| 214301 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121x^9* căn bậc bốn của 81x |
|
| 214302 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5y=10 x-3y=4 |
|
| 214303 |
Rút gọn |
((s^-4)/(t^-1))^-2 |
|
| 214304 |
Giải m |
logarit cơ số 2 của m = logarit cơ số 2 của m+5- logarit cơ số 2 của 3 |
|
| 214305 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x^2-12x+9<=0 |
|
| 214306 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
P(x)=4x^5+9x^4+6x^3-x^2+2x-7 |
|
| 214307 |
Rút Gọn Căn Thức |
8 căn bậc hai của 5*5 căn bậc hai của 10 |
|
| 214308 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=(x^2-8x+16)/(x+2x) , g(x)=(6x)/(x-4) |
, |
| 214309 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(2,-2) and (0,-1) |
and |
| 214310 |
Ước Tính |
-2/(-2+1)-1 |
|
| 214311 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x+2 x-y=-2 |
|
| 214312 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 12+2 căn bậc hai của 108-3 căn bậc hai của 48 |
|
| 214313 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
3/5h>=-3 |
|
| 214314 |
Rút gọn |
(32x^4y^3z^4)÷(28x^9y^2z) |
|
| 214315 |
Ước Tính |
8*2-4÷2+6 |
|
| 214316 |
Giải x |
5/x+5=5/3x+31/6 |
|
| 214317 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=15-2x^2 at x=1 |
at |
| 214318 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-y=4 and y=-2x+8 |
and |
| 214319 |
Rút gọn |
(2/3-3/2i)^2 |
|
| 214320 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=-2x+6 x-y<6 |
|
| 214321 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
10/(-7+ căn bậc hai của 11) |
|
| 214322 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^3+x^2+16x+16=0 |
|
| 214323 |
Rút gọn |
10/(-7+ căn bậc hai của 11) |
|
| 214324 |
Ước Tính |
logarit cơ số X của 8=-1/2 |
|
| 214325 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^10* căn bậc hai của 121x |
|
| 214326 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-sin(x-pi)-2 |
|
| 214327 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-4y+6=2 |
|
| 214328 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=2(x-2) |
|
| 214329 |
Ước Tính |
(1+sin(3))/(2+tan(4)) |
|
| 214330 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-1 or x>2 |
or |
| 214331 |
Giải m |
m^3=-8 |
|
| 214332 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
theta=(-3pi)/4 |
|
| 214333 |
Rút gọn |
(9x-5y)+(3x+2y-7) |
|
| 214334 |
Ước Tính |
5/9(45-32) |
|
| 214335 |
Rút gọn |
8/(-4-2i) |
|
| 214336 |
Chia |
2/( căn bậc hai của 13+ căn bậc hai của 11) |
|
| 214337 |
Rút gọn |
3/14x+(-1)+(-4)-2/7x |
|
| 214338 |
Ước tính Hàm Số |
f(-5)=3x^2+x |
|
| 214339 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2+x)/(-5x-5) |
|
| 214340 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+x)/(-5x-5) |
|
| 214341 |
Giải Hệ chứa Equations |
-3x-5y+z=-8 2x+8y-z=-4 x+2y-z=2 |
|
| 214342 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3 căn bậc hai của -64 |
|
| 214343 |
Phân Tích Nhân Tử |
36a^5bc-12c |
|
| 214344 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6>=8-2x>=-2 |
|
| 214345 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của x^2-14x+49=x-7 |
|
| 214346 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(x)^2-sin(x) |
|
| 214347 |
Rút gọn |
(3x)/2*9/(4x^3) |
