| 69801 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (2x^3)/(x^2+4) |
|
| 69802 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2pi từ phía bên trái của xcsc(x) |
|
| 69803 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^(3x)-2)^2 đối với x |
|
| 69804 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(1+ căn bậc hai của x) |
|
| 69805 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
25(x^2-y^2) |
|
| 69806 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-(x^4)/4+x^3-x^2 |
|
| 69807 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x+ căn bậc ba của x)/x đối với x |
|
| 69808 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 1+sin(x)^2 |
|
| 69809 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến infinity của (5h^4-2h^2+3)/(3h^3+2h^2+h) |
|
| 69810 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(csc(x))/(1+csc(x)) |
|
| 69811 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^x-e^(-x))^2 đối với x |
|
| 69812 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
4sec(theta) |
|
| 69813 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x căn bậc hai của 1+x^2 |
|
| 69814 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x1/2 |
|
| 69815 |
Tìm Tâm và Bán kính |
y^2+2x+x^2=24y-120 |
|
| 69816 |
Tìm Tích Phân |
-2/x |
|
| 69817 |
Tìm dy/dx |
y=e^x căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 69818 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=cos(2x)^x |
|
| 69819 |
Tìm dx/dy |
(x^2)/(x+y)=y^2+1 |
|
| 69820 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2 căn bậc hai của x-1/( căn bậc hai của x) |
|
| 69821 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1-1/(5x))^(6x) |
|
| 69822 |
Tìm Nguyên Hàm |
(e^x)/x |
|
| 69823 |
Tìm dr/dθ |
r=cos(theta)cot(theta) |
|
| 69824 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x/(e^x) |
|
| 69825 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (ax^2+bx^3)/(cx^2+dx^3) |
|
| 69826 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (3-x)^2 |
|
| 69827 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
h(x) = integral from 1 to e^x of 2 natural log of t with respect to t |
|
| 69828 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(e^x+e^(-x))/2 |
|
| 69829 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -3 đến -1 của (1/(x^2)-1/(x^3)) đối với x |
|
| 69830 |
Tìm dy/dx |
xy-3x+4x^2=7 |
|
| 69831 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(xy^2) |
|
| 69832 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(x)(6cos(x)-6sec(x)) đối với x |
|
| 69833 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=|x-2| |
|
| 69834 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=k căn bậc hai của x+x căn bậc hai của k |
|
| 69835 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của x/( căn bậc hai của x^2-25) đối với x |
|
| 69836 |
Tìm du/dv |
căn bậc hai của u+ căn bậc hai của v=5 |
|
| 69837 |
Tìm dx/dy |
cos(xy)=1+sin(y) |
|
| 69838 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc ba của t(5t^2-3t+2) đối với t |
|
| 69839 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f''''(x)=(e^(-x)-e^5)(e^x+e^-3) |
|
| 69840 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-4)/(x-2) |
|
| 69841 |
Tìm dy/dx |
y^3=(x-y)/(x+y) |
|
| 69842 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x^2e^(2x) |
|
| 69843 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5e^x-6^x) đối với x |
|
| 69844 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(x^2-4)^2 |
|
| 69845 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=5x^2(x+47) |
|
| 69846 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của a-by) đối với y |
|
| 69847 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2 logarit tự nhiên của x+1 |
|
| 69848 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)f(g(x)) |
|
| 69849 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=(x^3)/3-5x^2+21x+1 |
|
| 69850 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy+y^2=9 |
|
| 69851 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (3x^5+21x^3)/(7x^5-18x+4) |
|
| 69852 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc năm của x^10 đối với x |
|
| 69853 |
Tìm Đạo Hàm - d/dT |
cos(T^2) |
|
| 69854 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2xsec(x^2)tan(x^2) đối với x |
|
| 69855 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(x^4)/4-x^3+x^2 |
|
| 69856 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của căn bậc hai của (x^2-7x+10)/(x-5) |
|
| 69857 |
Tìm dy/dx |
y=cos(sin(x)) |
|
| 69858 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x) |
|
| 69859 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc ba của 1-3x đối với x |
|
| 69860 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3/( căn bậc hai của 2x+1) |
|
| 69861 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -3 đến 2 của (x^2+x-6) đối với x |
|
| 69862 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1-tan(x)^2)/(sec(x)^2) đối với x |
|
| 69863 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^(2sin(x)) |
|
| 69864 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x)^3 |
|
| 69865 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x+2)(x-5)^8 |
|
| 69866 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến infinity của 1/(v^2+2v-3) đối với v |
|
| 69867 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1/x+2/(x^2)+3/(x^3)) đối với x |
|
| 69868 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 3^x+cos(x) |
|
| 69869 |
Tìm Đường Pháp Tuyến tại (0,9) |
y=x^4+9e^x , (0,9) |
, |
| 69870 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2cot(x) |
|
| 69871 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại (-1,8) |
f(x)=3-5x , (-1,8) |
, |
| 69872 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+1+1/(x^2+1)) đối với x |
|
| 69873 |
Tìm dy/dx |
5y^2=(3x-4)/(3x+4) |
|
| 69874 |
Tìm dx/dy |
y=sin(x)cos(x) |
|
| 69875 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (5,4) |
f(x)=((x+3)/(x-1))^2 , (5,4) |
, |
| 69876 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x-tan(x) |
|
| 69877 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(x^2-3)/(x-2) |
|
| 69878 |
Tìm dy/dx |
3xe^(x^2y^2)=x^2 |
|
| 69879 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x+32/(x^2) |
|
| 69880 |
Verify the Differential Equation Solution |
y''''=(3y)/x , y=x^3 |
, |
| 69881 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc ba của at đối với t |
|
| 69882 |
Tìm dy/dx |
y=x^6 |
|
| 69883 |
Solve the Differential Equation |
2y''''+y=0 |
|
| 69884 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2/3 căn bậc hai của 2x^2+6x |
|
| 69885 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 4+x^2) đối với x |
|
| 69886 |
Tìm dy/dx |
sin(xy)=x^2-y |
|
| 69887 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 từ phía bên trái của (x+3)(|x+2|)/(x+2) |
|
| 69888 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (5x+4)^5 đối với x |
|
| 69889 |
Tìm dt/dy |
y=tan( căn bậc hai của 3t) |
|
| 69890 |
Tìm dy/dx |
y=x^2+3 |
|
| 69891 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của căn bậc hai của 9-x^2 đối với x |
|
| 69892 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xe^x |
|
| 69893 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (8t^3-6t^-2) đối với t |
|
| 69894 |
Tìm dx/dy |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=4 |
|
| 69895 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,4) |
y=5x^2-x^3 , (1,4) |
, |
| 69896 |
Tìm dy/dx |
y^2-3xy+x^2=7 |
|
| 69897 |
Tìm Đạo Hàm Second |
(5x^2+3)(2x-1) |
|
| 69898 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xarctan(x) đối với x |
|
| 69899 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(-1/2x) |
|
| 69900 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)((f(x))/(g(x))) |
|