| 212701 |
Giải x |
2(6x-3)^(1/3)-4=0 |
|
| 212702 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 4x^2+2x+1/4 |
|
| 212703 |
Rút gọn |
2 3/4x-5/6(x-8 2/5) |
|
| 212704 |
Giải x |
3/(5x)=1/x+3/10 |
|
| 212705 |
Rút gọn |
(4x+6)/2+3 |
|
| 212706 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 4x when x=1/4 |
Evaluate when |
| 212707 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x+10-7=-5 |
|
| 212708 |
Xác định nếu Đúng |
(1+sin(theta))/(1-sin(theta))-(1-sin(theta))/(1+sin(theta))=4sin(theta)sec(theta)^2 |
|
| 212709 |
Giải x |
-7/6+(x+1)/x=1/(6x) |
|
| 212710 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x^2-2=0 |
|
| 212711 |
Giải R |
s=R-rR |
|
| 212712 |
Tìm Tích Số |
(x-y)(x^2-xy+y^2) |
|
| 212713 |
Giải a |
(3a-2)/-3=a/3 |
|
| 212714 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=(1/3)^(x-1) |
|
| 212715 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/(4x) |
|
| 212716 |
Giải x |
logarit của x = logarit của 3- logarit của x-2 |
|
| 212717 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x(2x-3)(4x+1) |
|
| 212718 |
Rút gọn |
-4/(-1- căn bậc hai của 17) |
|
| 212719 |
Rút gọn |
(9x^-6)/(7y^0z^-8) |
|
| 212720 |
Rút gọn |
((2vu^3)/(u^2v^3*u^3v^2))^-5 |
|
| 212721 |
Ước tính Hàm Số |
F(1)=3 |
|
| 212722 |
Rút gọn |
(3^3*2^3)/6 |
|
| 212723 |
Ước Tính |
4(y-3)+19=8(2y+3)+7 |
|
| 212724 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-15<3n<=6 |
|
| 212725 |
Vẽ Đồ Thị |
x+3y^2+12y=18 |
|
| 212726 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-2)÷(x-5) |
|
| 212727 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 5)/5+3/5i)^2 |
|
| 212728 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=1/4x+7 y<-5/2x-4 |
|
| 212729 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=6^(x/4) |
|
| 212730 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 3*4 căn bậc hai của 4 |
|
| 212731 |
Rút gọn |
(2^-3*3^-5)(2^4*3^3) |
|
| 212732 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 25)/(3 căn bậc hai của 9) |
|
| 212733 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 36x^5y^2)/(4x^(1/2)y^4) |
|
| 212734 |
Giải x |
-7/8=-1/6-3/10x |
|
| 212735 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2 and y=x^2-8 |
and |
| 212736 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
b/6>14 |
|
| 212737 |
Rút Gọn Căn Thức |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của ( căn bậc ba của x-6+2)/(x^3+8) |
|
| 212738 |
Tìm Tích Số |
3xy^2*(2xy+3y^2-cx^3) |
|
| 212739 |
Rút gọn |
(4x^-1y^2)^2 |
|
| 212740 |
Rút gọn |
3/(x^2+x-2)+-5/(x^2-x-6) |
|
| 212741 |
Ước Tính |
5e^(2x+11)=30 |
|
| 212742 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 4) |
|
| 212743 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
(5|2x-4|)/4=10 |
|
| 212744 |
Rút gọn |
4t(3rt-r) |
|
| 212745 |
Ước Tính |
(1/( căn bậc ba của -27)) |
|
| 212746 |
Ước Tính |
1/4+1/x=1/5-3/x |
|
| 212747 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2-9x<3x+27 |
|
| 212748 |
Rút gọn |
6/6 1/4 |
|
| 212749 |
Chia |
(5-8i)/(3+2i) |
|
| 212750 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x-2-3x+9>16 |
|
| 212751 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/3x+2 x-3y=6 |
