| 211301 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=4/5x-4 x=5 |
|
| 211302 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=1 y=-2 |
|
| 211303 |
Tìm Tích Số |
7x^3(2x+3) |
|
| 211304 |
Ước Tính |
i^58*i^55 |
|
| 211305 |
Phân Tích Nhân Tử |
6y^2(y^2+6y+9) |
|
| 211306 |
Rút gọn |
((p^3)/(q^2))*2 |
|
| 211307 |
Ước Tính |
8*5^((-t)/9)=346 |
|
| 211308 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-6j^-9)/((-2j^4)^3) |
|
| 211309 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5a^3b^2)^(2/3) |
|
| 211310 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(15,625) |
|
| 211311 |
Giải n |
-8-5 1/4n=-7/8 |
|
| 211312 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 5* căn bậc năm của 5^2 |
|
| 211313 |
Rút gọn |
- căn bậc ba của 2x^4y^2*3 căn bậc ba của 20x^5y |
|
| 211314 |
Rút gọn |
(x^2-x-6)/(2x^2+x-6)*(2x^2+7x-15)/(x^2-9) |
|
| 211315 |
Giải y |
1-4y^2=0 |
|
| 211316 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
w-0.9>-2.1 |
|
| 211317 |
Rút gọn |
(a^8b^2c^0)/(a^5b^5) |
|
| 211318 |
Ước Tính |
(1/2*4/3)÷(5/6) |
|
| 211319 |
Rút gọn |
(5x^2y^3)/(-5y^3) |
|
| 211320 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9(5-3x)^2-40=9 |
|
| 211321 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-18x=-31 |
|
| 211322 |
Vẽ Đồ Thị |
-x^2+12x-36>y |
|
| 211323 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-10-1/6x^2 |
|
| 211324 |
Rút gọn |
((x^2y)/(z^2))/((xy^2)/(z^2)) |
|
| 211325 |
Rút gọn |
(2x^4y^2*2y^3)^4 |
|
| 211326 |
Giải x |
3(x-2)+7x=1/2(6x-2) |
|
| 211327 |
Giải d |
5^-3*2^-3=10^d |
|
| 211328 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9y^2+144y+504=4x^2+24x |
|
| 211329 |
Ước Tính |
3 logarit cơ số 9 của x^2 |
|
| 211330 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^3-8)/(x-2) |
|
| 211331 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(y^3+y^2-10)÷(y+3) |
|
| 211332 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của n^9)/( căn bậc bốn của n^7) |
|
| 211333 |
Giải x |
312*85+689*85-100x=85 |
|
| 211334 |
Tìm Thương Số |
(4y^2-4y+1)/(2y-1) |
|
| 211335 |
Giải x |
-1080=-5x^(3/2) |
|
| 211336 |
Chia |
(a^15b^2c^18)/(a^12b^2c^3) |
|
| 211337 |
Rút gọn |
(-5x^2y)^2*xy^2-9x^5y^4 |
|
| 211338 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=5 căn bậc ba của x+4-2 |
|
| 211339 |
Giải x |
1+5/(3x)=7/(3x) |
|
| 211340 |
Ước Tính |
(3 căn bậc ba của 2)^3 |
|
| 211341 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
15x^2-3x=5x^2-1 |
|
| 211342 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3y=6 y=2x+3 |
|
| 211343 |
Rút gọn |
((36c^6)/(25y^8))^(-1/2) |
|
| 211344 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-2y=-4z+12 3x-6y+z=15 2x+5y+1=0 |
|
| 211345 |
Rút gọn |
-m+17m-12c+3m+4c+21c |
|
| 211346 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 180- căn bậc hai của 20) |
|
| 211347 |
Rút gọn |
-2+6x+z-2x+8-4z |
|
| 211348 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^2* căn bậc bốn của 81x^8 |
|
| 211349 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-4x^3+x^2+7x-2)÷(x-2) |
|
| 211350 |
Rút gọn |
(1-cos(2x))(1+cos(2x)) |
|
| 211351 |
Giải n |
(8n)/8=8/3 |
|
| 211352 |
Ước Tính |
