| 214701 |
Ước Tính |
10% of 60 |
of |
| 214702 |
Tìm g(h(x)) |
g(x)=(2x)^3 and h(x)=( căn bậc ba của x)/2 |
and |
| 214703 |
Phân Tích Nhân Tử |
8y^4+x^3y |
|
| 214704 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-4x^3+x^2+12x-12 |
|
| 214705 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3cos(2x-pi)+5 |
|
| 214706 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 2x+8-6=-4 |
|
| 214707 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6>x |
|
| 214708 |
Rút gọn |
(12x^5+10x^3-8x^4-6x+4)-(7x^5+2x^4-12+6x-5x^3+x^2) |
|
| 214709 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (28x^3y^2z)/(7xy^2) |
|
| 214710 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3/4x>-1-(2x-3) |
|
| 214711 |
Rút gọn |
2a^(1/2)(5a^(1/2)b^(1/4))^2 |
|
| 214712 |
Rút gọn |
x-(x+y) |
|
| 214713 |
Giải x |
3x^2+12x-(x+4)=0 |
|
| 214714 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2-3x-18)/(13x-x^2-42)>=0 |
|
| 214715 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của x^9y^8)/(4x^-1y^(-5/4)) |
|
| 214716 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
h(x)=-x^3+2x^2-15x^7 |
|
| 214717 |
Ước Tính |
(3a^3-15a^2b+12ab^2)/(3a^2b) |
|
| 214718 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,4) and has a slope of -3/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 214719 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3(1/2)^(x-1)+2 |
|
| 214720 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
0<x<=3 |
|
| 214721 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6w^3+7w^2-12w+15)/(2w^2+3w-5) |
|
| 214722 |
Ước Tính |
10+(12÷4)*2^2 |
|
| 214723 |
Ước Tính |
2 1/6-1 2/9÷3 2/3 |
|
| 214724 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3.5rad |
radians |
| 214725 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
-6t+5>-7 |
|
| 214726 |
Rút gọn |
(x/(x+1)+1)*(1+x)/(2x-1) |
|
| 214727 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+3)^2(2x+1)(2-x) |
|
| 214728 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=-4y x+5y=2 |
|
| 214729 |
Giải x |
2 logarit tự nhiên của 4x-1 = logarit tự nhiên của 23x+3 |
|
| 214730 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 214731 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2x- căn bậc hai của 8x^3+3 căn bậc hai của 18x |
|
| 214732 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
6^(1/3)*6^(1/4)=6^(x/y) |
|
| 214733 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 3x-11+ logarit cơ số 6 của 2 = logarit cơ số 6 của 4x-8 |
|
| 214734 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x+3 x=-6 |
|
| 214735 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
0.4-2(3.6-2.09)+5 |
|
| 214736 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của y) |
|
| 214737 |
Rút gọn |
(6q^4-3q^2)÷2q^2 |
|
| 214738 |
Vẽ Đồ Thị |
H(x)=0 if x<0; 1 if x>=0 |
|
| 214739 |
Giải n |
(2n)/-4=8 |
|
| 214740 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
16^(1/4)*16^(1/4) |
|
| 214741 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3m-mk+3k-k^2 |
|
| 214742 |
Rút gọn |
((6 căn bậc hai của x-x căn bậc hai của 6)/(6x))/(x-6) |
|
| 214743 |
Giải y |
y/x+(2y)/(x+4)=3 |
|
| 214744 |
Rút gọn |
2(x+7)-18x+4/5 |
|
| 214745 |
Rút gọn |
(2x^(-1/4)y^(3/4))^4 |
|
| 214746 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3|x+5|-16<=-7 |
|