|
| 214348 |
Giải a |
150 = square root of 8000a |
|
| 214349 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 23 căn bậc hai của 3 |
|
| 214350 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
8r^2-3rs+3s-3r^2-5rs-2s |
|
| 214351 |
Nhân |
(6x-18)/(4x)*x/(2x-6) |
|
| 214352 |
Giải x |
x+3 5/8=7 1/4 |
|
| 214353 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-3q^-3)^3)/(-6q^-6) |
|
| 214354 |
Rút gọn |
((4x^2)/(27x^6))÷((2x)/(9x^3)) |
|
| 214355 |
Giải x |
-3/4+1/x=(2x+9)/(4x) |
|
| 214356 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 27^4 |
|
| 214357 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2=4x-4 |
|
| 214358 |
Giải y |
8/11=3/(2y) |
|
| 214359 |
Nhân |
1/3(2a^3b)(6b^3) |
|
| 214360 |
Ước Tính |
2sin(x)+1=0 |
|
| 214361 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((2a)/(9b))^(1/3) |
|
| 214362 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-3u^-3h^3)^5)/(12u^-9h^10) |
|
| 214363 |
Rút gọn |
fourth root of 2* eighth root of 4 |
|
| 214364 |
Ước Tính |
6+1+5-(1-1)+15 |
|
| 214365 |
Rút gọn |
7-5/6*7-7/6 |
|
| 214366 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-x-1 y<x+4 |
|
| 214367 |
Rút gọn |
(6 căn bậc bốn của 3)/( căn bậc bốn của 2) |
|
| 214368 |
Ước Tính |
4(x+5)+4x+8 |
|
| 214369 |
Ước Tính |
(-4)^4+8(-4)^3+18(-4)^2+4 |
|
| 214370 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 3x^2-7- logarit cơ số 6 của x+7=0 |
|
| 214371 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0 , 5x^2 |
, |
| 214372 |
Giải p |
3/2p-2=-7/8 |
|
| 214373 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2 = căn bậc hai của 16 |
|
| 214374 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+9x+8<4x |
|
| 214375 |
Giải x |
sin(x)+sin(x)cos(x)=0 |
|
| 214376 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+xy+x+y |
|
| 214377 |
Giải x |
-4x-2(8x+1)=-(-2x-10) |
|
| 214378 |
Rút gọn |
((x^2)^-2)/x |
|
| 214379 |
Rút gọn |
(6y)/(y^2-5y+6)*(y^2-3y+2)/(3y-3) |
|
| 214380 |
Chia |
( căn bậc ba của 48x^3y^2)/( căn bậc ba của 6x^4y) |
|
| 214381 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-30x+104>=-4 |
|
| 214382 |
Giải Hệ chứa Equations |
2d+e=8 d-e=4 |
|
| 214383 |
Giải Hệ chứa Equations |
6a-2b-5c=6 6a+2b-2c=16 a+4b+4c=15 |
|
| 214384 |
Rút gọn |
(30a^3)/(a^2-16)*(a^2+4a)/(24a^3) |
|
| 214385 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2t)^2)/(3t^8) |
|
| 214386 |
Rút gọn |
(y^2+1)/(y^2-2y) |
|
| 214387 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = square root of x^2+x |
|
| 214388 |
Rút gọn |
(8^-1+8^0)-(2^-1+2^0) |
|
| 214389 |
Phân Tích Nhân Tử |
18y-2xy-72+8x |
|
| 214390 |
Ước Tính |
(2)(-7)^2-(-2)(-3)^3 |
|
| 214391 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
12t<=60 |
|
| 214392 |
Rút gọn |
Subtract 17a^2b from 2a^2b |
Subtract from |
| 214393 |
Rút gọn |
6^0+(5^-3*5^3) |
|
| 214394 |
Giải S |
S=(n-2)*180 |
|
| 214395 |
Ước Tính |
1/2(2)^2pi/3 |
|
| 214396 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=7 logarit của 1/4x-3+2 |
|
| 214397 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2-158<=36x+2 |
|
| 214398 |
Ước Tính |
m^-2*n^3 |
|
| 214399 |
Giải θ |
csc(theta)=-(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 214400 |
Rút gọn |
(4^2)/(4^3)*4^0 |
|