| 216601 |
Giải x |
x/9=(24-x)/18 |
|
| 216602 |
Rút gọn |
(14x^2+8)+(4x-2)-(12x^2-1) |
|
| 216603 |
Rút gọn |
(-7mn+8mn^2-8m^2n^2)+(10m^2n+2m^2n^2-3mn) |
|
| 216604 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -40a^7+2a^2* căn bậc ba của 135a^4 |
|
| 216605 |
Ước Tính |
(tan(pi/4))/2-1/(sec(pi/3)) |
|
| 216606 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-3y<12 y<=-x+6 |
|
| 216607 |
Giải x |
5/4x-2=-1/4x+19 |
|
| 216608 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(5-x)^(1/2)-2x=0 |
|
| 216609 |
Rút gọn |
(x^2-7x+6)+(x^2+6x) |
|
| 216610 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3(x^2-7)(x-1)(x-4)^2(x-1)(x^2+1) |
|
| 216611 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=4x^3-4x^2+x |
|
| 216612 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+4y^2=100 4y-x^2=-20 |
|
| 216613 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,5) and (-3,2) |
and |
| 216614 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^4+55x^3y+6xy+33y^2 |
|
| 216615 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^8y^4 |
|
| 216616 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 2)/(3 căn bậc hai của 12) |
|
| 216617 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+84<=-9x |
|
| 216618 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(135)deg |
degrees |
| 216619 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7x^2-2)-(2x^2-5x+3) |
|
| 216620 |
Tìm Nghịch Đảo |
A(b)=10*(b+7)/2 |
|
| 216621 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-7-(3x+2)<-8(x+1) |
|
| 216622 |
Vẽ Đồ Thị |
y-x+2y<=1 |
|
| 216623 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+2x-5 g(x)=x+1 |
|
| 216624 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x):|1+2x|=7 q(x):|x-3|=1-x |
|
| 216625 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x+2- căn bậc hai của 3x+6=6 |
|
| 216626 |
Giải x |
15x^2=-x^2-1 |
|
| 216627 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^5-100x^(13/3)=0 |
|
| 216628 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (32x^12y^3)/(4x^3) |
|
| 216629 |
Nhân |
4x(x-1)^2 |
|
| 216630 |
Rút gọn |
(3x^-1)/-1 |
|
| 216631 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(m^5)/n |
|
| 216632 |
Ước Tính |
((7-2)^2)/(5^1)-3*-3 |
|
| 216633 |
Rút gọn |
-x^2(-2xy^2)^3 |
|
| 216634 |
Ước Tính |
1/2(-7)+3 |
|
| 216635 |
Vẽ Đồ Thị |
y< = square root of 4x+8 |
|
| 216636 |
Giải k |
căn bậc hai của 2-k = căn bậc hai của -2-3k |
|
| 216637 |
Rút gọn |
(2+ căn bậc hai của 3x)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 216638 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=3((x-9)/2)+20 |
|
| 216639 |
Rút gọn |
9(3^-2)-(3^4)/(3^2)-( căn bậc hai của 2^6)÷2 |
|
| 216640 |
Rút gọn |
(4z)^-3*(2z)^5 |
|
| 216641 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=x/3+5 |
|
| 216642 |
Giải x |
32+x^2=12x |
|
| 216643 |
Rút gọn |
căn bậc năm của căn bậc hai của y^5 |
|
| 216644 |
Nhân |
căn bậc hai của 2x^3* căn bậc hai của 18x^5 |
|
| 216645 |
Rút gọn |
(x-2)/(x-3)*(x+x/(2-x)) |
|
| 216646 |
Giải x |
-2=5+3x-10 |
|
| 216647 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2+x-5)(2x^2+x+3) |
|
| 216648 |
Rút gọn |
1/3x+1/4-2/3x |
|
| 216649 |
Rút gọn |
(7x^3+3x^2+4x+10)-(10+8x+3x^3) |