| 214747 |
Giải x |
12-((2x)/3+x)=2 |
|
| 214748 |
Rút gọn |
((3^-1)/(3^-2))^-1 |
|
| 214749 |
Tìm MCNN |
3/(4x) , 7/6 , 17/(18x) |
, , |
| 214750 |
Nhân |
2*2/8 |
|
| 214751 |
Rút Gọn Căn Thức |
3/( căn bậc hai của 3-1) |
|
| 214752 |
Ước Tính |
căn bậc hai của z* căn bậc hai của 30z^2* căn bậc hai của 35z^3 |
|
| 214753 |
Giải d |
p(x)=x^4-dx^3+8x^2-14x+16 |
|
| 214754 |
Rút gọn |
-7 2/3+(-5 1/2)+8 3/4 |
|
| 214755 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3^2+-4^2 |
|
| 214756 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(1-x^2) |
|
| 214757 |
Rút gọn |
12(1/4+2/3r) |
|
| 214758 |
Giải x |
1/(x+5)+x/(5-x)=(3x+7)/(x^2-25) |
|
| 214759 |
Giải x |
(2x)/5=1/5+6/(x+3) |
|
| 214760 |
Giải x |
1/4x^3=2 |
|
| 214761 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^4-6x^3-8x+48 |
|
| 214762 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 243a^6b^8c^9 |
|
| 214763 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8a^7b^5* căn bậc hai của 2a^3b^3 |
|
| 214764 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
V(t)=-t(t+2)^2(t-3) |
|
| 214765 |
Rút gọn |
(1/2x^3+y^4)+(3/2x^4y^3-11/4x^3+5/2y^4) |
|
| 214766 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
15/25*100% |
|
| 214767 |
Trừ |
(14p^4+11p^2-9p^5)-(-14+5p^5-11p^2) |
|
| 214768 |
Giải θ |
(tan(theta)-1)(cos(theta)-1)=0 |
|
| 214769 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 7y-14 căn bậc hai của 2x+23 căn bậc hai của 2x-15 căn bậc hai của 7y |
|
| 214770 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc hai của 100ab^6 |
|
| 214771 |
Rút gọn |
(30x^5y^3z)/(6x^3y^2z) |
|
| 214772 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(5/3)-9x^(-1/3) |
|
| 214773 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^4+x^3+3x^2-16x-4 is divided by x-2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 214774 |
Giải X |
24^2+X^2=30^2 |
|
| 214775 |
Giải x |
-646=-3(65-x)^(3/2)+2 |
|
| 214776 |
Nhân |
3(-2/11) |
|
| 214777 |
Rút gọn |
((3*2)^5)÷(3^2*2^3) |
|
| 214778 |
Nhân |
căn bậc hai của 81* căn bậc hai của 36 |
|
| 214779 |
Giải x |
((x-3)^3)/3+5=14 |
|
| 214780 |
Giải f |
f-2 = square root of f+4 |
|
| 214781 |
Giải n |
n+-6=11 |
|
| 214782 |
Tìm MCNN |
4/(3(x-3)) , 11/(3x) , 8/9 |
, , |
| 214783 |
Rút gọn |
(9x^8y^5z^-2)/(21xy^9z^4) |
|
| 214784 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=6 y=-x-4 |
|
| 214785 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-3)^(1/3)(-3)^(1/3)(-3)^(1/3) |
|
| 214786 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x^2+13x-40 x+y=5 |
|
| 214787 |
Giải x |
3^(165x-1)=( căn bậc hai của k)^x |
|
| 214788 |
Vẽ Đồ Thị |
x<4 and x>-1 |
and |
| 214789 |
Giải x |
cos(2x)^2=sin(x)^2 |
|
| 214790 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x=y^2 |
|
| 214791 |
Rút gọn |
(-28a^6b^-3c^5)/(7a^11b^-5c^5) |
|
| 214792 |
Giải x |
5(3(x+2)+4)+2x=67 |
|
| 214793 |
Ước tính Hàm Số |
g(1+h)=(1+h)^3 |
|
| 214794 |
Rút gọn |
2ab+4ac-5c+-6c+7ab |
|
| 214795 |
Rút gọn |
(2^(x+3)+2^(x+1)-2^x)/(2^x*2+2^x) |
|
| 214796 |
Ước Tính |
3168*1/(2pi) |
|
| 214797 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2-4y>0 |
|
| 214798 |
Tìm Giao |
[-2,4] intersect [4,infinity) |
|
| 214799 |
Rút gọn |
5^2*(5^6)/(5^-6) |
|
| 214800 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-8+ căn bậc hai của x=4 |
|