| 212301 |
Chia |
5÷(4/6) |
|
| 212302 |
Ước Tính |
2^(3x+4)<2^(2x+8) |
|
| 212303 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line with the equation y=1/2x+5 |
Graph the line with the equation |
| 212304 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x^2-144=0 |
|
| 212305 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của x^2-5- logarit cơ số 7 của x+1=0 |
|
| 212306 |
Giải y |
1/2y=8-x |
|
| 212307 |
Rút gọn |
(3ab^3z^2)^2(4a^2b)(2a^3c^2)^4 |
|
| 212308 |
Vẽ Đồ Thị |
7x-3=x-3 |
|
| 212309 |
Giải b |
5^7*5^b=5^3 |
|
| 212310 |
Ước Tính |
2(3)^2-5^1+3(3)^0 |
|
| 212311 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
27^(-2/3) |
|
| 212312 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=x^4+2x^3-13x^2-14x+24 |
|
| 212313 |
Rút gọn/Tối Giản |
4* logarit của x-(2* logarit của v+3* logarit của y) |
|
| 212314 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27x- căn bậc ba của x |
|
| 212315 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y-z=2 2x+y-3z=4 -2x+4y+2z=6 |
|
| 212316 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+5x^2-x-7=x^2+6x+3 |
|
| 212317 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/(x^2+64)+4 |
|
| 212318 |
Giải y |
2x+y-4=0 |
|
| 212319 |
Ước Tính |
9x-71>3(3x-7u) |
|
| 212320 |
Rút gọn |
(3x^2)/(x^2-25)-x/(x+5)+2/(x-5) |
|
| 212321 |
Giải x |
5x+12^x=5x+7 |
|
| 212322 |
Giải x |
x+3+7=5(x-4) |
|
| 212323 |
Giải x |
1/2 logarit tự nhiên của x+17 = logarit tự nhiên của x^2-9- logarit tự nhiên của x+3 |
|
| 212324 |
Giải y |
(3y+9)/(3y-1)+(2y-13)/(2y+5)=2 |
|
| 212325 |
Giải b |
-5(2b+1)=-11b |
|
| 212326 |
Phân Tích Nhân Tử |
16a^6b^7c-12a^5b^2c^3+20a^3b^10 |
|
| 212327 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=-3y+7 |
|
| 212328 |
Rút gọn |
(6x^-1y)/( căn bậc hai của 25x^3y^3) |
|
| 212329 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3x+2)/(x-4)<=7 |
|
| 212330 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 4)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 212331 |
Giải x |
(6cos(x)-5sin(x))^2+11sin(x)^2=36 |
|
| 212332 |
Trừ |
(10x^4-4x^3-7x^2+5x+9)-(2x^4-5x^3-4x^2+9x+3) |
|
| 212333 |
Giải Y |
-17Y+5=5Y-17 |
|
| 212334 |
Rút Gọn Căn Thức |
15i*4i |
|
| 212335 |
Ước Tính |
(6 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 125)* căn bậc hai của 45 |
|
| 212336 |
Vẽ Đồ Thị |
y<((-x+4)(x+1))/(x+1) |
|
| 212337 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
logarit cơ số 3 của x* logarit cơ số 2 của 3=5 |
|
| 212338 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-1/6x+10 |
|
| 212339 |
Rút gọn |
((b^(3/2))/(b^(2/3))) |
|
| 212340 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
3m-7<2 |
|
| 212341 |
Rút gọn |
(2a+b-c-d)+(4a-3b-2c+5d) |
|
| 212342 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 1/64=2x-6 |
|
| 212343 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-2x-3)(2x^2+4x-5) |
|
| 212344 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 5)/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
| 212345 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
3b-6>=15+24b |
|
| 212346 |
Giải x |
2/3(1+x)=-1/2x |
|
| 212347 |
Rút gọn |
(5+2^3)^2-5^2 |
|
| 212348 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 1/3 of x+1-2 |
|
| 212349 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(765)deg |
