| 216901 |
Rút gọn |
((9x^3)/5)÷((3x^3)/8) |
|
| 216902 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(13x^-5y^0)/(5^-3z^-10) |
|
| 216903 |
Chia |
((x-8)/(10x^3+70x^2))÷(1/(x+7)) |
|
| 216904 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x/3-y/4-1/2=0 |
|
| 216905 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm v |
1/v+(3v+12)/(v^2-5v)=(7v-56)/(v^2-5v) |
|
| 216906 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 2*2 căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 20 |
|
| 216907 |
Giải d |
d+2/5=9 |
|
| 216908 |
Rút gọn |
(4 1/2/4 3/4)^4 |
|
| 216909 |
Rút gọn |
12 căn bậc hai của mn^2+5 căn bậc hai của n^2+2 căn bậc hai của m^3n^3 |
|
| 216910 |
Giải s |
q-r+s=P |
|
| 216911 |
Giải x |
5*17^(1-3x)=20 |
|
| 216912 |
Rút gọn |
căn bậc năm của k^4 căn bậc bốn của k^11 |
|
| 216913 |
Ước Tính |
2/3(3)^(3/2) |
|
| 216914 |
Ước Tính |
25% of 120 |
of |
| 216915 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x^2-33x-7>=x |
|
| 216916 |
Ước Tính |
x^2=1 |
|
| 216917 |
Rút gọn |
sixth root of r^11 fifth root of r^8 |
|
| 216918 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2 logarit cơ số 2 của -x+8-3 |
|
| 216919 |
Rút Gọn Căn Thức |
7/(2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 216920 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x=12 and x-5y=-29 |
and |
| 216921 |
Trừ |
x^2-2x-6-6x+5 |
|
| 216922 |
Giải X |
6X-9=12 |
|
| 216923 |
Ước Tính |
24/(4^(3/2)) |
|
| 216924 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc hai của x^2y^3)/z |
|
| 216925 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
(2|x-1|)/5>=2 |
|
| 216926 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2+28>3x+10 |
|
| 216927 |
Rút gọn |
(x^4)(x^(k-4)) |
|
| 216928 |
Rút gọn |
(25^(5/9)*25^(7/9))/(5^(4/3)) |
|
| 216929 |
Rút gọn |
3(500)^-2 |
|
| 216930 |
Vẽ Đồ Thị |
-3(1/2)^x-4 |
|
| 216931 |
Rút gọn |
(ha^(1/5)w^(3/8))/(h^-2a^(1/5)w^(4/8)) |
|
| 216932 |
Giải d |
9(d-25)=920 |
|
| 216933 |
Rút gọn |
(36m^4y^4-18m^3y^2)/(6m^2y) |
|
| 216934 |
Giải x |
(1/8)^(-3x)=512^(3x) |
|
| 216935 |
Rút gọn |
f+f-5f |
|
| 216936 |
Ước Tính |
(((3xy^-5)^3)/((x^-2y^2)^-4))^-2 |
|
| 216937 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x^3-4x^2+x+1 |
|
| 216938 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x÷4>x-12 |
|
| 216939 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3d^-2)^-4)/(3d^10q) |
|
| 216940 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4/5x-3<=17 |
|
| 216941 |
Rút gọn |
(1+ căn bậc hai của 5)/(1- căn bậc hai của 5) |
|
| 216942 |
Rút gọn |
(16x^9y^5-4x^9y^5)/(2x^3y^5)+3x*7x^5 |
|
| 216943 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12m^2)/((4m)^-4) |
|
| 216944 |
Phân Tích Nhân Tử |
(3n+1)(4n+1)+(n+2)(4n+1) |
|
| 216945 |
Giải m |
logarit cơ số 4 của 2m^3-14m^2- logarit cơ số 4 của 2m = logarit cơ số 4 của 8 |
|
| 216946 |
Rút gọn |
3p^2q+8p^3-2p^2q+2p+5p^3 |
|
| 216947 |
Giải k |
-15k=9(-k+14) |
|
| 216948 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của x* căn bậc bốn của x |
|
| 216949 |
Vẽ Đồ Thị |
-5<x-4<=1 |
|
| 216950 |
Vẽ Đồ Thị |
-4/(x^2-3x) |
|
| 216951 |
Vẽ Đồ Thị |
-2(x-1)>y/2+4 (x-1)/3<=(x-4)/6 |
|
