| 216701 |
Giải x |
-44=-8-9x^2 |
|
| 216702 |
Rút gọn |
sin(theta)^2+sin(theta)csc(theta)cos(theta)^2 |
|
| 216703 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 216704 |
Rút gọn |
(2x^-3y^2)/(x^-3y^-3) |
|
| 216705 |
Phân Tích Nhân Tử |
28xy+49x^2+4y^2 |
|
| 216706 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2-5x-8<-3x |
|
| 216707 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=6+0.5x if 0<=x<=6; -3+2x if x>6 |
|
| 216708 |
Giải x |
(3x)/2+1/2x-x=1-3(x-3) |
|
| 216709 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-2x-2=0 |
|
| 216710 |
Giải x |
2/(3 căn bậc ba của x)=0 |
|
| 216711 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(11^7* căn bậc hai của 6)/(11^5*6^(3/2)) |
|
| 216712 |
Nhân |
(3x^2-19x-14)/(5x^2+7x+2)*(5x+2)/(5x-35) |
|
| 216713 |
Rút gọn |
((16 căn bậc hai của x)^2)/(y^-1) |
|
| 216714 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm p |
|5-3p|+9=13p+8 |
|
| 216715 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36a^2+14a^2 |
|
| 216716 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+3y=-6 and 4x+7y=-33 |
and |
| 216717 |
Giải Hệ chứa Equations |
-3x+y=7 and -5x-4y=23 |
and |
| 216718 |
Rút gọn |
(15w^-3x^5y^2)/(6w^-2x^-2y) |
|
| 216719 |
Ước Tính |
-2(5)^(1/3)+5(5)^(1/2) |
|
| 216720 |
Giải n |
n-70=200-(15*4) |
|
| 216721 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/(x-3)-2/(x+4)=(2x-1)/(x^2+x-12) |
|
| 216722 |
Giải x |
sin(x^2-2x+1)=0 |
|
| 216723 |
Ước Tính |
(22/7-2/3)÷2 |
|
| 216724 |
Giải x |
8^x+8=2^(2x+3)+2^x |
|
| 216725 |
Rút Gọn Căn Thức |
(s/(r^2))^(-3/4) |
|
| 216726 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=2(2x-5)^2-10 |
|
| 216727 |
Trừ |
(9x^2+6x-7)+(-9x-5) |
|
| 216728 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-5t^5)/((5t^4)^2) |
|
| 216729 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x y=2x^2-4 |
|
| 216730 |
Rút gọn |
4/9z-3/9z+5-5/9z-8 |
|
| 216731 |
Rút gọn |
(a^2b)/(ba^2) |
|
| 216732 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(3x+2)^(1/2) |
|
| 216733 |
Rút gọn |
(2x^3)/5*8/(3x^2) |
|
| 216734 |
Giải a |
(1/3)^(-9x)=a^x |
|
| 216735 |
Rút gọn |
(x^2+2xy+y^2)(x+y) |
|
| 216736 |
Giải d |
3d^2+8d=40 |
|
| 216737 |
Ước Tính |
(5^2-(7) căn bậc hai của 16)/( căn bậc hai của 5^2+11) |
|
| 216738 |
Rút gọn |
3x^2-3(x-4)(x+4) |
|
| 216739 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
ab2/3 |
|
| 216740 |
Vẽ Đồ Thị |
y căn bậc ba của x |
|
| 216741 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-2x+1 y<=-2/3x+2 |
|
| 216742 |
Giải x |
1/2sec(x)-1=0 |
|
| 216743 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
3(2d-1)>=4(2d-3)-3 |
|
| 216744 |
Rút gọn |
((24x-6x^3)/(3x-x^2)*(x^2+2x-3)/(x^2+9x-10))÷((x^2+5x+6)/(x^2+7x-30)) |
|
| 216745 |
Vẽ Đồ Thị |
7.2>0.9(n+8.6) |
|
| 216746 |
Giải x |
x/8+3/4=-1/2 |
|
| 216747 |
Rút gọn |
logarit tự nhiên của e^(x^2) |
|
| 216748 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
10^(4x+1)>=100^(x-2) |
|
| 216749 |
Ước Tính |
80% of 50 |
of |
| 216750 |
Rút gọn |
(10p^4+11)-(11p^4+13+16p^2) |
|
| 216751 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
