| 69701 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-5/(x^3)*e^(-3x^4+4x^2) |
|
| 69702 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,-1) |
(x-y-1)^3=x , (1,-1) |
, |
| 69703 |
Tìm dy/dx |
x^2+4y^2=7+3xy |
|
| 69704 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2+24x^2+72x^3-30x^4 |
|
| 69705 |
Tìm dy/dθ |
y=e^(tan(theta)) |
|
| 69706 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
căn bậc hai của x^2+y^2+z^2 |
|
| 69707 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của sin(x)^2 đối với x |
|
| 69708 |
Tìm dy/dx |
x+y=xy |
|
| 69709 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2)/(2 căn bậc hai của x+1) |
|
| 69710 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 0 của căn bậc hai của x-1 đối với x |
|
| 69711 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại P=(π/3,1) |
y=sec(x)-2cos(x) , P=(pi/3,1) |
, |
| 69712 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1-sec(x) |
|
| 69713 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x căn bậc hai của x |
|
| 69714 |
Tìm dy/dv |
y=(3-v^2)/(3+v^2) |
|
| 69715 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3-12x |
|
| 69716 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (f(x))/(g(x)) |
|
| 69717 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến căn bậc hai của 3 của 1/(1+x^2) đối với x |
|
| 69718 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(9x^2)/(x+2) |
|
| 69719 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
6/5-6/5e^(-20t) |
|
| 69720 |
Tìm dy/dx |
5x^2-xy-4y^2=0 |
|
| 69721 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(5x^2-3)(x^2+x+4) |
|
| 69722 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)-g(x) |
|
| 69723 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của (1+cos(theta)^2)/(cos(theta)^2) đối với theta |
|
| 69724 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^2+8x-10)/7 |
|
| 69725 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của (2x-1) đối với x |
|
| 69726 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 3 của (3x^2+5x-1) đối với x |
|
| 69727 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của e+h-1)/h |
|
| 69728 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (e^x-e^(-2x)) đối với x |
|
| 69729 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,0) |
f(x)=e^(-x) logarit tự nhiên của x , (1,0) |
, |
| 69730 |
Tìm dy/dx |
y=( căn bậc hai của x)/(e^x) |
|
| 69731 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của arcsin(cos(x)) đối với x |
|
| 69732 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(d^36)/(dx^36)(-7sin(x)) |
|
| 69733 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ a đến b của csc(x) đối với x |
|
| 69734 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4/(x^3)+2/x) đối với x |
|
| 69735 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của 1+ căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 69736 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(pix) |
|
| 69737 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2sin(3x) |
|
| 69738 |
Tìm dw/dz |
w=7z^2e^z |
|
| 69739 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 2 của (f(x)+6x) đối với x |
|
| 69740 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
e^(x^2y) |
|
| 69741 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2 |
|
| 69742 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của e^x căn bậc hai của 1+e^x đối với x |
|
| 69743 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3/2 của (8x^3-27)/(2x-3) |
|
| 69744 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,5) |
y=5e^x+x , (0,5) |
, |
| 69745 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân từ 1 đến 2 của x logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 69746 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (pi-x)cos(pix) đối với x |
|
| 69747 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=f(g(x)) |
|
| 69748 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi w tiến dần đến 1 của (1+ căn bậc ba của w)(2-w^2+3w^3) |
|
| 69749 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (2^(x+1)-1)/(sin(pix)) |
|
| 69750 |
Tìm dy/dx |
xy-x=5 |
|
| 69751 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,6) |
y=6e^x+x , (0,6) |
, |
| 69752 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
sin(x)+cos(x) |
|
| 69753 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 3 của a_n+1-a_n |
|
| 69754 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x+h- căn bậc hai của x)/h |
|
| 69755 |
Tìm dr/ds |
r=1/(3s^2)-6/(5s^4) |
|
| 69756 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x+1/x)^-1 |
|
| 69757 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x^2+3x)/( căn bậc hai của x^2-x) |
|
| 69758 |
Tìm dx/dy |
y=(x^3)/(x-1) |
|
| 69759 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x)+sin(5x))/(6x) |
|
| 69760 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
p(x)=-3x+7 if x<=3; x if 3=5 |
|
| 69761 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x |
|
| 69762 |
Tìm dy/dt |
y=t( logarit tự nhiên của 1t)^2 |
|
| 69763 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(cos(x))/(sin(x)^2) |
|
| 69764 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 6/(x^2-x-2)-2/(x-2) |
|
| 69765 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (8,0) |
y = natural log of x^2-8x+1 , (8,0) |
, |
| 69766 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-1/x |
|
| 69767 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x^4+6)^(4/3)x^3 đối với x |
|
| 69768 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 24+x^2 |
|
| 69769 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^2-5x+4) đối với x |
|
| 69770 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2+2/x |
|
| 69771 |
Tìm dy/dx |
y = căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x |
|
| 69772 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (6,4) |
f(x)=((x+2)/(x-2))^2 , (6,4) |
, |
| 69773 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại (1,0) |
y=x-x^3 , (1,0) |
, |
| 69774 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của ( căn bậc hai của 1-x^2)/(x^2) đối với x |
|
| 69775 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 4x+1 |
|
| 69776 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
(pir^2h)/3 |
|
| 69777 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của x)/(x^2) |
|
| 69778 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x( logarit tự nhiên của x)^2 đối với x |
|
| 69779 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = căn bậc hai của 1+ căn bậc hai của x |
|
| 69780 |
Tìm dy/dx |
y=(x^2+4x+3)/( căn bậc hai của x) |
|
| 69781 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(4x^3-3x^2)/(4x^5-4) |
|
| 69782 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-25 logarit tự nhiên của x^2 |
|
| 69783 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của a+bx đối với x |
|
| 69784 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến infinity của e^(-5p) đối với p |
|
| 69785 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^(2/x) |
|
| 69786 |
Tìm dT/dD |
T=(C/2-D/3)D^2 |
|
| 69787 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^3)/(4x^2+3) |
|
| 69788 |
Tìm dy/dx |
x^2-3 logarit tự nhiên của y+y^2=10 |
|
| 69789 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x^3 |
|
| 69790 |
Tìm dw/dz |
w=z^2e^z |
|
| 69791 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của (1+x)^(1/x) |
|
| 69792 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến t của x căn bậc hai của x-t đối với x |
|
| 69793 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (1+x^6)/(x^4+1) |
|
| 69794 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2cos(x)^2-1 |
|
| 69795 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/( căn bậc hai của x+1) đối với x |
|
| 69796 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -pi/3 của (-4sin(x))/(-8+5cos(x)) |
|
| 69797 |
Tìm dy/dx |
y=(-2x^3-4)^-4 |
|
| 69798 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(a^2+x^2)/(a^2-x^2) |
|
| 69799 |
Tìm dy/dx |
cos(xy^2)=y |
|
| 69800 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của f(x) đối với x |
|