| 70001 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 11 từ phía bên phải của 110/(6x^2-102x+396)-(2x)/(6x-66) |
|
| 70002 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^(1/x) |
|
| 70003 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x/(1+x^2) |
|
| 70004 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (theta^8+sec(theta)^2) đối với theta |
|
| 70005 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3x^2sec(x^3)^2 đối với x |
|
| 70006 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc ba của (x^2-1)^2 |
|
| 70007 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2cos(1/3x)-2 |
|
| 70008 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 5 đến infinity của 1/((x-4)^(3/2)) đối với x |
|
| 70009 |
Tìm dy/dx |
y=tan(3x^2) |
|
| 70010 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x+1)/(2x^2+2x+1) |
|
| 70011 |
Tìm dy/dx |
x^2-3xy=10 |
|
| 70012 |
Tìm dx/dy |
(x^2)/(a^2)-(y^2)/(b^2)=1 |
|
| 70013 |
Tìm dy/dx |
y=(x^4)/( căn bậc hai của 1-2x) |
|
| 70014 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(-4x^4-x^-2-5) |
|
| 70015 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/((1-x)^2) |
|
| 70016 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cot(3x^4-2x^3-3) |
|
| 70017 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( căn bậc ba của x-1)/(x-1) |
|
| 70018 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^(1/3)(x+3)^(2/3) |
|
| 70019 |
Tìm dy/dx |
y=arccos(x^2) |
|
| 70020 |
Tìm dy/dx |
xy+2x+3x^2=4 |
|
| 70021 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^x+e^x |
|
| 70022 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
3cos(theta) |
|
| 70023 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(x logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
| 70024 |
Tìm dy/dx |
y=x^2-2x |
|
| 70025 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của cos(1/x)-1^x |
|
| 70026 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của -e^(-1/x) |
|
| 70027 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (7,4) |
f(x)=((x+1)/(x-3))^2 , (7,4) |
, |
| 70028 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/( căn bậc hai của 1-4x^2) đối với x |
|
| 70029 |
Tìm dy/dx |
y(x^2+4)=8 |
|
| 70030 |
Tìm dz/dx |
z=xy |
|
| 70031 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
y^2x |
|
| 70032 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 70033 |
Tìm dy/dx |
y=sin(3x) |
|
| 70034 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(cos(x))/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 70035 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2-1/2cos(x) |
|
| 70036 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^2)/(3x-1) |
|
| 70037 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^3+5x)/(2x^3-x^2+4) |
|
| 70038 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,3) |
y=3e^x+x , (0,3) |
, |
| 70039 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin(x)+7cos(x)-1) đối với x |
|
| 70040 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^(1/2)y^(1/2) |
|
| 70041 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2+mx+1)/(x+m) |
|
| 70042 |
Ước Tính Tích Phân |
e^( tích phân của 3/x đối với x) |
|
| 70043 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi w tiến dần đến a của (a^2-w^2)/(a-w) |
|
| 70044 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
x logarit tự nhiên của y |
|
| 70045 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên trái của x^2-1/x |
|
| 70046 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2f(x) |
|
| 70047 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (-2,-8) |
f(x)=x^3 at (-2,-8) |
at |
| 70048 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (4x)/( căn bậc hai của 1-x^4) đối với x |
|
| 70049 |
Tìm dy/dx |
y = căn bậc năm của (5x)/(3x-2) |
|
| 70050 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^(5x))/( căn bậc hai của 1+e^(5x)) đối với x |
|
| 70051 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3x^(2/3)-4x^(1/2)-2 |
|
| 70052 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^x-e^(-x)-2x |
|
| 70053 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại (1,3) |
y=4x-x^2 , (1,3) |
, |
| 70054 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
1+sin(theta) |
|
| 70055 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
h(x)=e^(x^2-4) on -2 , 2 |
on , |
| 70056 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -4 đến 4 của (16-x^2) đối với x |
|
| 70057 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x^2-5x)e^x |
|
| 70058 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((x^6-5x)/(x^2)) đối với x |
|
| 70059 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^3-1 |
|
| 70060 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cos(x)+csc(x)^2) đối với x |
|
| 70061 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 100/(x^2+5) |
|
| 70062 |
Tìm dy/dx |
y=1/2x^(4/5)-3/(x^5) |
|
| 70063 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
m(x)=1/2(x-2)^2 |
|
| 70064 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x+1)(x-1) |
|
| 70065 |
Tìm dy/dx |
9e^(x^3y^3)=y^2 |
|
| 70066 |
Tìm dy/dx |
y=(2-x)/(3x+1) |
|
| 70067 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (3x^4-2x^2+7)/(5x^3+x-3) |
|
| 70068 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(x^2+x+1)^2 |
|
| 70069 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
tgx |
|
| 70070 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ a đến b của coth(x) đối với x |
|
| 70071 |
Solve the Differential Equation |
y(dy)/(dx)=x |
|
| 70072 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Các Phân Thức Hữu Tỷ |
tích phân của (x+4)/(x^3+3x^2+2x) đối với x |
|
| 70073 |
Tìm dx/dy |
x^3-xy+y^2=7 |
|
| 70074 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2)/(2x-1)-(x^2)/(2x+1) |
|
| 70075 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 0 của (x^2+x) đối với x |
|
| 70076 |
Tìm dy/dx |
y+cos(y)=x+1 |
|
| 70077 |
Tìm dy/dt |
y=te^(-t) |
|
| 70078 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(dy)/y |
|
| 70079 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 từ phía bên trái của (x+3)/(x^2+x-6) |
|
| 70080 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (-2,-4) |
h(x)=(x^2-2)(x^3-3x) , (-2,-4) |
, |
| 70081 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc ba của (x^2+1)/(x^2-1) |
|
| 70082 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến c của f(x)g(x) |
|
| 70083 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (-1,1) |
f(x)=-x^3 at (-1,1) |
at |
| 70084 |
Ước Tính Đạo Hàm tại a=3 |
f(x) = square root of 5x+1 , a=3 |
, |
| 70085 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của (5x^2-4x) đối với x |
|
| 70086 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(x)*sin(x) |
|
| 70087 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=xG(x) |
|
| 70088 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -4 đến 2 của [f(x)+2x+3] đối với x |
|
| 70089 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 1+x+x^2-1)/x |
|
| 70090 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ negative infinity đến infinity của 1/(x^2+1) đối với x |
|
| 70091 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=xy |
|
| 70092 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(5x)/3 |
|
| 70093 |
Tìm dy/dx |
x^2+2xy+4y^2=12 |
|
| 70094 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5^tsin(5^t) đối với t |
|
| 70095 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (2/x+1/2)(x^2-4/x) |
|
| 70096 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
(sin(theta))/theta |
|
| 70097 |
Solve the Differential Equation |
xe^ydy+(x^2+1)/ydx=0 |
|
| 70098 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi r tiến dần đến 4 của (2/r+1/2)(r^2-4/r) |
|
| 70099 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (3-x^2)/(2x+1) |
|
| 70100 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của 1/(x căn bậc hai của x^2+36) đối với x |
|