| 69601 |
Tìm Đạo Hàm - d/dh |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (cos(pi+h)+1)/h |
|
| 69602 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x)^2+cos(x)^2 |
|
| 69603 |
Tìm dx/dy |
y=xsin(x) |
|
| 69604 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của ( căn bậc hai của x-x^2) đối với x |
|
| 69605 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,e) |
y=x^2e^x-2xe^x+2e^x , (1,e) |
, |
| 69606 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x căn bậc hai của 1+x đối với x |
|
| 69607 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=ccos(t)+t^2sin(t) |
|
| 69608 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(3x^2+1) |
|
| 69609 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x)cos(4x))/(x+xcos(5x)) |
|
| 69610 |
Tìm dy/dx |
y=e^(x/10) |
|
| 69611 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -4 đến 4 của (3x^2-10) đối với x |
|
| 69612 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^2e^(4x) đối với x |
|
| 69613 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x-pi |
|
| 69614 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^3cos(x) đối với x |
|
| 69615 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cosh( logarit tự nhiên của x) |
|
| 69616 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)+y=e^(3x) |
|
| 69617 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,0) |
y = natural log of x^2-4x+1 , (4,0) |
, |
| 69618 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-(x-3)^2+a |
|
| 69619 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (3(2+h)^4-3(2)^4)/h |
|
| 69620 |
Tìm Đạo Hàm - d/dX |
3/(2 căn bậc hai của X) |
|
| 69621 |
Tìm dy/dx |
x^2y-4x=5 |
|
| 69622 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x^2)/63500+(y^2)/50900=1 |
|
| 69623 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3x^2e^(x^3) |
|
| 69624 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x( căn bậc hai của x-1) đối với x |
|
| 69625 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2,0) |
y = natural log of x^2-2x+1 , (2,0) |
, |
| 69626 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x)/(1-x^2) |
|
| 69627 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (csc(x)+tan(x))^2 đối với x |
|
| 69628 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (2x^3-6x^2+x-3)/(x-3) |
|
| 69629 |
Tìm dy/dx |
x^2y^2+xsin(y)=4 |
|
| 69630 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=2x |
|
| 69631 |
Tìm Các Điểm Uốn |
F(x)=x căn bậc hai của 6-x |
|
| 69632 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^x(-x^(2/3)-4/3x^(-3/2)) |
|
| 69633 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4 căn bậc hai của x-6/( căn bậc ba của x^2) |
|
| 69634 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (8/x-5/(x^2)+6/(x^3)) đối với x |
|
| 69635 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x/(x+1) |
|
| 69636 |
Tìm Độ Dốc |
-6 |
|
| 69637 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x-pi)^2 |
|
| 69638 |
Tìm dy/dx |
6x^3+7y^3=13xy |
|
| 69639 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-2cos(x)+3x^3 |
|
| 69640 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,7) |
y=x^4+7e^x , (0,7) |
, |
| 69641 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2)/((x-5)(3-x)) |
|
| 69642 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(csc(x)) |
|
| 69643 |
Tìm dy/dx |
y=x^2cot(x) |
|
| 69644 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 0 của (x-2) đối với x |
|
| 69645 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=2cos(x/2) |
|
| 69646 |
Tìm dy/dx |
y=(x-2)/(y+3) |
|
| 69647 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x+2 |
|
| 69648 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(a-x)/(a+x) |
|
| 69649 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1/x) đối với x |
|
| 69650 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,5) |
y=6x^2-x^3 , (1,5) |
, |
| 69651 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (-2x^2+5x)/(4x^3-2x+1) |
|
| 69652 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(6/(x^4)+1/(x^2)) |
|
| 69653 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của (sin(x)-6) đối với x |
|
| 69654 |
Tìm dt/dy |
y=tan( căn bậc hai của 7t) |
|
| 69655 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (5x^5+3x^2+18x)/(3x^5+6x) |
|
| 69656 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^(x^2) |
|
| 69657 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4x^5+x |
|
| 69658 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2-4/(x^3) |
|
| 69659 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=sec(x) |
|
| 69660 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2/x+x/3 |
|
| 69661 |
Tìm Nguyên Hàm |
f''''''''(theta)=sin(theta)+cos(theta) |
|
| 69662 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(9/(x^3)+1/x) |
|
| 69663 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x+ căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 69664 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
C(x)=x^(1/5)(x+6) |
|
| 69665 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (4x-3)/(2x+5) |
|
| 69666 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)((2x+3)/(3x^2-4)) |
|
| 69667 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của căn bậc hai của 1-x^2 đối với x |
|
| 69668 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(x^2-4x) |
|
| 69669 |
Tìm Đường Pháp Tuyến tại (0,3) |
y=x^4+3e^x , (0,3) |
, |
| 69670 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=3 căn bậc ba của -2x+1 |
|
| 69671 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x căn bậc hai của 9x^2+4) đối với x |
|
| 69672 |
Tìm dy/dx |
y=e^(7x) |
|
| 69673 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(4e^(-8x)) |
|
| 69674 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của (sin(x)-2) đối với x |
|
| 69675 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,2) |
y^2=x^3+3x^2 , (1,2) |
, |
| 69676 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1/(-2+x)+1/2)/x |
|
| 69677 |
Tìm Tích Phân |
x^-2dx |
|
| 69678 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 4 của 1/((x^2-1)^(3/2)) đối với x |
|
| 69679 |
Tìm dy/dx |
(x^2)/4+(y^2)/9=1 |
|
| 69680 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của (x_i)^2 |
|
| 69681 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^2+2x-2x^3)/(ax^3+x^2-6) |
|
| 69682 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của ( căn bậc hai của 2x+3-x)/(x-3) |
|
| 69683 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+2x)(x+1) đối với x |
|
| 69684 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = căn bậc hai của x^-1( căn bậc hai của x-3/( căn bậc hai của x)) |
|
| 69685 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc bốn của 16xcos(x) |
|
| 69686 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (|x+2|-2)/(|x|) |
|
| 69687 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|3x| if -1<=x<0; x^3 if x>=0 |
|
| 69688 |
Tìm dy/dx |
4x^3y^3=-2y |
|
| 69689 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
s=t^3-27t |
|
| 69690 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,5) |
y=x^4+5e^x , (0,5) |
, |
| 69691 |
Tìm Đạo Hàm - d/dv |
u=v+cos(v) |
|
| 69692 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=4 đến 9 của -5+k |
|
| 69693 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^3(5x^2-2x+7) |
|
| 69694 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^3+x |
|
| 69695 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^2e^(1/x)) đối với x |
|
| 69696 |
Tìm dy/dx |
y=x^2e^(3x) |
|
| 69697 |
Tìm dy/dx |
y=(2x-1)^3 |
|
| 69698 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
ye^(-x) |
|
| 69699 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x/(1-x^3) |
|
| 69700 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của căn bậc hai của 2x^2+x+1 |
|