216220 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 121x^2y^3z^4 căn bậc bốn của 121x^6yz^12 |
|
| 216221 |
Giải Hệ chứa Equations |
y-x=3 y=1 |
|
| 216222 |
Giải x |
-7/x=-5/(x+4) |
|
| 216223 |
Ước Tính |
(4x^3)(2x)^-4 |
|
| 216224 |
Rút gọn |
1/3(x+15)+2/3(x+9) |
|
| 216225 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2(x^2+x^(1/3)-2/( căn bậc hai của x)) |
|
| 216226 |
Giải w |
10(w+2)=26 |
|
| 216227 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-5/(-8+ căn bậc hai của 3) |
|
| 216228 |
Ước Tính |
(37.2^2sin(2*14.1))/9.80 |
|
| 216229 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2-2x=x+1 |
|
| 216230 |
Rút Gọn Căn Thức |
-64^(2/3) |
|
| 216231 |
Giải p |
A=1/2ap |
|
| 216232 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=((n+4)!)/((n+5)!) |
|
| 216233 |
Giải b |
(b+3)/3-b/4=(b-2)/5 |
|
| 216234 |
Vẽ Đồ Thị |
y<1/(x+2)+1 |
|
| 216235 |
Rút gọn |
(3a^-2b^-2)/(18b^3) |
|
| 216236 |
Rút gọn |
(z-2)^2+(z-5)(z+7) |
|
| 216237 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(5,1) and (10,5) |
and |
| 216238 |
Phân Tích Nhân Tử |
432m^7n^3-147mn^9 |
|
| 216239 |
Chia |
( căn bậc hai của x^3)/( căn bậc ba của y^5) |
|
| 216240 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x(x-y)-(y-x) |
|
| 216241 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-7x+12)/(x^2-9) |
|
| 216242 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 81(x^5-2)^10 |
|
| 216243 |
Chia |
((x^2-1)/(2x+2))÷((x^2-6x+5)/(2x^2)) |
|
| 216244 |
Giải x |
kx-17=51+x |
|
| 216245 |
Giải x |
0=(x+2)^2-16 |
|
| 216246 |
Rút gọn |
(p^2-14p+40)/(16p^3)+(3p^2-18p+24)/(2p^2-4p) |
|
| 216247 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3tan(x) = square root of 3 |
|
| 216248 |
Giải x |
y=6(x+a) |
|
| 216249 |
Xác định Phương Trình Cực |
x^2+y^2=9 |
|
| 216250 |
Giải v₂ |
t_1/(s_1v_1)=t_2/(s_2v_2) |
|
| 216251 |
Tìm ƯCLN |
4n^9+12n |
|
| 216252 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
1/4n>=10 |
|
| 216253 |
Xác Định Dãy |
3 , 6 , 12 , 24 ; dots |
, , , ; dots |
| 216254 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (27a^3)/(b^6) |
|
| 216255 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2y-4x+3y^3x-2y^2 |
|
| 216256 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
18a^2b^2+7ab-b^2+4a^3 |
|
| 216257 |
Vẽ Đồ Thị |
x+3<y 3x-3y>=12 |
|
| 216258 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x+3)(x^2-3x+9)>(x^2-6)(x-1) |
|
| 216259 |
Giải x |
(x-2)^3=-14 |
|
| 216260 |
Giải Hệ chứa Equations |
-6x+6y-7z=-7 6x+y+6z=-7 6x+y+8z=7 |
|
| 216261 |
Ước Tính |
10*3^((5t)/4)=800 |
|
| 216262 |
Giải x |
-1/3x+12=-2x+2 |
|
| 216263 |
Ước Tính |
sin(2(pi/2)) |
|
| 216264 |
Giải θ |
sin(theta)>0 |
|
| 216265 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^3b^3-1 |
|
| 216266 |
Giải Hệ chứa Equations |
-8x-8y=0 and -5x-4y=5 |
and |
| 216267 |
Rút gọn |
(2r^-5s^9t^6)^-3 |
|
| 216268 |
Rút gọn |
-1/2(18d-6)-10d |
|
| 216269 |
Rút gọn |
(2x^-4y^7)^2*(-3x^-3y^-2)^-3 |
|
| 216270 |
Nhân |
-3 căn bậc hai của 5* căn bậc hai của 20 |
|
| 216271 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2x(3x-4)+7x |
|
| 216272 |
Ước Tính |
((4^-6)/(4^2))^4 |
|
| 216273 |
Rút gọn |
((a^(3/5)b^(1/2))/(a^(1/5)))^(1/4) |
|
| 216274 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^4-3x^3-7x^2-x+10 is divided by x-1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 216275 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(1/81)^(3-x)<=9 |
|
| 216276 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^3-5x^2+11x-10 is divided by x-2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 216277 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-14pirad |
radians |
| 216278 |
Nhân |
(4x^2-5x+6)(2x^4-5x^2+6) |
|
| 216279 |
Rút gọn |
(c^3)/( căn bậc bốn của d^7) |
|
| 216280 |
Rút gọn |
Simplify (x^2+4x)/(x-3)*(2x-6)/(10x) |
Simplify |
| 216281 |
Giải a |
4a^3-ab^2=0 |
|
| 216282 |
Rút gọn |
(x^2-2x)/(x^2+3x-10)+(x-5)/(x+5) |
|
| 216283 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 512 |
|
| 216284 |
Rút gọn |
x/y-y/z |
|
| 216285 |
Rút gọn |
4p*3p^(5/4) |
|
| 216286 |
Vẽ Đồ Thị |
11x-9>13 or -4x-4>8 |
or |
| 216287 |
Rút gọn |
(6x^5-9x)/((8x^4-12)/8) |
|
| 216288 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
|2+3i| |
|
| 216289 |
Giải q |
2(2q+1.5)=18-q |
|
| 216290 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=-6x^2+x^3+9x |
|
| 216291 |
Rút gọn/Tối Giản |
sin(x)(tan(x)+cot(x)) |
|
| 216292 |
Chia |
(18x-12)÷6x |
|
| 216293 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2-2x+2)(-2x^2-3x-1) |
|
| 216294 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/3)+sin((5pi)/6)*cos(-(3pi)/4) |
|
| 216295 |
Ước Tính |
4(x+2)-17=35 |
|
| 216296 |
Rút gọn |
(m^(2/3)n^2)/(m^-1n^3) |
|
| 216297 |
Rút Gọn Căn Thức |
8i*-9i*6i |
|
| 216298 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (2^4)/(2^10) |
|
| 216299 |
Rút gọn |
(3^(1/3)*27^(2/3))/(8^(4/3)) |
|
| 216300 |
Giải y |
4y+7=3x-8 |
|