| 216952 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-2y=2 y=x-1 |
|
| 216953 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8x* căn bậc hai của 4x* căn bậc hai của 3x |
|
| 216954 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 64m^3n^3 |
|
| 216955 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2x 2x+y<-5 |
|
| 216956 |
Rút gọn |
(-30x^3y+12x^2y^2-18x^2y)÷(-6x^2y) |
|
| 216957 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của x* căn bậc hai của x |
|
| 216958 |
Rút gọn |
(x^2)^3(y^2)^4(x^3)^7 |
|
| 216959 |
Rút gọn |
3 3/5*(-8 1/3) |
|
| 216960 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=5 y=2x+16 |
|
| 216961 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
ab+a^2 if a=937 and b=63 |
if and |
| 216962 |
Giải x |
2x+4-3/2x=1/3(x+5) |
|
| 216963 |
Rút gọn |
((x^2y^-3)^2)/((x^-1y^4)^-3) |
|
| 216964 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 12) |
|
| 216965 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (4r^10)/(s^6) |
|
| 216966 |
Rút gọn |
0/( căn bậc hai của 1-0^2) |
|
| 216967 |
Giải x |
x-6 = square root of 3 |
|
| 216968 |
Trừ |
3/(x^2-4)-(x+5)/(x+2) |
|
| 216969 |
Rút gọn |
6a+8b+5(3a+b+4c)-(2a+3b) |
|
| 216970 |
Giải x |
(5^(x/6))(5^((2x)/3))=5^4 |
|
| 216971 |
Giải Hệ chứa Equations |
-3x-6y+4z=-8 -3x-y+2z=10 3x+4y-3z=1 |
|
| 216972 |
Rút gọn |
(-3a^2c)(-3b^2c) |
|
| 216973 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc bốn của x^5* căn bậc năm của x^2 |
|
| 216974 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(x/3+pi/2) |
|
| 216975 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2<-1/2-(-2x-3) |
|
| 216976 |
Rút gọn |
((5x^3)/3)÷(7/(4x)) |
|
| 216977 |
Tìm Liên Hợp Phức |
x căn bậc hai của 5+2 |
|
| 216978 |
Giải x |
0.6(10x+25)=10+5x |
|
| 216979 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3k( căn bậc hai của 12k-2 căn bậc hai của 15k^2) |
|
| 216980 |
Rút gọn |
5/( căn bậc hai của 5-x) |
|
| 216981 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-y)^2-3(x-y) |
|
| 216982 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-9=x |
|
| 216983 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=- căn bậc hai của -x |
|
| 216984 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=0.5(3^x-3) |
|
| 216985 |
Rút gọn |
(xy)^-3(-x^7y^2)(30x^2) |
|
| 216986 |
Rút gọn |
(x^2-2x-24)÷(-x+6) |
|
| 216987 |
Giải x |
4x+2(x-4)=4(x-2)+x |
|
| 216988 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5(x-y)=3x+2y |
|
| 216989 |
Chia |
( căn bậc hai của 3)/21/2 |
|
| 216990 |
Nhân |
(6x-12)/(4x^2)*(3x^3)/(2x-4) |
|
| 216991 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2=-80+40x |
|
| 216992 |
Giải R |
3/(5+R)+R/(R+2)=(R+4)/(R+5) |
|
| 216993 |
Rút gọn |
-3xy^2(2x^2y^3+7xy^2-5x^3y^2) |
|
| 216994 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^4n^3+24m^2n^3+144n^3 |
|
| 216995 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm j |
3/4j-10>=5 |
|
| 216996 |
Vẽ Đồ Thị |
find x |
find |
| 216997 |
Rút gọn |
((4mn^-3)^2*-2m^3n^2)/(6m^-4n^6) |
|
| 216998 |
Rút gọn |
14.5d+8.5-1/2d+1/2+2.5d |
|
| 216999 |
Rút gọn |
(f^(-1/4))/(4f^(1/2)*f^(-1/3)) |
|
| 217000 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(x)^2+5cos(x/2)^2=2 |
|