| 212901 |
Nhân |
căn bậc hai của 18a^2*4 căn bậc hai của 3a^2 |
|
| 212902 |
Giải n |
căn bậc hai của 15-n = căn bậc hai của 3n-5 |
|
| 212903 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
x+2x+3x |
|
| 212904 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2b^2-c^4 |
|
| 212905 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
10/3k>=-10 |
|
| 212906 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 6a-11 căn bậc hai của 6a+4 căn bậc hai của 6a |
|
| 212907 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph 3x+4y=12 |
Graph |
| 212908 |
Ước Tính |
2*(1/3)^2 |
|
| 212909 |
Ước Tính |
2*(1/3)^-2 |
|
| 212910 |
Rút gọn |
(7a)/(12b)-(2a)/(15b) |
|
| 212911 |
Trừ |
(6n^2+11n^3+2n)-(4n-3+5n^2) |
|
| 212912 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7*10^5)÷(2*10^2) |
|
| 212913 |
Ước Tính |
5% of 60 |
of |
| 212914 |
Rút gọn |
-8i+(-i) |
|
| 212915 |
Rút gọn |
((8x-56)/(x^2-49))÷((x-6)/(x^2+11x+28)) |
|
| 212916 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc ba của 81 |
|
| 212917 |
Giải x |
1/7(x+9)^(3/2)=49 |
|
| 212918 |
Giải x |
x÷0.4=2 1/9÷3 1/6 |
|
| 212919 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2+86<2x+6 |
|
| 212920 |
Rút gọn |
(x^3y^6)^(1/2) |
|
| 212921 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)^2+y^2<=4 |
|
| 212922 |
Rút gọn |
(-64/125)^(-2/3) |
|
| 212923 |
Rút gọn |
-6x+(2y+4x)-(x-y)-3y |
|
| 212924 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+3y+z=-1 3x+3y+z=1 2x+4y+z=-2 |
|
| 212925 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
|3h-3|<12 |
|
| 212926 |
Rút gọn |
(p^3)(2p^2-4p)(3p^2-1) |
|
| 212927 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 16a^4b^8)/( căn bậc hai của 3a) |
|
| 212928 |
Ước Tính |
( căn bậc năm của 243/32)^3 |
|
| 212929 |
Rút gọn |
(-a^2)^4*(3ab^5)^3 |
|
| 212930 |
Rút gọn |
0^-2 |
|
| 212931 |
Giải t |
2cos(2t)=- căn bậc hai của 3 |
|
| 212932 |
Giải x |
(4x-10)/x=8 |
|
| 212933 |
Rút gọn |
(sec(x)^2)^2 |
|
| 212934 |
Giải x |
y=4x y=20 |
|
| 212935 |
Rút gọn |
(n^5)(n^2)(r^3)(r^4) |
|
| 212936 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-1/((x+3)^2)+2 |
|
| 212937 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x^2-1)/(x^2+1) |
|
| 212938 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3 căn bậc ba của x^4-3x^2-64/x at x=8 |
at |
| 212939 |
Rút gọn |
(x4/3)/(x1/3) |
|
| 212940 |
Chia |
(12x^ay^b)÷(-6x^ay) |
|
| 212941 |
Giải x |
4(2x-5)^(1/3)+17=37 |
|
| 212942 |
Ước tính Hàm Số |
g(4/3)=x/( căn bậc hai của 9-x^2) |
|
| 212943 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=5^x for x=4 |
for |
| 212944 |
Giải y |
-4x+1/2y=1 |
|
| 212945 |
Giải m |
e^(m-6)=4 |
|
| 212946 |
Chia |
(3x^5-2x^3+5x)/(x^2) |
|
| 212947 |
Giải x |
(x+3)^4=362 |
|
| 212948 |
Tìm BCNN |
14 and 4 |
and |
| 212949 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 7 |
|
| 212950 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3/4(-8x-4)-2x>5 |
|
| 212951 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm q |
8+ căn bậc hai của 2q<=5 |
|
| 212952 |
Ước Tính |
x^5*x^-1 |
|
| 212953 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
|1-i| |
|
| 212954 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3/4x-5/6y=23/4 -3/4x+1/12y=-5/4 |
|
| 212955 |
Rút gọn |
((7g)/(y^2))÷21g^3 |
|
| 212956 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-2)-4/(x+4)=6/(x^2+2x-8) |
|
| 212957 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-3(y^-2)^3)/(5y^2) |
|
| 212958 |
Ước Tính |
f(2)+f(5) |
|
| 212959 |
Ước tính Hàm Số |
F(3)=1/3*4^x |
|
| 212960 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y+z=-6 3x-y-3z=10 x+y+z=-8 |
|
| 212961 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=x/2-1 |
|
| 212962 |
Vẽ Đồ Thị |
yy<2 |
|
| 212963 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=cos(-x/2) |
|
| 212964 |
Giải Hệ chứa Equations |
0.6x-y=3.25 2-0.5x=0.1y |
|
| 212965 |
Rút gọn |
-8(5a+2z-3b)+5z-4b+12a |
|
| 212966 |
Tìm ƯCLN |
30xy^2z+25x^2yz^2-5yz |
|
| 212967 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
logarit cơ số x của 5+ logarit cơ số x của 12=7 |
|
| 212968 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (8a^2)/27 |
|
| 212969 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=16 y+4=x^2 |
|
| 212970 |
Tìm Hàm Số |
f(x)=-2/3x+5 |
|
| 212971 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=25x^5-50x^4-x+2 |
|
| 212972 |
Rút gọn |
arccos(csc(pi/3)) |
|
| 212973 |
Giải y |
z=(3piy^3)/12 |
|
| 212974 |
Giải θ |
theta=(-7pi)/4 |
|
| 212975 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
30deg to rad |
degrees to radians |
| 212976 |
Ước Tính |
10/(x^2-2x)+4/x=5/(x-2) |
|
| 212977 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của 3b)^5 |
|
| 212978 |
Rút gọn |
(3^-2)/((3^2)^-1) |
|
| 212979 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(1/1000)^(1/3) |
|
| 212980 |
Trừ |
-7x^2+4x+2-x^2-3 |
|
| 212981 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
1/2x^4-1/4x^2 for x=2 |
for |
| 212982 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm m |
căn bậc bốn của (7^2)/m=( căn bậc bốn của 7^2)/( căn bậc bốn của m) |
|
| 212983 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^5+6x+2)/x |
|
| 212984 |
Rút gọn |
(x^4-5x^3)/(4x^5-20x^4) |
|
| 212985 |
Rút gọn |
(2m)/((2n^-3)^-1) |
|
| 212986 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc hai của 3xy)^5 |
|
| 212987 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
14v<=14 |
|
| 212988 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của 6>=2 |
|
| 212989 |
Rút Gọn Căn Thức |
y^-4*y^3 |
|
| 212990 |
Giải x |
2/8=(x+4)/(x-4) |
|
| 212991 |
Giải x |
14 2/5x+6.55=-11 1/8x-2.45+17x |
|
| 212992 |
Giải k |
(k-4)^2=-3 |
|
| 212993 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=-x^4+x^3-x^2+1-1 |
|
| 212994 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm c |
|-2c-3|>-4 |
|
| 212995 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2-54x<=-3x-210 |
|
| 212996 |
Rút gọn |
(12xy-8x+3y)+(15x-7y-8xy) |
|
| 212997 |
Ước Tính |
1*2^-1 |
|
| 212998 |
Giải x |
5x^2-9-3x^2+4=27 |
|
| 212999 |
Giải x |
4/x+x=5 |
|
| 213000 |
Giải x |
5x+y=-9y |
|