| 216101 |
Rút gọn |
-2x^2-4x from 2x^2-2x-5 |
from |
| 216102 |
Giải x |
(x+3)/(x+2)-5/(x-9)=5/(x^2-7x-18) |
|
| 216103 |
Rút gọn |
3(2t^2-4t-15(6t(5t+2))) |
|
| 216104 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2|x-1|)/5>=2 |
|
| 216105 |
Rút gọn |
(2/(3x^(1/3)))^2 |
|
| 216106 |
Xác định nếu (3,3) là một Nghiệm |
y=3x+6 y=-2x+9 (3,3) |
|
| 216107 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x|>=-2 |
|
| 216108 |
Ước Tính |
(x+3)^2-3=49 |
|
| 216109 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
1/4x+1+3/4x-2/3-1/2x |
|
| 216110 |
Ước Tính |
(2pi)/3(180/pi) |
|
| 216111 |
Giải x |
15-3x=5(x+4)-8x |
|
| 216112 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-7m-m^2+4m^2-3m |
|
| 216113 |
Vẽ Đồ Thị |
2>x-2 or 4 |
or |
| 216114 |
Giải x |
2^x+2^(-x)=5/2 |
|
| 216115 |
Vẽ Đồ Thị |
|2x-y|<=x+y |
|
| 216116 |
Ước Tính |
((-9)^0j^-1k^-4)/(2^0) |
|
| 216117 |
Rút gọn |
(8+i^2)-(2-i^6) |
|
| 216118 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (x^3)/8 |
|
| 216119 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^4+14x^3+13x^2+x-2 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 216120 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=1/(x-2)-1 |
|
| 216121 |
Rút gọn |
((4at^5)/(a^3t^-1))^2 |
|
| 216122 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y=-4 -3y=2x+12 |
|
| 216123 |
Giải Hệ chứa Equations |
9x^2+25y^2=225 10y+6x=6 |
|
| 216124 |
Rút gọn |
(9x^3-2x^2+x-6)-(6-9x-4x^2) |
|
| 216125 |
Giải x |
-20=4 căn bậc ba của 11x-15 |
|
| 216126 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-64)^(1/2) |
|
| 216127 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(2x-1)(2x-3)(2x+5) |
|
| 216128 |
Rút gọn |
-3/(2 căn bậc hai của 3) |
|
| 216129 |
Giải x |
2+sin(x)=2 |
|
| 216130 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của căn bậc ba của 1/6 |
|
| 216131 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-3)/(x+1)=(4x-6)/((x+1)(x+2)) |
|
| 216132 |
Rút gọn |
2a^(1/3)(ab^(1/2))^(2/3) |
|
| 216133 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2y<-12x+4 y<-6x+4 |
|
| 216134 |
Giải y |
4^(y+2)=16^(y-3) |
|
| 216135 |
Chia |
(4/44)÷(8/-20) |
|
| 216136 |
Giải d |
a=bc+d |
|
| 216137 |
Giải x |
x-2/3=6 1/3 |
|
| 216138 |
Giải Hệ chứa Equations |
Solve the system of equations 3x+2y=9 and 3x-y=0 |
Solve the system of equations and |
| 216139 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x) = log base 8 of |x| |
|
| 216140 |
Ước Tính |
sec(theta)=(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 216141 |
Phân Tích Nhân Tử |
a(b-c)+d(c-b) |
|
| 216142 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc ba của 10y)^3 |
|
| 216143 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2i)(1-4i)(1+i) |
|
| 216144 |
Ước Tính |
4sec(pi/3) |
|
| 216145 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
7/2x-8.62-3/2x-2.38 |
|
| 216146 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3* logarit cơ số 2 của 4- logarit cơ số 2 của 32 |
|
| 216147 |
Ước Tính |
1/(tan(2.5)) |
|
| 216148 |
Rút gọn |
(6^5*6)/(6^5) |
|
| 216149 |
Rút gọn |
(3x-6)/(24x)+(3x+6)/(24x) |
|
| 216150 |
Giải x |
y+15=x+6 |
|
| 216151 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3-2x+2x^2)-(4x-5+3x^2) |
