| 215101 |
Rút gọn |
((3^6)/(3^4))^2*x^-3*x^4 |
|
| 215102 |
Ước Tính |
3(2pi) |
|
| 215103 |
Rút gọn |
(7j+1/8q+3)-(5/8q-11+2j) |
|
| 215104 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
25^x-12*5^x+27=0 |
|
| 215105 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 17+4 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 17-4 căn bậc hai của 2 |
|
| 215106 |
Giải y |
5-(y-2)=3x |
|
| 215107 |
Rút gọn |
((x^2)/(y^3))÷(x/(2y)) |
|
| 215108 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-5y>=10 |
|
| 215109 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^4-2x^3-7x^2+8x+12 |
|
| 215110 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/3( logarit tự nhiên của 27+2* logarit tự nhiên của 8) |
|
| 215111 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(|x-3|)/2>6 |
|
| 215112 |
Ước Tính |
8+(22-2(1+5))*3 |
|
| 215113 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/4+2 căn bậc hai của 3/4 |
|
| 215114 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
z=2(cos(30 độ )+isin(30 độ )) |
|
| 215115 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
|r+2|>6 |
|
| 215116 |
Rút gọn |
(7x^2+3x+6)+(-4x^2+5x-6) |
|
| 215117 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 3x^2+3- logarit cơ số 7 của x+7=0 |
|
| 215118 |
Rút gọn |
(m^4n)^3*(m^5n^3)^2 |
|
| 215119 |
Nhân |
pi/2*1/2 |
|
| 215120 |
Rút gọn |
((3x)^(-1/3))/((2y)^(1/4)) |
|
| 215121 |
Rút gọn |
(3/(x+1)+2/(x-1))/((x-1)/(x+1)) |
|
| 215122 |
Rút gọn |
2y căn bậc hai của x^3y-5 căn bậc hai của x^3y^3+ căn bậc hai của xy^3 |
|
| 215123 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3cos(1/2x+pi/3) |
|
| 215124 |
Tìm Bậc |
arctan(-( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 215125 |
Giải x |
24<4x-3+5x+6 |
|
| 215126 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-4x^4-8x^4+32x^2+16x^2-64 |
|
| 215127 |
Rút gọn |
2x(3x-4y)-(7x^2-2xy) |
|
| 215128 |
Ước Tính |
|48+bi|=50 |
|
| 215129 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/x+1/(x-3)=(x-2)/(x-3) |
|
| 215130 |
Rút gọn |
a/( căn bậc hai của 3b) |
|
| 215131 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-2(7)^x |
|
| 215132 |
Giải x |
(3x+2)/(x-5)=(4x-3)/(x-5) |
|
| 215133 |
Rút gọn |
(3- căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 2) |
|
| 215134 |
Nhân |
4a^2b^3*(9a^4b^2-4a^2+3) |
|
| 215135 |
Nhân |
căn bậc hai của a^3* căn bậc ba của a |
|
| 215136 |
Trừ |
(2p^4-4p^3-4p)-(8p^4-2p^3-2p^2-3p) |
|
| 215137 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số b của 4+ logarit cơ số b của x-3-4 logarit cơ số b của y |
|
| 215138 |
Rút gọn |
(-2-i^4)+(10+i) |
|
| 215139 |
Giải x |
căn bậc bốn của 6x+9+5=8 |
|
| 215140 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
11(m+2)<=2m-(3m+8) |
|
| 215141 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x-6 = square root of 3x |
|
| 215142 |
Rút gọn |
(3x^2y^7)/(xy) |
|
| 215143 |
Rút gọn |
(6^3x^5)/(6x^5) |
|
| 215144 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2y<y+2 |
|
| 215145 |
Rút gọn |
-5 căn bậc ba của 14p*-4 căn bậc ba của 4p^3 |
|
| 215146 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-4s^3t^3+8s^5 căn bậc hai của 7 |
|
| 215147 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm X |
X+4<2 |
|
| 215148 |
Rút Gọn Căn Thức |
6x căn bậc hai của 9x^3 |
|
| 215149 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3tan(x)^2=tan(x) |
|
| 215150 |
Rút gọn |