((x+3)/(x^2-2x-3))÷((x^2+2x-3)/(x+1)) |
|
| 211353 |
Giải x |
(8x)/(2x+1)=6/4 |
|
| 211354 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=tan(2)(x+(3pi)/2)+3 |
|
| 211355 |
Giải a |
3(a+2)+5=2a+4 |
|
| 211356 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4<(6x-9)/9<4 |
|
| 211357 |
Rút gọn |
27x^2-5y^2+(12y^2-14x^2) |
|
| 211358 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((2x^2+2)^(-1/5)) |
|
| 211359 |
Rút gọn |
((2^-4)÷(2^4))÷(2^-5) |
|
| 211360 |
Tìm Bậc |
-7y-4z^5-6z^3x^4 |
|
| 211361 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
8-x>=5(8-x) |
|
| 211362 |
Chia |
(18m^2n-4mn^2)/(-2mn) |
|
| 211363 |
Giải x |
1/(5x)-7/(3x)=1 |
|
| 211364 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^4-4x^2 |
|
| 211365 |
Rút gọn |
(-5(x^-2y^-3)^3)/(7(x^-2y^3)^-4) |
|
| 211366 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-6(x+4)^2-36=0 |
|
| 211367 |
Rút gọn |
2x^4*-2x^2*(2x^3)^-1 |
|
| 211368 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x+y=4 |
|
| 211369 |
Rút Gọn Căn Thức |
3/(2+ căn bậc hai của 7) |
|
| 211370 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-(4pi)/9) |
|
| 211371 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x=y^2-4 |
|
| 211372 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-4=7x^2-7x |
|
| 211373 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=x^2-14x+49 |
|
| 211374 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x- căn bậc hai của 36-2x=6 |
|
| 211375 |
Ước Tính |
3/2(3^-2) |
|
| 211376 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3.5+(1+4)*(6.5+1.5) |
|
| 211377 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2-2x+1>=4 |
|
| 211378 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=cos(-(2x)/3) |
|
| 211379 |
Rút gọn |
b căn bậc hai của 45c^3+4c căn bậc hai của 20b^2c |
|
| 211380 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 5)/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
| 211381 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
-25+t/2>=50 |
|
| 211382 |
Rút gọn |
(tan(A)(sec(A)-cos(A)))/(sin(A)) |
|
| 211383 |
Rút gọn |
cos(t(1+tan(t)^2)) |
|
| 211384 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x+4y=6 x-2y=-3 |
|
| 211385 |
Rút gọn |
3a(a^2-3a+4)-4(3a^3-2a^2) |
|
| 211386 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x(x-10)-400 |
|
| 211387 |
Rút gọn |
-2/5x+30+3/5x+20 |
|
| 211388 |
Giải x |
3.2/x=7.5/(x^2) |
|
| 211389 |
Giải v |
8v+14=5v+6v-10 |
|
| 211390 |
Giải θ |
tan(theta)*cos(theta)=-cos(theta) |
|
| 211391 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-(x^2+x-8)/((x-3)(x+5))=x/(x-3) |
|
| 211392 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2-16)/(x^2+6x+8)>0 |
|
| 211393 |
Giải Hệ chứa Equations |
2y=2x^2+4x-8 y=2x^2-28 |
|
| 211394 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
cos(x)>1/2 |
|
| 211395 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(12x-1+2x^2)+(x^2+4) |
|
| 211396 |
Ước Tính |
-2(6^2-(8-5)^3) |
|
| 211397 |
Ước Tính |
(5 2/3)^2-(4 1/3)^2 |
|
| 211398 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5) |
|
| 211399 |
Giải x |
x/2-1=(3-x)/5 |
|
| 211400 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2x=6 |
|