| 216801 |
Giải w |
21+2.5w=6+5.7w-3.2w+15 |
|
| 216802 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+y<=3 2x-y<4 |
|
| 216803 |
Rút gọn |
(5-i^3)-(8+i^7) |
|
| 216804 |
Rút gọn |
((3*4^3)/(3^-2*4^-7))^0 |
|
| 216805 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
12x-39<=9 ; AND , -4x+3<-6 |
; AND , |
| 216806 |
Rút gọn |
((x^2-9y^2)/(xy))/((2x+6y)/(x^2)) |
|
| 216807 |
Rút gọn |
simplify căn bậc hai của 18 |
simplify |
| 216808 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x+y=1 x-y=1 |
|
| 216809 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-2x^2-4x-1 y=2x+4 |
|
| 216810 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/10x+9 |
|
| 216811 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2y^2+18xy^4-2xy^3 |
|
| 216812 |
Giải y |
x=( căn bậc hai của 58+y)/1.98 |
|
| 216813 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+39<=-9x+9 |
|
| 216814 |
Giải x |
-2+(2x+7)/x=7/2 |
|
| 216815 |
Nhân |
7/9*(-9/8) |
|
| 216816 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-9y>=8 7x-4y<10 |
|
| 216817 |
Ước Tính |
cos(pi/4+pi/3) |
|
| 216818 |
Giải d |
căn bậc bốn của 27-2d = căn bậc bốn của d-3 |
|
| 216819 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 5x)/( căn bậc hai của 7y^2) |
|
| 216820 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^4-16=0 |
|
| 216821 |
Giải x |
3/4x+3/2x=9/4 |
|
| 216822 |
Ước Tính |
(5(7)+5^2)/5 |
|
| 216823 |
Giải x |
( căn bậc hai của x-27)^3=64 |
|
| 216824 |
Rút gọn |
(2/3x^5y^-5)*(1/3x^2y^2) |
|
| 216825 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-3,1) and has a slope of 2/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 216826 |
Chia |
(10 căn bậc ba của z)/(2z^2) |
|
| 216827 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(2x^2-8x-24)/(x^2-36) |
|
| 216828 |
Rút gọn |
(2-2x+x^2)(x+5) |
|
| 216829 |
Rút Gọn Căn Thức |
(y^(5/4))/(y^(1/4)) |
|
| 216830 |
Rút gọn |
4x^2(x-2)(x+2) |
|
| 216831 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3x-4x^2-5x^5+6x^3 |
|
| 216832 |
Rút gọn |
-9+(-1/3y)+6-4/3y |
|
| 216833 |
Ước Tính |
2(2)^-1 |
|
| 216834 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4xy+12x^2 |
|
| 216835 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4 căn bậc hai của 7+3)(6 căn bậc hai của 7-1) |
|
| 216836 |
Rút gọn |
((2-3i)/(1+i))*((3+2i)/(3i)) |
|
| 216837 |
Ước Tính |
((-2)^2-4)/((-2)+2) |
|
| 216838 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của 7^5* căn bậc bốn của 7 |
|
| 216839 |
Ước Tính |
5^x+1=106 |
|
| 216840 |
Rút gọn |
16 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x-12 căn bậc hai của y-2 căn bậc hai của y |
|
| 216841 |
Rút gọn |
Simplify 5 căn bậc năm của 2x^3y^4*3 căn bậc năm của 16x^2y |
Simplify |
| 216842 |
Giải x |
-2x^2+x+1=0 |
|
| 216843 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3-11x^2y+11xy^2-2y^3)÷(x-2y) |
|
| 216844 |
Rút gọn |
x*1/(x^2) |
|
| 216845 |
Giải x |
(x^2-36)/(x-6)<=0 |
|
| 216846 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của -5)/(40^(1/3)) |
|
| 216847 |
Rút gọn |
-10a^2+6a^3+3a-6a^3-4a+8a^2 |
|
| 216848 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4x^5+x^3-7x^2+2)(3x-1) |
|
| 216849 |
Giải r |
3 căn bậc hai của r = căn bậc hai của 8r+16 |
|
| 216850 |
Ước Tính |
45% of 40 |
