| 215901 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
What is the distance between the points (0,0) and (0.4,0.3) ? |
What is the distance between the points and ? |
| 215902 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(-7x)/15+1/5 |
|
| 215903 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6(4-3x)+4x<3(9+2x) |
|
| 215904 |
Rút gọn |
3-(-2+3i)+(-5+i) |
|
| 215905 |
Rút gọn |
(7^(2/3))/(7^(5/3)) |
|
| 215906 |
Giải x |
e^x>0 |
|
| 215907 |
Giải p |
3(1+p)=-5(p+1) |
|
| 215908 |
Giải x |
5(x-3 3/4)=7 1/2 |
|
| 215909 |
Rút gọn |
(cos(theta)+cot(theta)sin(theta))/(cot(theta)) |
|
| 215910 |
Rút gọn |
3/5r^2t(10r^3+5rt^3+15t^2) |
|
| 215911 |
Trừ |
4m^2-10m^3-3m^2+20m^3 |
|
| 215912 |
Chia |
1/i |
|
| 215913 |
Rút gọn |
(7/(6x^3))÷(2/(9x^2)) |
|
| 215914 |
Giải x |
(x) = square root of x-2 |
|
| 215915 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>-x+2 y>=1/3x-2 |
|
| 215916 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(3x-10)(x-2) |
|
| 215917 |
Ước Tính |
6/7-(1/5)÷(1/3)*1/2 |
|
| 215918 |
Giải A |
tan(theta)=A/B |
|
| 215919 |
Rút gọn |
(x^2+x)/(3x+3) |
|
| 215920 |
Giải m |
m-1 1/2=-5/4 |
|
| 215921 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x^2+9x-80 16=x-y |
|
| 215922 |
Giải x |
4(x-2)^12.5=2486 |
|
| 215923 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+7x+6<=6 |
|
| 215924 |
Ước Tính |
-1/5(-2 1/4) |
|
| 215925 |
Giải x |
1/x-3/(x+2)=3/(x+2) |
|
| 215926 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 45+ căn bậc hai của 20-3 căn bậc hai của 80+ căn bậc hai của 245 |
|
| 215927 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^3-6x^2-25x+4 is divided by x-4 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 215928 |
Rút gọn |
(2pi)/0.5 |
|
| 215929 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+2x^2-1)÷(x^2-x+1) |
|
| 215930 |
Rút gọn |
((-3x)/(81-x^2)*(81-x^2)/(2x^2-6x))÷((x^2+2x-63)/(3x^2-30x+63)) |
|
| 215931 |
Rút gọn |
(2/(x+3)-1/3)/((x^2)/3-3) |
|
| 215932 |
Nhân |
(63m+36)/(m-1)*1/(56m+32) |
|
| 215933 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 4^2 |
|
| 215934 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-8x+3>=27 AND -13x+5>=57 |
AND |
| 215935 |
Rút gọn |
(x+12)/2-2x |
|
| 215936 |
Trừ |
(2a^2b-3ab^2+5a^2b^2)-(2a^2b^2+4a^2b-5b^2) |
|
| 215937 |
Giải x |
y=e^x-2 |
|
| 215938 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-5w^3x^5 căn bậc hai của 6-8w^5 |
|
| 215939 |
Rút gọn |
(4x)/(x^2-1)-4/(x-1) |
|
| 215940 |
Rút gọn |
(6i)+(6i)-(7-3i) |
|
| 215941 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3/4 của (1024/243)^-2 |
|
| 215942 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(arcsin((2 căn bậc hai của 5)/5)) |
|
| 215943 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc hai của 64 |
|
| 215944 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x^2-6- logarit cơ số 2 của 3x+5=1 |
|
| 215945 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2(b^-1j^-2)^-1)/(10b^3) |
|
| 215946 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+4)(x+1)^2(x-2)(x-4) |
|
| 215947 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-5,19) and (5,13) |
and |
| 215948 |
Giải x |
(5x-4)^(2/3)=x^(1/3) |
|
| 215949 |
Rút gọn |
(-8/125)^(-1/3) |
|
| 215950 |
Rút gọn |
8p(p^2+7p-2)-(9p^3-2p^2) |
|
| 215951 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
