| 214901 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
(2y)/5+y/10<-2 |
|
| 214902 |
Giải Y |
W=XYZ |
|
| 214903 |
Rút gọn |
(a^6b^4c^10)/(a^3b^2c) |
|
| 214904 |
Nhân |
3/26*8 |
|
| 214905 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (x^2)/(9y) |
|
| 214906 |
Rút gọn |
sin(theta)^2cot(theta)^2tan(theta)^2csc(theta)^2 |
|
| 214907 |
Ước Tính |
Find the value of căn bậc ba của 1000 |
Find the value of |
| 214908 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^3-17x^2+26x)÷(x-3) |
|
| 214909 |
Rút gọn |
(5m^9)(7m^3n^7)+(2m^2n^6)(m^10n) |
|
| 214910 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=5x^3+x-8 |
|
| 214911 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=2(1/5)^(x-3)-8 |
|
| 214912 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3+x^2-13x-24)/(x-3) |
|
| 214913 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2x-3y>1 |
|
| 214914 |
Chia |
(1.09*10^12)÷2.18*10^10 |
|
| 214915 |
Vẽ Đồ Thị |
y=arccos(x+1) |
|
| 214916 |
Giải x |
căn bậc ba của 4x^2+2x-8=x |
|
| 214917 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+3=6y |
|
| 214918 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 7^3*7^8 |
|
| 214919 |
Ước Tính |
n-10+9n-3 |
|
| 214920 |
Ước Tính |
1/2 căn bậc hai của 24 |
|
| 214921 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(1.2*10^-5)÷4 |
|
| 214922 |
Nhân |
7x(6x+4y) |
|
| 214923 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 4x^2-1- logarit cơ số 7 của 3x+6=0 |
|
| 214924 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(2x)+cos(x)+1=0 |
|
| 214925 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 2)/2+( căn bậc hai của 3)/5i)^2 |
|
| 214926 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x+1<=x-3+5x |
|
| 214927 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4( căn bậc ba của 5y^3)(2 căn bậc ba của 50y) |
|
| 214928 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
8-1/4n>=20 |
|
| 214929 |
Rút gọn |
(-3 căn bậc hai của 3k+4)( căn bậc hai của 3k-5) |
|
| 214930 |
Ước Tính |
60% of 40 |
of |
| 214931 |
Giải r |
2/r+1/2=3/4 |
|
| 214932 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4-5x^3+7x^2+3x-8 is divided by x-1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 214933 |
Rút gọn |
(4e^2)^3 |
|
| 214934 |
Giải w |
logarit cơ số 8 của w+12+ logarit cơ số 8 của w=3* logarit cơ số 8 của 4 |
|
| 214935 |
Giải x |
11+2x=3+4x-3x |
|
| 214936 |
Rút gọn |
-(5t^5)/((5t^4)^2) |
|
| 214937 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+1)^2(x-1)(x-2) |
|
| 214938 |
Giải a |
a=p(1+rt) |
|
| 214939 |
Rút gọn |
((3)^3)/((3)^4) |
|
| 214940 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
5/(x^2-3x+2)-1/(x-2)=(x+6)/(3x-3) |
|
| 214941 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
18<-(1+x) |
|
| 214942 |
Rút gọn |
6/7x-2/5y+5/7(y+x) |
|
| 214943 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 24b^3* căn bậc hai của 40b^2* căn bậc hai của b^2 |
|
| 214944 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(8+x)/(3x-2) |
|
| 214945 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 214946 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-x^3+1 |
|
| 214947 |
Ước Tính |
((2^-4)(4^3)(3^3))/4 |
|
| 214948 |
Giải x |
x-3(2+3x)=2(5x-3) |
|
| 214949 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2.4(x+4y)=-4.8 2.4x-9y=-14.1 |
|
| 214950 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^2-36x=-73 |
|
| 214951 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc hai của 8*2 căn bậc hai của 3 |
|
| 214952 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-3x-54)*(x+6) |
|
| 214953 |
Nhân |
( căn bậc hai của 3x-5-4)^2 |
|
| 214954 |
Rút gọn |
(-2ax^2+3ax-a^2)(-a^2x^2) |
|
| 214955 |
Ước Tính |
(81^x)/(9^(5x-8))=9^(f(x)) |
|
| 214956 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-33<=-7n-12<-26 |
|
| 214957 |
Rút gọn |
(5x^4(x^2))/((5x^6)^2) |
|
| 214958 |
Giải p |
p-12=8-5(p-2) |
|
| 214959 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
42+10x<=3x |
|
| 214960 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=3 y<-5 |
|
| 214961 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-8n^2m^4+9m^-1n^2+6n^4 |
|
| 214962 |
Rút gọn |
5.5+7((6.3+2.1)*4+(10-4)÷2) |
|
| 214963 |
Chia |
((14a^2)/(10b^2))÷((21a^2)/(15b^2)) |
|
| 214964 |
Giải m |
5+(m+0)=(5+3)+0 |
|
| 214965 |
Giải t |
t(2t+3)+20=2t(t-3) |
|
| 214966 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x y=-2 |
|
| 214967 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.25 as a fraction |
as a fraction |
| 214968 |
Rút gọn |
10-2 căn bậc hai của 5+5 căn bậc hai của 5-5 |
|
| 214969 |
Rút gọn |
-(10h^6)/((2h^-3)^5) |
|
| 214970 |
Nhân |
(a^2+b^2-2ab)*(a-b) |
|
| 214971 |
Giải n |
n^3=49 |
|
| 214972 |
Giải v |
-4/7v=-8 2/3 |
|
| 214973 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49(x^3+4)^6 |
|
| 214974 |
Giải r |
1/r=1/2+1/3 |
|
| 214975 |
Giải x |
1/2x+3<4x-7 |
|
| 214976 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-10x^2=-9 |
|
| 214977 |
Ước Tính |
3^1*3^0*3^3 |
|
| 214978 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-2)(x^2-9) |
|
| 214979 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc ba của x+8=-4 |
|
| 214980 |
Rút gọn |
1/(1/( căn bậc hai của x)) |
|
| 214981 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2(2x-1)=5x^2 |
|
| 214982 |
Rút gọn |
(1 căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 214983 |
Rút gọn |
(-m^5n^2-1/2m^4n^4+2/3m^3n-4mn^4)÷(-4m^5n^3) |
|
| 214984 |
Ước Tính |
(x^-6x^5y^3)/(y^8) |
|
| 214985 |
Giải k |
3k^2-14k+4=-4 |
|
| 214986 |
Ước Tính |
i^46*i^22 |
|
| 214987 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
5/(2x+6)-1/6=2/(x+4) |
|
| 214988 |
Ước Tính |
i^44*i^14 |
|
| 214989 |
Rút gọn |
(-19/29)(11y) |
|
| 214990 |
Giải a |
(a-b)^2=0 |
|
| 214991 |
Giải x |
15-(7x+20)=0.5(6x-14) |
|
| 214992 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-36x=-96 |
|
| 214993 |
Giải y |
(2,3) , (7,y) m=-2/5 |
, |
| 214994 |
Rút gọn |
(r^4t^7v^2)/(t^7v^2) |
|
| 214995 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+1)^2-4=5 |
|
| 214996 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 3 của 27+ logarit cơ số 3 của 81 |
|
| 214997 |
Giải b |
b^3=79 |
|
| 214998 |
Ước Tính |
(2x)/(y^2-x^2)-x/(y-x) |
|
| 214999 |
Ước Tính |
sin(arccos(x/2)) |
|
| 215000 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 7 của 7^5 |
|