| 216301 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = square root of 3x-1 |
|
| 216302 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<=-5 and x<=-3 |
and |
| 216303 |
Trừ |
8.3x^2+0.9xy+3.6 7.4x^2-1.7xy+6.4 |
|
| 216304 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=1.5x-2 y>=-3x x<2 y<=4 |
|
| 216305 |
Giải x |
3^(x+3)-3^(x+2)=162 |
|
| 216306 |
Ước Tính |
-3.5*180/pi |
|
| 216307 |
Giải x |
(2(x-3))/3=(x+1)/2 |
|
| 216308 |
Giải w |
12+9(w+20)=-3w |
|
| 216309 |
Giải w |
logarit cơ số 2 của 2w^2- logarit cơ số 2 của w+3=3 |
|
| 216310 |
Giải y |
a(b-y)-a(b-1)=a(ay-b) |
|
| 216311 |
Rút gọn |
(9!-6!+4!)/(4!+7!) |
|
| 216312 |
Rút gọn |
(7x)/(3- căn bậc hai của 2) |
|
| 216313 |
Ước Tính |
5^(-3x-1)=25 |
|
| 216314 |
Rút gọn |
(x^3+x^2y-6xy^2)/(x^2-2xy) |
|
| 216315 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4x^2+(-24x) |
|
| 216316 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
150deg to rad |
degrees to radians |
| 216317 |
Rút gọn |
(x^2-16)/((x^2-6x-27)(x+1)) |
|
| 216318 |
Giải x |
logarit của 3x=1/8 |
|
| 216319 |
Rút gọn |
((10mk^2)/(3c^2d))÷((5m^5)/(6c^2d^2)) |
|
| 216320 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=6 and y<=-6 |
and |
| 216321 |
Giải x |
3/5x+1/5(40-x)=0 |
|
| 216322 |
Giải Y |
w=2YZ+2YX |
|
| 216323 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^4+36x^2+81 |
|
| 216324 |
Rút gọn |
(8/(5^3))^2 |
|
| 216325 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256x^9* căn bậc hai của 64x^11 |
|
| 216326 |
Vẽ Đồ Thị |
(1/2,1) |
|
| 216327 |
Ước Tính |
(|-5|)/(-5^2) |
|
| 216328 |
Rút gọn |
2x^2-1 from 4x^2+2 |
from |
| 216329 |
Rút gọn |
((7x+28)/(2x))÷((12+3x)/6) |
|
| 216330 |
Ước Tính |
find the exact value of cos((5pi)/12) |
find the exact value of |
| 216331 |
Giải w |
8/(4w-24)-1=2/(w-6) |
|
| 216332 |
Rút gọn |
(2x^2+3)/(x^2+1)+(2x^2+1)/(x^2+1) |
|
| 216333 |
Chia |
((x^2-5x-6)/(5x+15))÷((x^2-3x-4)/(7x+21)) |
|
| 216334 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x-4y=10 |
|
| 216335 |
Ước Tính |
(3x^-6y^-3)/(15x^2y^10) |
|
| 216336 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2^0+3^0+4^0 |
|
| 216337 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x+4|=0 |
|
| 216338 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-6x+9x^2-6x+9 |
|
| 216339 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^3)/( căn bậc hai của x) |
|
| 216340 |
Giải x |
y=(2x-4)/(x-5) |
|
| 216341 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2v^-4t^-1)^-5)/(4v^-1t) |
|
| 216342 |
Giải a |
b=2/5(a-9) |
|
| 216343 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
8x<=2/5(10x+20) |
|
| 216344 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(2x^3+10x^2+8x)/(x^3+7x^2+12x) |
|
| 216345 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 3 of x/3 |
|
| 216346 |
Ước Tính |
5/x-3/(2x)=7/6 |
|
| 216347 |
Giải v |
m=m_0/( căn bậc hai của 1-((v^2)/(c^2))) |
|
| 216348 |
Ước Tính |
(2x-7)^3=(2x)^3-7^3 |
|
| 216349 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^3-4x)/(x^2+2)<=0 |
|
| 216350 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-y+10z=3 x+y+6z=-2 x-y+2z=0 |
|
