| 213201 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/4e^(x-3) |
|
| 213202 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=1/2x^3+1/2 |
|
| 213203 |
Rút gọn |
(3xy-1)^3 |
|
| 213204 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(-3x^2+21x-36)/(5x-20) |
|
| 213205 |
Rút gọn |
(-125/64)^(-1/3) |
|
| 213206 |
Rút gọn |
(2-x)^2+3 |
|
| 213207 |
Rút Gọn Căn Thức |
0.7 căn bậc hai của 300 |
|
| 213208 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((-11pi)/6) |
|
| 213209 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-xe^(-x)+e^(-x) |
|
| 213210 |
Giải y |
x=5/(3y-2) |
|
| 213211 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3 , 4+2i , 1+ căn bậc hai của 7 |
, , |
| 213212 |
Ước Tính |
30 độ *pi/180 |
|
| 213213 |
Ước Tính |
(5x-4)^(1/2)-x=0 |
|
| 213214 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-3p>-48 |
|
| 213215 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x-x/(x+7)=7/(x+7) |
|
| 213216 |
Giải w |
25% of what number w is 9 |
of what number is |
| 213217 |
Rút gọn |
(4z^(a+2))÷(-8z^(a-2)) |
|
| 213218 |
Chia |
(-5/6)÷(3/10) |
|
| 213219 |
Giải k |
e^(k^2+9)*e^(-k)=e^(2k+5)*e^(3k-4) |
|
| 213220 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+3y<-2 y<=5 |
|
| 213221 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4x+3>15 or -6x>=12 |
or |
| 213222 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+5 = logarit cơ số 3 của 2x+10 |
|
| 213223 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
3x^2-21=4-x^2 |
|
| 213224 |
Ước Tính |
52-3x<-14 |
|
| 213225 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x+8=x+2 |
|
| 213226 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y-1=3x+8.4 |
|
| 213227 |
Rút gọn |
(7(2^x)-8*2^(x-2))/(2^(x+1)-2^(x-1)) |
|
| 213228 |
Giải Hệ chứa Equations |
-9x-2y=-3 and -2x-3y=7 |
and |
| 213229 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của y=x+7 |
|
| 213230 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/( căn bậc hai của -5x+4) |
|
| 213231 |
Nhân |
-4x^2y(x^2+7xy-6y^3) |
|
| 213232 |
Rút gọn |
((xy^4)/(-4z^8))^2 |
|
| 213233 |
Ước Tính |
(1/4)^x=256 |
|
| 213234 |
Giải u |
-4u+13u+5=6u+32 |
|
| 213235 |
Giải t |
2t+5=2t+5 |
|
| 213236 |
Rút gọn |
7x căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 18+3 căn bậc hai của 32-3x căn bậc hai của 50 |
|
| 213237 |
Ước Tính |
(-3^2-9)/(-3+3) |
|
| 213238 |
Ước Tính |
(cot(theta))/(csc(theta)) |
|
| 213239 |
Giải x |
(tan(x)+ căn bậc hai của 3)(2sin(x)- căn bậc hai của 2)=0 |
|
| 213240 |
Giải y |
căn bậc hai của 36=3y |
|
| 213241 |
Giải x |
5x-8=11-7x+12x |
|
| 213242 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
y=x(x^2-5) |
|
| 213243 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
pi/2-pi/4 |
|
| 213244 |
Rút gọn |
(3x-5)/(x^2+3x+2)+x/(x+2) |
|
| 213245 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2 căn bậc hai của x+4-1 |
|
| 213246 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7x=6-2y |
|
| 213247 |
Rút gọn |
(x^5y^3)^3(xy^5)^2 |
|
| 213248 |
Tìm Nghịch Đảo |
f^-1(x) = cube root of 4-x |
|
| 213249 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^2+x/4 |
|
