| 213801 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 648/750 |
|
| 213802 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2/(3(x-5))+4 |
|
| 213803 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc ba của 9+7 căn bậc ba của 9-3 căn bậc ba của 9 |
|
| 213804 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1+x)^(1/x) |
|
| 213805 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
20y>-5+18y |
|
| 213806 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=-2x^5+4x^4+x^3-x^2-1 |
|
| 213807 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3-x^2 |
|
| 213808 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của y-3 căn bậc hai của 2)(4 căn bậc hai của y-5 căn bậc hai của 2) |
|
| 213809 |
Rút gọn |
5+2(x-4(3x+7(2-x))) |
|
| 213810 |
Giải x |
8(x-1)+2/3=2/3 |
|
| 213811 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5y^3-3y^2+8y=0 |
|
| 213812 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4y=2x-8 5x-4y=20 |
|
| 213813 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=-( căn bậc ba của 4x)/2 |
|
| 213814 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 5* logarit cơ số 5 của 2 |
|
| 213815 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2x--11 căn bậc ba của 2x |
|
| 213816 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 2c)/(5 căn bậc hai của 10x) |
|
| 213817 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(4^5*4^-7)÷(4^-2) |
|
| 213818 |
Giải x |
x/(x+2)-(1-x)/2=x-1 |
|
| 213819 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
14g>56 |
|
| 213820 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y = square root of x-3 |
|
| 213821 |
Giải t |
1000=-16t^2+1700 |
|
| 213822 |
Giải x |
2(7(x+3)-8)=54 |
|
| 213823 |
Ước Tính |
1e^1 |
|
| 213824 |
Giải u |
1.85(u-3)-8=1.25 |
|
| 213825 |
Rút gọn |
(14xy^(1/3))/(2x^(3/4)z^-6) |
|
| 213826 |
Giải c |
5y=3478-3c |
|
| 213827 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81(x-4)^4 |
|
| 213828 |
Rút gọn |
5m(5^1) |
|
| 213829 |
Giải y |
y(y+4)=-4 |
|
| 213830 |
Rút gọn |
(16x^2y)÷8x |
|
| 213831 |
Rút gọn |
(-1/2)/((- căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 213832 |
Giải p |
-9/10p-3=3/5 |
|
| 213833 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = log base 1/2 of x+3 |
|
| 213834 |
Vẽ Đồ Thị |
(y/2)-1=4^(x-1) |
|
| 213835 |
Rút gọn |
(4x^2+x-5)-(5x^2-1) |
|
| 213836 |
Ước Tính |
78-(2^4)÷(14-6)*2 |
|
| 213837 |
Rút gọn |
(2y+4)/(5y)*(10y^2)/(y^2+3y+2) |
|
| 213838 |
Giải s |
(s+5)/9=16/(s-5) |
|
| 213839 |
Giải y |
2|y+3|^2-9|y+3|-5=0 |
|
| 213840 |
Rút gọn |
4m^-1n^2p^-7 |
|
| 213841 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 8) |
|
| 213842 |
Rút gọn |
(x^5)^-3*(x^4)^4 |
|
| 213843 |
Ước Tính |
7(3x+5)=11-(x+9) |
|
| 213844 |
Rút gọn |
((3x^3)^2)/(x^2*x^3) |
|
| 213845 |
Vẽ Đồ Thị |
{X|x>=-4} |
|
| 213846 |
Rút gọn |
(2x)1/4 |
|
| 213847 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (3x^6y^5)/(16x^-2y^13) |
|
| 213848 |
Rút gọn |
3(12-5)+8*4 |
|
| 213849 |
Giải Hệ chứa Equations |
7x+y+3z=3 -4x-y-2z=-4 -5x-y-4z=-2 |
|
| 213850 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của x/(8y) |
|
| 213851 |
Rút gọn |
-2x-10 from 10x^2+3 |
from |
| 213852 |
Rút gọn |
(1+1/x)(1-2/(x+1))(1+2/(x-1)) |
|
| 213853 |
Giải k |
(k+5)/7=5/3 |
|
| 213854 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x=3y-5 and 5x+6y=28 |
and |
| 213855 |
Rút gọn |
cos(theta)sin(theta)(sec(theta)-csc(theta)) |
|
| 213856 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 24)*( căn bậc hai của 6)/2 |
|
| 213857 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x-2y<=-1 x+4y>=-12 |
|
| 213858 |
Phân Tích Nhân Tử |
4(2x-1)^2(3x-2)+(2x-1)(3x-2)^2 |
|
| 213859 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2 căn bậc hai của -x+4 |
|
| 213860 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 6^2* căn bậc năm của 6^3 |
|
| 213861 |
Nhân |
căn bậc bốn của 8* căn bậc ba của 32 |
|
| 213862 |
Giải d |
a=bcd |
|
| 213863 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^7b^2-ab^2 |
|
| 213864 |
Giải p |
logarit cơ số 4 của 2p^2+3p = logarit cơ số 4 của p^2+10 |
|
| 213865 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^3+1=0 |
|
| 213866 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-1/4x-1/3y=12 |
|
| 213867 |
Rút Gọn Căn Thức |
20 căn của 1/(b*b^7) |
|
| 213868 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y<2 x-4y>9 |
|
| 213869 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của y)/( căn bậc hai của y- căn bậc hai của 5) |
|
| 213870 |
Chia |
(20 căn bậc hai của 45x^4)/(4 căn bậc hai của 9x) |
|
| 213871 |
Giải x |
(x-18)/2>=(x-9)/3+5/6 |
|
| 213872 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^4=9x^2 |
|
| 213873 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^4* căn bậc bốn của 16x^2 |
|
| 213874 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc hai của 48 |
Simplify |
| 213875 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-10x^2+x)+(-2x^2+9x+7) |
|
| 213876 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của (y+7)^16 |
|
| 213877 |
Tìm Tích Số |
k(k-9) |
|
| 213878 |
Rút gọn |
(x^2-5x)/(x^2-3x)*(x+3)/(x-5) |
|
| 213879 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5/(8x+3)<0 |
|
| 213880 |
Rút gọn |
(5x^3)(-2x^4)(-4x) |
|
| 213881 |
Xác định nếu Đúng |
cos(x)^2-sin(x)^2=1-2sin(x)^2 |
|
| 213882 |
Giải y |
13y^2+10y-3=5y^2 |
|
| 213883 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2* căn bậc năm của x |
|
| 213884 |
Giải x |
(1/2)^x=1 |
|
| 213885 |
Rút gọn |
3/(2x)*(x^3)/3 |
|
| 213886 |
Vẽ Đồ Thị |
x<0 and y>0 |
and |
| 213887 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 6+2) |
|
| 213888 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của a^5b^7*2 căn bậc hai của 5a^7b^3 |
|
| 213889 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x+14=2 |
|
| 213890 |
Nhân |
căn bậc hai của 9* căn bậc hai của 3 |
|
| 213891 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7^2+1^2 |
|
| 213892 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
9/(x+6) |
|
| 213893 |
Giải B |
18+0.08B>=75 |
|
| 213894 |
Ước Tính |
arcsin(8.3/16) |
|
| 213895 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
t^2-7t+16=t |
|
| 213896 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x-y=6 2x-y/2=4 |
|
| 213897 |
Rút gọn |
2x^2+3y-2x+5y+2x |
|
| 213898 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-y=6 and -3x+y=-6 |
and |
| 213899 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
6/(t+5)+2/(t-5)=(3t-1)/(t^2-25) |
|
| 213900 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/2x=1/3y+2 |
|