9=12x-4x^2 |
|
| 216752 |
Rút Gọn Căn Thức |
3/( căn bậc bốn của 4a^4) |
|
| 216753 |
Giải x |
2/(x+6)+3/(x-6)=x/(x-6) |
|
| 216754 |
Rút gọn |
(2x^2+x+1)-(x^2-x+7)-(4x^2+2x+8) |
|
| 216755 |
Giải x |
4/(x-4)=4+x/(x-4) |
|
| 216756 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-y=-4x-3 |
|
| 216757 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2(x-3)(x+5) |
|
| 216758 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=-1 2x-y=0 |
|
| 216759 |
Tìm Biệt Thức |
-9r^2-8r-1=r-r^2-9 |
|
| 216760 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x y=-2 |
|
| 216761 |
Giải x |
4x^3=92 |
|
| 216762 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 2) |
|
| 216763 |
Rút gọn |
1/((2x)^(-5/2)) |
|
| 216764 |
Giải x |
1-(x-3)/2=(2-x)/3+4 |
|
| 216765 |
Giải x |
2/x=4/(2x) |
|
| 216766 |
Rút gọn |
(4/(2x+2))/(8/(3x+3)) |
|
| 216767 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
3(2y-22)<-5y-33 |
|
| 216768 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-4i)^3*2i |
|
| 216769 |
Chia |
((x^2-9x+18)/(x^2+9x+18))÷((x^2-36)/(x^2-9)) |
|
| 216770 |
Giải x |
6x-4x=2x-2 |
|
| 216771 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-2y+z=18 x-2y+z=-2 2x-2y-z=12 |
|
| 216772 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)<0 , sec(theta)>0 |
, |
| 216773 |
Rút gọn |
(7x^3-x+4x^2-9)-(6x^2-4x^3+11) |
|
| 216774 |
Ước Tính |
(18c^3)/(-3c^2) |
|
| 216775 |
Vẽ Đồ Thị |
Y=F(X+7) |
|
| 216776 |
Rút gọn |
(3^3+4^0+2^2+5^4)^0 |
|
| 216777 |
Ước Tính |
60% of 80 |
of |
| 216778 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (250x^6y^6)/(2x^4y^4) |
|
| 216779 |
Tìm h(g(x)) |
h(x)=4x-1 g(x)=2x+2 |
|
| 216780 |
Rút gọn |
(2x+1)(2x-1)(x-1)(4x-3) |
|
| 216781 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^4-6x^3+x^2+5x)/(x-1) |
|
| 216782 |
Rút gọn |
(x-2)(3x+4)(x+1)(x-3) |
|
| 216783 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-12,4) and (0,2) |
and |
| 216784 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(20b^-8r^-9)/((5b^4r^-5)^-2) |
|
| 216785 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(3x^2+x-4)/(x-1) |
|
| 216786 |
Rút gọn |
cos(15 độ )^2-sin(15 độ )^2 |
|
| 216787 |
Giải v |
-5=-5(-3-v)^(1/2) |
|
| 216788 |
Rút gọn |
(x^2)^4*yx^-3 |
|
| 216789 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4(6-4x)^2=49 |
|
| 216790 |
Rút gọn |
x*x^2*x^3*x^5 |
|
| 216791 |
Giải t |
căn bậc hai của t^2=0 |
|
| 216792 |
Rút gọn |
-7p^9q^3r*-4p^2q^6r^4 |
|
| 216793 |
Nhân |
(4x+4)(3x+5)(x+5) |
|
| 216794 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(theta)+sin(theta)*tan(theta)=2 |
|
| 216795 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+15x+36<=-9x |
|
| 216796 |
Ước Tính |
(36k^4m^10)^(1/2) |
|
| 216797 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3-7x+6 |
|
| 216798 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-3,6) and has a slope of -1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 216799 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3(p^4w^5)^-2)/(3p^7) |
|
| 216800 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2* căn bậc ba của x |
|