-(3z^2+4z)-(6z^2-2) |
|
| 215151 |
Giải x |
-3/2+5/(2x)=-2 |
|
| 215152 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-5+2i , -5i |
, |
| 215153 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=- căn bậc hai của 3x-6-5 |
? |
| 215154 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10^-8 |
|
| 215155 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(3x-4)(x+5) |
|
| 215156 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2^(2x)-12*2^x+2^5=0 |
|
| 215157 |
Rút Gọn Căn Thức |
((-54x^9)/(y^4))^(2/3) |
|
| 215158 |
Ước Tính |
1/8-(-3/4) |
|
| 215159 |
Rút gọn |
1/8-(-3/4) |
|
| 215160 |
Rút gọn |
((4xy^6)(3x^5))/(2x^-2y^10) |
|
| 215161 |
Rút gọn |
8x-2(20-3(x-4)) |
|
| 215162 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của a- căn bậc hai của b)÷( căn bậc hai của ab) |
|
| 215163 |
Rút gọn |
-8/(-8+ căn bậc hai của 10) |
|
| 215164 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10^-7 |
|
| 215165 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3x+5x^3-6x^2+2 |
|
| 215166 |
Ước Tính |
5(m-2)+m=6(m-4) |
|
| 215167 |
Rút gọn |
((6x^2+42x)/(x^2-49)*(x^2-9x+14)/(x^2-2x))÷((x-2)/(6x)) |
|
| 215168 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/(2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 215169 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
(|6a+3|)/3>2 |
|
| 215170 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 2pq^6*2 căn bậc hai của 2p^3q |
|
| 215171 |
Giải v |
-5(19v-18)-11v=8(-20v-9) |
|
| 215172 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
logarit của x+ logarit của x+2 = logarit của x+6 |
|
| 215173 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^4-3x^3+5x^2+x-4)-(x^3-4x^2-11x+10) |
|
| 215174 |
Giải k |
5((5+k)/2)-4=((5+k)/2)^2-k((5+k)/2) |
|
| 215175 |
Ước Tính |
(1-cos(x))(1+cos(x)) |
|
| 215176 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(1,1) , (4,-1/2) |
, |
| 215177 |
Rút gọn |
(3x)/(4x+8)+x/(4x+8) |
|
| 215178 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (3x^2)/(16y) |
|
| 215179 |
Nhân |
(4x)/(8x+8)*(x^2+8x+7)/(8x^3) |
|
| 215180 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arcsin(-5/4)) |
|
| 215181 |
Giải x |
9/10+2/(x+1)=2/x |
|
| 215182 |
Giải x |
căn bậc ba của 2x+3+5=0 |
|
| 215183 |
Rút gọn |
(7x+9)/(9x-7)+(9x)/(9x-7) |
|
| 215184 |
Nhân |
10^24 |
|
| 215185 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2+ căn bậc hai của -x |
|
| 215186 |
Giải x |
1/(z(x+3))-3/(2x)=1/(x+3) |
|
| 215187 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4-7/2 căn bậc hai của x-1 |
|
| 215188 |
Ước Tính |
3(x-4)=2(-2x+1) |
|
| 215189 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3x-4 and y>=-5x+2 |
and |
| 215190 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-3)(x-2)^2>0 |
|
| 215191 |
Rút Gọn Căn Thức |
(20 căn bậc hai của 270)/(4 căn bậc hai của 3) |
|
| 215192 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(24k^3+2k^2+24k)÷6 |
|
| 215193 |
Rút gọn |
(-(5f^9g^4h^2)/(fg^2h^3))^0 |
|
| 215194 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x+2|+5<=4 |
|
| 215195 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 32x^2y)( căn bậc hai của 50xy^5) |
|
| 215196 |
Rút gọn |
(6^-3*6^-6)^-5 |
|
| 215197 |
Rút gọn |
(5y+1)^2-(3y+4)(2-3y) |
|
| 215198 |
Tìm Tích Số |
2n(n^2+3n+4) |
|
| 215199 |
Rút gọn |
(x+3)/(5x+20)*(x^2+3x+2)/(x^2+5x+6) |
|
| 215200 |
Rút gọn |
(xy)^2(x^2y^2)^2 |
|