| 213250 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-15x+36<=-2x |
|
| 213251 |
Giải x |
x-(9x-10)+11=12x+3(-2x+1/3) |
|
| 213252 |
Rút gọn |
(5i-3)^2 |
|
| 213253 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1<2x<=8 |
|
| 213254 |
Rút gọn |
(1/3i)/(2/3i) |
|
| 213255 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|(x+1)/(x-2)|<1 |
|
| 213256 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4- căn bậc hai của 3)/(4+ căn bậc hai của 3) |
|
| 213257 |
Giải x |
logarit cơ số x của 7x=2 |
|
| 213258 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5x^2y^2)/4+ căn bậc hai của 5x^2y^2 |
|
| 213259 |
Giải t |
t/4+3=2t-b |
|
| 213260 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 135+5 căn bậc hai của 10d-3 căn bậc hai của 60 |
|
| 213261 |
Giải x |
81x^2-180x+100=100 |
|
| 213262 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc hai của 45 |
Simplify |
| 213263 |
Ước Tính |
1/2(5/6)^2-1/9 |
|
| 213264 |
Giải x |
4+3x+1-x=5+2x |
|
| 213265 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3^3+1 |
|
| 213266 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 2)/3-( căn bậc hai của 2)/3i)^2 |
|
| 213267 |
Giải y |
1000=y^3 |
|
| 213268 |
Ước tính Hàm Số |
h(x)=5x^3-3x^2+2x+4 , x=-1/3 |
, |
| 213269 |
Rút gọn |
(5+m)-m |
|
| 213270 |
Giải y |
3(y-2)+5=19 |
|
| 213271 |
Ước Tính |
3+4-8*2+(4+2) |
|
| 213272 |
Ước Tính |
10% of 80 |
of |
| 213273 |
Ước Tính |
(2x^3)/( căn bậc ba của x) |
|
| 213274 |
Ước Tính |
(4x^4y^-4)^3 |
|
| 213275 |
Tìm Tích Số |
(2x^2-x-3)/(x+4)*(x^2-2x-24)/(x+1) |
|
| 213276 |
Tìm Các Giao Điểm |
x+3y=3 2x+6y=6 |
|
| 213277 |
Chia |
((2x)/3)÷((3x)/2) |
|
| 213278 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y> = square root of x-2+1 |
Graph |
| 213279 |
Nhân |
(x^2-12x+27)*(x-9) |
|
| 213280 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=-5x^2-6-4x |
|
| 213281 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12a^5)/(-4(a^5)^4) |
|
| 213282 |
Rút gọn |
(2y)/(3 căn bậc hai của 3y) |
|
| 213283 |
Giải B |
(tan(x)+sec(x))^2=(A+sin(x))/(B-sin(x)) |
|
| 213284 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((1pi)/6) |
|
| 213285 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 11-6 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 11 |
|
| 213286 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+(y+1)^2=37 -x+y=-6 |
|
| 213287 |
Giải n |
logarit cơ số 9 của 15-4n=1/2 |
|
| 213288 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^3* căn bậc ba của x |
|
| 213289 |
Rút gọn |
(6- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3+4) |
|
| 213290 |
Giải x |
(4x)/3-5y=11 |
|
| 213291 |
Rút gọn |
((2^2)^-1)/(2^2) |
|
| 213292 |
Ước Tính |
-1/2(2)^0 |
|
| 213293 |
Giải x |
|3-x|-|x+2|=5 |
|
| 213294 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(p^2-3p-10)/(p^2+p-2) |
|
| 213295 |
Rút gọn |
9x+4x(2+3)-4(2x+3x) |
|
| 213296 |
Nhân |
-12*(8-2i) |
|
| 213297 |
Rút gọn |
(5+x căn bậc hai của 6)^2 |
|
| 213298 |
Giải x |
3(x+5)^(1/3)-6=0 |
|
| 213299 |
Giải s |
-2(13s-14)=4(-8s+10) |
|
| 213300 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-x^3+10x-4x^5+3x^2+7x^4+14 |
|