| 216351 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2-4)/(x^2+36)<=0 |
|
| 216352 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 27*5 căn bậc hai của 3 |
|
| 216353 |
Tìm Bậc |
xy+x |
|
| 216354 |
Trừ |
-5x^2-9x+8-6x^2+5 |
|
| 216355 |
Ước Tính |
((b^x)^y)^z |
|
| 216356 |
Giải g |
g=25-3*4 |
|
| 216357 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y+z=3 2x-y+2z=6 3x+2y-z=13 |
|
| 216358 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3)/5-( căn bậc hai của 3)/5+3/5 căn bậc hai của 3 |
|
| 216359 |
Rút gọn |
(-2a^6bc^3)^2*-5ab^2 |
|
| 216360 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2yz^3* căn bậc hai của x^3z^5 |
|
| 216361 |
Giải x |
6/x-1=4/(x-2) |
|
| 216362 |
Giải x |
x+3y=2 4x-3y=23 |
|
| 216363 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=1/8+2/3n |
|
| 216364 |
Rút gọn |
(2(x+4x+y))/4 |
|
| 216365 |
Giải x |
x(x-2)+x-2=0 |
|
| 216366 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2) |
|
| 216367 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
9a^2+25a+16=a |
|
| 216368 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3m-12>30 and -6m>=24 |
and |
| 216369 |
Giải M |
căn bậc hai của 2M=4 |
|
| 216370 |
Nhân |
-2a^2(7a^2+a-5) |
|
| 216371 |
Rút gọn |
-1/3+2 |
|
| 216372 |
Tìm BCNN |
12 and 8 |
and |
| 216373 |
Giải x |
7^x> căn bậc ba của 7 |
|
| 216374 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2 logarit tự nhiên của x-3 |
|
| 216375 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7*|x+2|+5>4 |
|
| 216376 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm W |
W+6<=-3 |
|
| 216377 |
Rút gọn |
3(x+2)=(5) |
|
| 216378 |
Ước Tính |
(1/3)^2+(9/10)^-1 |
|
| 216379 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (y^3)/( căn bậc hai của z^3x^2) |
|
| 216380 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 4)^4 |
|
| 216381 |
Tìm Tích Số |
(x^2-2x-8)(-x^2+3x-5) |
|
| 216382 |
Giải y |
2y-3(2y-3)+2=31 |
|
| 216383 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4(3-x)^(4/3)-5=59 |
|
| 216384 |
Rút gọn |
((3x^4y^6)/(4x^-1y^3))^2 |
|
| 216385 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của căn bậc hai của x^8 |
|
| 216386 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(|x+9|)/4>2 |
|
| 216387 |
Ước Tính |
(tan(1)-1)/(1^3) |
|
| 216388 |
Ước Tính |
1/(tan(x)) |
|
| 216389 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3+11x^2-20)÷(x^2+x-2) |
|
| 216390 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 5(3 căn bậc hai của 3+6 căn bậc hai của 2)x^3 |
|
| 216391 |
Rút gọn |
((x^-2)^2)/((3y^-2)^3) |
|
| 216392 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
z=(5 căn bậc hai của 3)/4-5/4i |
|
| 216393 |
Ước Tính |
csc(180 độ ) |
|
| 216394 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+2)^2(x-1)^2 |
|
| 216395 |
Rút gọn |
(3/(x^-22))^-3 |
|
| 216396 |
Giải v |
-10 căn bậc hai của v/8=-40 |
|
| 216397 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 224 |
|
| 216398 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=x-2 |
|
| 216399 |
Giải x |
(x^2+x-12)/(x^2-4x+4)>0 |
|
| 216400 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 4x^2+7- logarit cơ số 4 của 2x+1=1 |
|