|
| 216650 |
Giải p |
1/(p-2)-5/(p^2+4p-12)=6/(p-2) |
|
| 216651 |
Ước Tính |
(5b^-2)/(b^-3) |
|
| 216652 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
e^x>7 |
|
| 216653 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2^(2x)-12*2^x+2^5=0 |
|
| 216654 |
Giải c |
5-8x=cx+5 |
|
| 216655 |
Tìm Tích Số |
5jk(3jk+2k) |
|
| 216656 |
Rút gọn |
(ab^2)/3(6a^3b^3+15a^2b^5-3ab^2-12) |
|
| 216657 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
r/6<-6 OR 4r+2>18 |
OR |
| 216658 |
Giải x |
1/4 căn bậc ba của 2x+8=6 |
|
| 216659 |
Giải x |
(3^2)^4=9^(x+2) |
|
| 216660 |
Giải t |
5(2t+s)=2(3s) |
|
| 216661 |
Giải a |
(9x-4)(9x+4)=ax^2-b |
|
| 216662 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-2 căn bậc hai của -10)( căn bậc hai của -3) |
|
| 216663 |
Rút gọn |
((3x)/(4x^2))^2 |
|
| 216664 |
Giải h |
v = căn bậc hai của 2gr* căn bậc hai của h/(r+h) |
|
| 216665 |
Giải x |
x^2-3/4x-7/64=0 |
|
| 216666 |
Rút gọn |
a^2-(a^4+1)/(a^2-1)+1 |
|
| 216667 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^3+3x^2-8x-7 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 216668 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e+ logarit tự nhiên của căn bậc ba của e |
|
| 216669 |
Giải x |
x^(x^6)=( căn bậc hai của 2)^( căn bậc hai của 2) |
|
| 216670 |
Giải t |
-18t=18t-5(5t-11) |
|
| 216671 |
Tìm Bậc |
3x^4y^2-9x^3y |
|
| 216672 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3/2(x-2) |
|
| 216673 |
Giải x |
-2/3(18x+42)=-5x-18 |
|
| 216674 |
Giải x |
5x-5=x |
|
| 216675 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^4-4x^3+7x)/(x+1) |
|
| 216676 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-3x^2-16x-2 2=2x-y |
|
| 216677 |
Giải y |
-2(3y-4)+10=0 |
|
| 216678 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,-2) and has a slope of -6/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 216679 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
b-2>=-1 |
|
| 216680 |
Ước Tính |
cot(theta)=-1 |
|
| 216681 |
Rút gọn |
5^0*5^-1*5^-2 |
|
| 216682 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
50lb to 35lb |
to |
| 216683 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+6=x |
|
| 216684 |
Giải x |
12x^5-384x^(10/3)=0 |
|
| 216685 |
Giải y |
-5y+4(4y-3)=5y |
|
| 216686 |
Rút gọn |
j^4-16+(j^2-4)^2 |
|
| 216687 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x^2-4x-12 |
|
| 216688 |
Giải k |
7.3*10^-11=(k^2)/0.35 |
|
| 216689 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
126deg |
degrees |
| 216690 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 3)/2+( căn bậc hai của 3)/3i)^2 |
|
| 216691 |
Giải x |
(x-3)/(4x^2)+3/(x^2)=1/(2x^2) |
|
| 216692 |
Rút gọn |
4x+(x^2*x^4)-(y^2)^3+(3xy)^2 |
|
| 216693 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 20)/( căn bậc ba của 8) |
|
| 216694 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/8x^2+x-4 |
|
| 216695 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x+11-1=x |
|
| 216696 |
Rút gọn |
-2/5(15-20d+5c) |
|
| 216697 |
Rút gọn |
(sin(x)(tan(x)+cot(x)))/(cos(x)) |
|
| 216698 |
Giải k |
k^5+4k^4-32k^3=0 |
|
| 216699 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (4x)/(5x^2) |
|
| 216700 |
Rút gọn |
1/(cos(x))(1-sin(x)^2) |
|