|
| 216152 |
Ước tính Hàm Số |
g(2+h)=(2+h)^3 |
|
| 216153 |
Rút gọn |
((3x^2y)^3)/((2xy^2)^0) |
|
| 216154 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5x^2+8x-10)+(-12-x+3x^2) |
|
| 216155 |
Giải x |
5=x-21+q |
|
| 216156 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2+7x)+(-x^2+10x+3) |
|
| 216157 |
Giải y |
1/2(2y-4)=2/3(9y+3) |
|
| 216158 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
6-1/(x+1)=x/(x+1) |
|
| 216159 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 2*2 căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 6 |
|
| 216160 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6x* căn bậc hai của 15xy* căn bậc hai của 20 |
|
| 216161 |
Giải x |
|x-9|=x^2+3 |
|
| 216162 |
Nhân |
(25xy^3)/(35x^4y^2)*(14xy)/(10x^2y^3) |
|
| 216163 |
Ước Tính |
csc(arcsec(-2)) |
|
| 216164 |
Giải x |
5 căn bậc hai của x+7=8 |
|
| 216165 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
15x^8y^5+100x^5y^4+55x^4y^5 |
|
| 216166 |
Giải y |
y/-7.2=-5.65 |
|
| 216167 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x-x^2<=2 |
|
| 216168 |
Rút gọn |
(2x^2-10x)/((x-5)(x^2-1))*(3x^2+4x+1) |
|
| 216169 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x-3)-(5x-6) |
|
| 216170 |
Giải x |
-(x+1/2)-5/2=-18 |
|
| 216171 |
Rút gọn |
7+1/6r+3-3/4r |
|
| 216172 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
(|x+1|)/3=3 |
|
| 216173 |
Ước Tính |
(2.5*180)/pi |
|
| 216174 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(4,-8) and (8,5) |
and |
| 216175 |
Rút gọn |
(5x)/6*3/(4x^3) |
|
| 216176 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4x^2+7<-x+2 |
|
| 216177 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+27x-37<=-7 |
|
| 216178 |
Rút gọn |
((3x^2-30x)/(4x)*(x-10)/(x^2-20x+100))÷((2x)/(3x)) |
|
| 216179 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 216180 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-2y+2z=-2 x+6y-2z=-2 x+2y=0 |
|
| 216181 |
Rút gọn |
(1/( căn bậc hai của 3))^7 |
|
| 216182 |
Nhân |
căn bậc ba của 9xy^2*3 căn bậc ba của 3x^4y^6 |
|
| 216183 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
-2b>-4-3b |
|
| 216184 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(-2x)/11+2 |
|
| 216185 |
Rút gọn |
8(2w+x)+4w |
|
| 216186 |
Giải x |
-2/9-8/x=(2x-8)/(9x) |
|
| 216187 |
Rút gọn |
5/(4m^2)-(4m)/(2n) |
|
| 216188 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
0=5y-x |
|
| 216189 |
Giải x |
g(x)=(-5x-1)(2x+8) |
|
| 216190 |
Chia |
(-5k^2+k^3+8k+4)÷(-1+k) |
|
| 216191 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9rev per s |
revolutions per second |
| 216192 |
Trừ |
-9x^2y^2+5x^2y-11xy+1 4xy-13x^2y+7 |
|
| 216193 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-3x^2+8x+22 2=2x-y |
|
| 216194 |
Nhân |
x^2(-4x^2+8x) |
|
| 216195 |
Rút gọn |
(2x^2+x-11)+(x-1) |
|
| 216196 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/2x-1/3y=5 x=2/3y+10 |
|
| 216197 |
Tìm MCNN |
5/(4(x-3)) , 1/4 , 7/(x-3) |
, , |
| 216198 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1-1/8p^3 |
|
| 216199 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2^8z^10)/(2^6z^3) |
|
| 216200 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 5* căn bậc ba của 5^5 |
|