|
| 212752 |
Rút gọn |
1/(512^(-1/3)) |
|
| 212753 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2+12x)/(x-3)>=4 |
|
| 212754 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2 y=-2x+1 |
|
| 212755 |
Giải w |
-30w+49.5=-33.5w-48+13.5 |
|
| 212756 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256x^4* căn bậc ba của 27x |
|
| 212757 |
Rút gọn |
((2x^3y^2)/(x^2))^2 |
|
| 212758 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=5+2x^2-3x^4-2x-x^3 |
|
| 212759 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x(x+3)(x-2) |
|
| 212760 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của a^2b^3 |
|
| 212761 |
Giải x |
căn bậc ba của 7x = căn bậc ba của 15x-40 |
|
| 212762 |
Giải x |
x+3+x-8+x=55 |
|
| 212763 |
Nhân |
(x^2-1)*3x-(x^2-2)*2x |
|
| 212764 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 39y^9 |
|
| 212765 |
Vẽ Đồ Thị |
Find x |
Find |
| 212766 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 8b^3*9 căn bậc hai của 18b |
|
| 212767 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4.39x-x^2 if x=3.39 |
if |
| 212768 |
Solve Over the Interval |
9cos(x)^2+6cos(x)-8=0 , 0<=x<=2pi |
, |
| 212769 |
Giải x |
-4/7(x-1/4)=3/7 |
|
| 212770 |
Rút gọn |
(5x^2-10xy+5y^2)/(x^2-y^2) |
|
| 212771 |
Rút gọn |
5^(2- logarit cơ số 5 của 5) |
|
| 212772 |
Rút gọn |
(2/9v)-(-1/3v+5/9) |
|
| 212773 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc ba của 12)÷2 căn bậc ba của 3 |
|
| 212774 |
Giải n |
3n(n+2)=0 |
|
| 212775 |
Giải x |
x/2-(7x)/9=1/6 |
|
| 212776 |
Rút gọn |
7x^2-y+4(x^3+9y) |
|
| 212777 |
Rút gọn |
2/3m^-1n^5 |
|
| 212778 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y-z=4 2x+y+3z=9 -3x-2y+4z=-23 |
|
| 212779 |
Chia |
(4y^2-4y+1)/(2y-1) |
|
| 212780 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
-6z>=36 |
|
| 212781 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
P(x)=3x |
|
| 212782 |
Rút gọn |
(6(cos(pi/3)+isin(pi/3)))/(3(cos(pi/6)+isin(pi/6))) |
|
| 212783 |
Rút gọn |
(8r)/(r^2-1)-(7r+1)/(r^2-2r+1) |
|
| 212784 |
Rút gọn |
((x^-5y^3)^-2)/((2x^-2y^2)^-3) |
|
| 212785 |
Rút gọn |
(3^(-6/5)*3^(9/5))^(-3/2) |
|
| 212786 |
Giải x |
(2x-7)(x^2-4x+4)>0 |
|
| 212787 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 256(5x-2)^12 |
|
| 212788 |
Vẽ Đồ Thị |
{(x,y)|x>=1} |
|
| 212789 |
Giải x |
(2/3)^(x-2)=8/27 |
|
| 212790 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 16x^3 |
|
| 212791 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+3=x |
|
| 212792 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-y^2+2yz-z^2 |
|
| 212793 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của b* căn bậc hai của b |
|
| 212794 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5(x-3)-3x=8x-15-6x |
|
| 212795 |
Giải x |
5/(x+9)+(x+7)/(x-9)=(2x)/(x-9) |
|
| 212796 |
Giải x |
arccot( căn bậc hai của x)+arctan(x)=pi/2 |
|
| 212797 |
Rút gọn |
(1-6x)(x^2-4) |
|
| 212798 |
Ước Tính |
2*1+3^2-6÷2 |
|
| 212799 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 32p^10-9p^2 căn bậc ba của 4p^4 |
|
| 212800 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của -3* căn bậc hai của -12 |
|