cos(x)>=0 |
|
| 215952 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x+6 and 3y=6x+18 |
and |
| 215953 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7x^2-5=-3x+10 |
|
| 215954 |
Rút gọn |
((11x)/(4y^2))÷(22x^2) |
|
| 215955 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=4x-6 x-y>=5 |
|
| 215956 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-3x^2+x=-5 |
|
| 215957 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^3+x^2-17x+15=0 |
|
| 215958 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-8+ căn bậc hai của 5x-5=-3 |
|
| 215959 |
Ước Tính |
2x+3y-x-(8+1) |
|
| 215960 |
Rút gọn |
10+3c+5d-7c+d |
|
| 215961 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y) |
|
| 215962 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-11x+10 y=-5x^2-4 |
|
| 215963 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^4+5x^3+2x^2-1)÷(x+1) |
|
| 215964 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2>=5x+6 |
|
| 215965 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 6+2) |
|
| 215966 |
Rút gọn |
(2^5)^0*2^0 |
|
| 215967 |
Rút gọn |
(45a^2b^5)/(8cb)*(32a^4c^2)/(9a^7b^4) |
|
| 215968 |
Rút gọn |
((x^2+5x+6)/(2x+4)*(x+8)/(x+2))÷((x^2+11x+24)/3) |
|
| 215969 |
Giải x |
2/5(x+y)=6 |
|
| 215970 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của -9+10 |
|
| 215971 |
Ước Tính |
(6x+4)/(4x-3)=(3x+2)/(2x+5) |
|
| 215972 |
Giải y |
3^y=1 |
|
| 215973 |
Giải x |
3=(729^(1/5))(3^(x/5)) |
|
| 215974 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
1/4x+1/3y=1/12 1/4(-x+y)=-5/4 |
|
| 215975 |
Rút gọn |
(2i)-8-(-2+i) |
|
| 215976 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-5^(x+4) |
|
| 215977 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
16x^2-24x+13=4 |
|
| 215978 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(-x^2+1)/((x^2+1)^2) |
|
| 215979 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-5)(2x+3)(7x-4)(x+6) |
|
| 215980 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=2sin(4x) |
|
| 215981 |
Giải x |
12x-2/3=83 1/3 |
|
| 215982 |
Giải y |
(y+6)/(y-1)-(y-4)/(y^2-y)=1/(y-1) |
|
| 215983 |
Rút gọn |
f(x)=4(x+1)^(2/3)+(28x)/((x+1)^(1/3)) |
|
| 215984 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+5y=4 and 3x+15y=-1 |
and |
| 215985 |
Giải n |
3n^2+8n+16=2n^2 |
|
| 215986 |
Giải p |
(7/8)÷p=1 11/24 |
|
| 215987 |
Ước Tính |
3sec(x)^2-4=0 |
|
| 215988 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
2/5a-4<2 |
|
| 215989 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x(a+b)+9(a+b)^2 |
|
| 215990 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=-x+5 y<2x-4 |
|
| 215991 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của ab+6 căn bậc ba của ab-2 căn bậc ba của ab-3 căn bậc hai của ab |
|
| 215992 |
Giải y |
(10y-2)/3+3=(10y+1)/9 |
|
| 215993 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc hai của x căn bậc ba của y^2)/(z^4) |
|
| 215994 |
Nhân |
căn bậc sáu của 3* căn bậc ba của 4 |
|
| 215995 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2^(1/2))^(1/3) |
|
| 215996 |
Tìm Tổng và Tích của các Nghiệm Phương Trình Bậc Hai |
x(2x-7)=-3 |
|
| 215997 |
Rút gọn |
(2/(x-3)+(3x)/(x^2-9))/(3/(x+3)-(4x)/(x^2-9)) |
|
| 215998 |
Rút gọn |
(x+9)/8-(x+3)/(x+2) |
|
| 215999 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- căn bậc ba của 2x^5 |
|
| 216000 |
Rút gọn |
(6^-3)/((6^-6)^2) |
|