degrees |
| 212350 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+3<=2(x-4) |
|
| 212351 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 4x-3 = logarit cơ số 2 của 3+ logarit cơ số 2 của x |
|
| 212352 |
Rút gọn |
x+y+x^2y+xy^2-x^3-y^3 |
|
| 212353 |
Rút gọn |
6*4-4+8÷4 |
|
| 212354 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-18<-2p<=12 |
|
| 212355 |
Rút gọn |
((2xy^2)^2)/(4(x^2y^3)^2) |
|
| 212356 |
Giải x |
20-4=32x |
|
| 212357 |
Rút gọn |
(8n^2-2n^3)+(6n^3-8n^2) |
|
| 212358 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 6^5* căn bậc sáu của 6 |
|
| 212359 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/(2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 212360 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (3a)/(16b^8) |
|
| 212361 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x^2-1)/2-11x=11 |
|
| 212362 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x^2-25)/(x^2+5x+5) |
|
| 212363 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(4x/2)(4x/5)=4^14 |
|
| 212364 |
Rút gọn |
3/(x^2-4)+1/(x+2) |
|
| 212365 |
Rút gọn |
e^(- logarit tự nhiên của |x|) |
|
| 212366 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(3/4)^(2(x+1))-5 |
|
| 212367 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2y+8y+7x^2+56 |
|
| 212368 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-2)^(2/3)=9 |
|
| 212369 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of -8x-4 |
|
| 212370 |
Giải c |
căn bậc ba của c=2 |
|
| 212371 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3*2^(x-2)+2 |
|
| 212372 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-3x-3y=3 and y=-5x-17 |
and |
| 212373 |
Giải x |
2* logarit cơ số 2 của 3x-7=10 |
|
| 212374 |
Giải x |
2^(x^2+x+0.5)=4 căn bậc hai của 2 |
|
| 212375 |
Giải x |
căn bậc hai của (x+1)^2=x+1 |
|
| 212376 |
Rút gọn |
((ab^2)^3)/(ab) |
|
| 212377 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2* căn bậc hai của x |
|
| 212378 |
Tìm Bậc |
7p^5-p/10+p^4 |
|
| 212379 |
Ước Tính |
(3.10007*9.441*0.0301)÷2.31 |
|
| 212380 |
Giải x |
10/((x-5)(x+1))+x/(x+1)=3/(x-5) |
|
| 212381 |
Rút gọn |
(2x^0y)(-3xy^5) |
|
| 212382 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 1/2)( căn bậc hai của 3/5) |
|
| 212383 |
Rút gọn |
(xy)/( căn bậc ba của z) |
|
| 212384 |
Rút gọn |
(3k^3)/( căn bậc hai của 18k) |
|
| 212385 |
Giải x |
-2x-5=2-4x-(x-1) |
|
| 212386 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của a+1-2)/( căn bậc hai của a+1+2) |
|
| 212387 |
Giải k |
căn bậc ba của 5x^(k+1)* căn bậc ba của 25x^k=5x^7 |
|
| 212388 |
Rút gọn |
3i(2+5i)+(6-7i)-(9+i) |
|
| 212389 |
Giải r |
e=v+ir |
|
| 212390 |
Nhân |
(6a^2)/(5b^2)*(45b^3)/(18a^3) |
|
| 212391 |
Ước Tính |
sin(theta)>0 |
|
| 212392 |
Rút gọn |
((a^3-27)/(a^2-9))/((a^2+3a+9)/(a+3)) |
|
| 212393 |
Rút gọn |
x+12+x+12+14 |
|
| 212394 |
Giải x |
7x+(3x)/2=-17 |
|
| 212395 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(27/125)^(-1/3) |
|
| 212396 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y>x+3 |
|
| 212397 |
Rút gọn |
2sin(17 độ )cos(17 độ ) |
|
| 212398 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3x^2-1 y=2x^2+3x+3 |
|
| 212399 |
Ước Tính |
5÷5+1+6÷6 |
|
| 212400 |
Nhân |
1/2*( căn bậc hai của 2)/2 |
|