of |
| 216851 |
Vẽ Đồ Thị |
-4k-3<-7 or 1-k>=6 |
or |
| 216852 |
Nhân |
-14/37*10/140 |
|
| 216853 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=3(1/(x+1))-2 |
|
| 216854 |
Giải v |
15v-2v+29=5v-27 |
|
| 216855 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (640a^3b^8)/(5ab^4) |
|
| 216856 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
1/3x+3/4+2/3x-1/4-2/3x |
|
| 216857 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(x+4)>2x+x+7 |
|
| 216858 |
Giải θ |
(2sin(theta)+1)/(sin(theta)-1)=0 |
|
| 216859 |
Ước Tính |
((8-2)*(3+2)-1)*3 |
|
| 216860 |
Giải r |
(5,9) , (r,-3) , m=-4 |
, , |
| 216861 |
Rút gọn |
3x-1+3x-1+3x-1+3x-1 |
|
| 216862 |
Ước Tính |
(sin((3pi)/2)-5cos((13pi)/4))/(tan((25pi)/4)) |
|
| 216863 |
Vẽ Đồ Thị |
S(t)=1/2 căn bậc hai của x-3+1 |
|
| 216864 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 6*4 căn bậc hai của 6 |
|
| 216865 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
x=4cos(theta) y=3sin(theta) |
|
| 216866 |
Ước Tính |
4pi*135/360 |
|
| 216867 |
Giải n |
4(5n-1)^(1/3)-1=0 |
|
| 216868 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=1/2(x-1)^3+3 |
|
| 216869 |
Giải u |
căn bậc hai của u=-10 |
|
| 216870 |
Ước Tính |
((x^(2/5)*x^(4/5))/(x^(2/5)))^(1/2) |
|
| 216871 |
Giải x |
x/(x-1)+4/(x+1)=2/((x-1)(x+1)) |
|
| 216872 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2(x^2-2)(x+1)(x^2+9) |
|
| 216873 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 16x^2*x^(2/3)+ căn bậc ba của 8x^5 |
|
| 216874 |
Nhân |
x*(x+1) |
|
| 216875 |
Giải x |
-2cos(x)=-2 |
|
| 216876 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2x^2+x+5x^3+4x+2x^2 |
|
| 216877 |
Ước Tính |
-2^3*(-2)^0 |
|
| 216878 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(2x+7)>6(x-5) |
|
| 216879 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(10^-15)/(3.9*10^-7) |
|
| 216880 |
Rút gọn |
(a^2)/((a^3)/(a^5)) |
|
| 216881 |
Rút gọn |
-2x-10-10x^2+3 |
|
| 216882 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
h(x)=-x^3+2x^2-15x^7 |
|
| 216883 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1/2<=(8-3x)/5<=1/4 |
|
| 216884 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(4|x-9|)/3>8 |
|
| 216885 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=4 2x-y>=3 |
|
| 216886 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-4,-7) and has a slope of 5/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 216887 |
Rút gọn |
((r^3)^4)/((r^3)^8) |
|
| 216888 |
Giải n |
-3(7n+3)<6n |
|
| 216889 |
Ước Tính |
(x^a)/(x^b) |
|
| 216890 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3+ căn bậc hai của 3x+12<=9 |
|
| 216891 |
Giải h |
T=2rpih+2pir^2 ; for h |
; for |
| 216892 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
19-6y<=-2y+21 |
|
| 216893 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^4+24x^(1/3) |
|
| 216894 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y=-6 y=x+4 |
|
| 216895 |
Giải x |
5 căn bậc hai của 1-5x-3=27 |
|
| 216896 |
Ước Tính |
((3*2+5)*2)*2-4 |
|
| 216897 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2/(3x)+1/6=4/(3x) |
|
| 216898 |
Giải x |
căn bậc ba của 5x^2-61-4=0 |
|
| 216899 |
Ước Tính |
5*4-(2+8)+6÷2 |
|
| 216900 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4/3x+1/6<7/9 |
|