| 216401 |
Rút gọn |
4+x+(-10)-11x |
|
| 216402 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^3>0 |
|
| 216403 |
Giải x |
3^x*3^(x+7)=9 |
|
| 216404 |
Nhân |
1/2*-1/2 |
|
| 216405 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
5<2-3y<14 |
|
| 216406 |
Giải c |
-76=-3c^2-7 |
|
| 216407 |
Rút gọn |
(12x^4-4x^3+7x+6)+(3x^2-4x+14) |
|
| 216408 |
Rút gọn |
((x^(-1/2)yz^(1/3))/(x^2y^(1/3)z^-1))^(1/2) |
|
| 216409 |
Giải R |
16/13=4/R |
|
| 216410 |
Ước Tính |
4x=3x+5 |
|
| 216411 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.0*10^-15)/(4.2*10^-7) |
|
| 216412 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+nx+25 |
|
| 216413 |
Nhân |
7 căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 5* căn bậc hai của 10 |
|
| 216414 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y-x=9 10+2x=-2y |
|
| 216415 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x+y<=3 |
|
| 216416 |
Rút gọn |
(-10x^5+12x^2-6x)/(2x^2) |
|
| 216417 |
Giải a |
y=a*2^x |
|
| 216418 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5(2x-1)>=3x+7+x |
|
| 216419 |
Giải u |
-8/(2u+6)+2=-4/(u+3) |
|
| 216420 |
Giải x |
5/2(2-3/4x)-3/2=12x+8/5 |
|
| 216421 |
Giải x |
(4^x)^(x+1)=16 |
|
| 216422 |
Giải x |
(2x)/3>4 |
|
| 216423 |
Trừ |
(8x-3)/(16x+28)-(x-7)/(4x+7) |
|
| 216424 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x+3y<-18 5x+2y<=14 |
|
| 216425 |
Rút gọn |
((3xy^3)/(2z))^3 |
|
| 216426 |
Giải s |
6s-1=3s |
|
| 216427 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-4x-12)/(2x^2+5x-3) |
|
| 216428 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2+1/2x=y |
|
| 216429 |
Rút gọn |
(5x+1)/(5x)-(4x+1)/(4x) |
|
| 216430 |
Rút gọn |
4x*5x^3*2x^5 |
|
| 216431 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3(x+4)^2=10x+32 |
|
| 216432 |
Giải a |
2a^2+ab=0 |
|
| 216433 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=5*(1/2)^x |
|
| 216434 |
Giải x |
-3 = cube root of 2x+439-12 |
|
| 216435 |
Giải n |
4(n-26)^(1/4)=12 |
|
| 216436 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
14<2x+4<=6 |
|
| 216437 |
Giải a |
g(a)=3a+1 |
|
| 216438 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (a^3)/(-512y) |
|
| 216439 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^3-5x^2+3x+1 is divided by x-1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 216440 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2-2=4 |
|
| 216441 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = căn bậc bốn của 3x^2+1 |
|
| 216442 |
Ước Tính |
(5-2i^2)^2 |
|
| 216443 |
Giải x |
(h^2)(h^10)=(h^2)^(x^2+5x+6) |
|
| 216444 |
Giải x |
y>=x^2-2x-3 |
|
| 216445 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=8x^2- căn bậc hai của 3x+2 |
|
| 216446 |
Tìm Tích Số |
(a+2b+3c)^2 |
|
| 216447 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^4-9x^3+5x^2+23x+8 is divided by x-8 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 216448 |
Ước Tính |
(x^(2/3))^2 |
|
| 216449 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=x/2-3 y<2x |
|
| 216450 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x^2+5x+1 y=2x-3 |
|
| 216451 |
Ước Tính |
60/360(2pi*15) |
|
| 216452 |
Tìm BCNN |
20 and 5 |
and |
| 216453 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3 căn bậc hai của x+5+2 |
|
| 216454 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^4-9x^2 |
|
| 216455 |
Rút gọn |
4^x+4^x |
|
| 216456 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của căn bậc hai của 625 |
|
| 216457 |
Rút gọn |
-1/2x^4+5-1/3x^4-2 |
|
| 216458 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3x+1)/(x-7)<=0 |
|
| 216459 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = square root of -(x+3)+1 |
|
| 216460 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(2x)/(x-3)=(3x)/(x-2) |
|
| 216461 |
Chia |
(2i)/(1-i) |
|
| 216462 |
Giải Hệ chứa Equations |
-3x+7y=-18 and 4x-4y=8 |
and |
| 216463 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,2) and (4,-2) |
and |
| 216464 |
Giải v |
v/2.2-0.1=7.4 |
|
| 216465 |
Giải x |
(x-3)^2+(x+1)^2=(x-2)^2+(x+3)^2 |
|
| 216466 |
Rút Gọn Căn Thức |
(9^6*7^-9)^-4 |
|
| 216467 |
Rút gọn |
4x+8-6x+4(x-3) |
|
| 216468 |
Chia |
(2.18*10^10)÷1.09*10^12 |
|
| 216469 |
Rút gọn |
3x^3y^5*2x^5*-3xy^4 |
|
| 216470 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x-3 y>=x+1 |
|
| 216471 |
Ước Tính |
e^0+e^(-0) |
|
| 216472 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x|-2>0 |
|
| 216473 |
Ước Tính |
4.5*1/4+2.5*1/4+7*1/4 |
|
| 216474 |
Ước Tính |
(144k^2r^14)^(1/2) |
|
| 216475 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(x^2+2) |
|
| 216476 |
Rút gọn |
csc(theta)tan(theta)cos(theta) |
|
| 216477 |
Rút gọn |
(2x+1)/(8x^4)-3/(2x^3) |
|
| 216478 |
Phân Tích Nhân Tử |
90x^4+384x^3+432x^2-96 |
|
| 216479 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^4+2x^2-8 |
|
| 216480 |
Rút gọn |
(3b)/2-(4a)/(6a^2b) |
|
| 216481 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 24)( căn bậc hai của 6) |
|
| 216482 |
Tìm ƯCLN |
a^7b^2-ab^2 |
|
| 216483 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(-x^3+2x^2+4)/(x-8) |
|
| 216484 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x(x-3y)-2(x-3y) |
|
| 216485 |
Rút Gọn Căn Thức |
9 căn bậc hai của 8y |
|
| 216486 |
Vẽ Đồ Thị |
x>0 or x<-4 |
or |
| 216487 |
Rút gọn |
(9x^-5y^-2)/y |
|
| 216488 |
Ước Tính |
(2pi)÷(2/3) |
|
| 216489 |
Rút gọn |
(x^2-3x)/3*(6x^2)/(x-3) |
|
| 216490 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<7 or x<8 |
or |
| 216491 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+3)/(3 căn bậc hai của 2+3) |
|
| 216492 |
Rút gọn |
x/3-x/5 |
|
| 216493 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-3)^2(x+3) |
|
| 216494 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 64(2y+1)^18 |
|
| 216495 |
Giải Hệ chứa Equations |
12y-21x=-5 y=7/4x+10 |
|
| 216496 |
Giải r |
2 căn bậc hai của r = căn bậc hai của 3r+9 |
|
| 216497 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-4>y+2>-10 |
|
| 216498 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y=x^2+6x+11 |
|
| 216499 |
Rút gọn |
6/(3- căn bậc hai của 5) |
|
| 216500 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+15x<=6x-18 |
|