| 70101 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|2x| if -2<=x<0; x^3 if x>=0 |
|
| 70102 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,0) |
(x^2-1)/(x^2+x+1) , (1,0) |
, |
| 70103 |
Tìm dy/dx |
y=-x^2+3 |
|
| 70104 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,8) |
y=8e^x+x , (0,8) |
, |
| 70105 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^x(x+x căn bậc hai của x) |
|
| 70106 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5x^2+1)(5x^3+3x-8)^6 đối với x |
|
| 70107 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (1-cos(t))/t |
|
| 70108 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến infinity của xe^(-x^2) đối với x |
|
| 70109 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y = natural log of e^(-x)+xe^(-x) |
|
| 70110 |
Tìm Đạo Hàm Second |
(d^2y)/(dx^2) |
|
| 70111 |
Tìm dy/dx |
xy+e^y=e |
|
| 70112 |
Tìm các Cực Trị Địa Phương |
f(x)=x^3-27x |
|
| 70113 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin(u)+u) đối với u |
|
| 70114 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/((1-x)^2) |
|
| 70115 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=( logarit tự nhiên của x)^( logarit tự nhiên của x) |
|
| 70116 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=1/2x^4-4x^2+3 |
|
| 70117 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Các Phân Thức Hữu Tỷ |
tích phân của (x^2+12x+12)/(x^3-4x) đối với x |
|
| 70118 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(3-2x)/(3+2x) |
|
| 70119 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^4+5x^3+6x^2)/(x^2(x+1)-4(x+1)) |
|
| 70120 |
Tìm dy/dx |
x=e^y |
|
| 70121 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (tan(x)+sec(x)^2) đối với x |
|
| 70122 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến infinity của (n/(n+1))^n |
|
| 70123 |
Tìm Cận Trên và Dưới |
f(x)=4x^4-25x^2-5x-13 |
|
| 70124 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2+4x-12)/(x^2-4) |
|
| 70125 |
Solve the Differential Equation |
(2dy)/(3dx)=(x-2)^2 |
|
| 70126 |
Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=1 |
f(x)=x+1/x , a=1 |
, |
| 70127 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 10w căn bậc hai của w đối với w |
|
| 70128 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của ( căn bậc hai của x^2+1)/(x+1) |
|
| 70129 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-|2x-5|+6 |
|
| 70130 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
pi-x |
|
| 70131 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-1/(x-4)+3 |
|
| 70132 |
Tìm dy/dx |
y^5+x^2y^3=1+x^4y |
|
| 70133 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-4/( căn bậc hai của 3-3x^2)) đối với x |
|
| 70134 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ negative infinity đến 0 của e^(2x) đối với x |
|
| 70135 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2(e^x-1) |
|
| 70136 |
Ước Tính Tích Phân |
integral of 1/(x natural log of x natural log of natural log of x) with respect to x |
|
| 70137 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=ax^4 |
|
| 70138 |
Tìm dy/dx |
x+y=e^(2x+2y) |
|
| 70139 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-1)^2x đối với x |
|
| 70140 |
Verify the Differential Equation Solution |
y''''+2y=0 , y=3e^(-2x) |
, |
| 70141 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2+5x+6)/(x+1) |
|
| 70142 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi/2 của (cos(theta)^2)/(1-sin(theta)) |
|
| 70143 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x( căn bậc hai của x) |
|
| 70144 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^3)/3 |
|
| 70145 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(sin(x)+cos(x))/(sin(x)-cos(x)) |
|
| 70146 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(-2x^4+3x^3-x^2) |
|
| 70147 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+2y=b |
|
| 70148 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(x)^2+sin(x) |
|
| 70149 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=ax |
|
| 70150 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 1/h(1/(x+h)-1/x) |
|
| 70151 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (x^2+4x-12)/(x^2-4) |
|
| 70152 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x/(2x+1) |
|
| 70153 |
Tìm dy/dx |
y = log base 3 of x |
|
| 70154 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)1/x |
|
| 70155 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=x^2y |
|
| 70156 |
Tìm Tâm và Bán kính |
y^2+x^2-6y+5=0 |
|
| 70157 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x căn bậc hai của x+6 đối với x |
|
| 70158 |
Tìm dy/dx |
9y+x=4y |
|
| 70159 |
Tìm dy/dx |
7sin(xy^2)=5 |
|
| 70160 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (3-2x)/(3x^3-1) |
|
| 70161 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=e^(6x)+e^(-x) |
|
| 70162 |
Tìm dy/dx |
xy^2-x^2+4=0 |
|
| 70163 |
Ước Tính Tích Phân |
integral of ((( square root of 5- square root of x)^2)/( square root of x)) with respect to x=10 square root of x-2x square root of 5+2/3 square root of x^3+C |
|
| 70164 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của tan(x) đối với x |
|
| 70165 |
Tìm dy/dx |
y=e^(x^6) |
|
| 70166 |
Tìm dx/dy |
y=x^(2x) |
|
| 70167 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,2) |
y = square root of x , (4,2) |
, |
| 70168 |
Tìm dy/dx |
y=2sin(x)cos(x) |
|
| 70169 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2sin(x)+3cos(x)) đối với x |
|
| 70170 |
Tìm dy/dx |
4x^2+y^2=8 |
|
| 70171 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(2x^2)/(x^2-1) |
|
| 70172 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of ax^2+b |
|
| 70173 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(xy)/(x+y) |
|
| 70174 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x-x^2)/( căn bậc hai của x) |
|
| 70175 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
V=pir^2h |
|
| 70176 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (pi^2-1) đối với x |
|
| 70177 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(f(g(x))) |
|
| 70178 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-3x^4-6x^2+8) đối với x |
|
| 70179 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 5 đến infinity của 1/(x^2+x) đối với x |
|
| 70180 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
f(x)=x^(5x) |
|
| 70181 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(1+8/x)^x |
|
| 70182 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^3-5x^2+x=0 |
|
| 70183 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 3-2x |
|
| 70184 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|x| if -2<=x<0; x^3 if x>=0 |
|
| 70185 |
Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=25 |
f(x) = square root of x , a=25 |
, |
| 70186 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x)^(cos(x)) |
|
| 70187 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (-2x^2+18x)/(4x^9-3) |
|
| 70188 |
Tìm dy/dx |
5x-3y=15 |
|
| 70189 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=tan( căn bậc hai của x) |
|
| 70190 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x^2+x-3)/(2x+7) |
|
| 70191 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x-1/(x^3) |
|
| 70192 |
Tìm dy/dx |
y=1/(5x) |
|
| 70193 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
1/(2y^3) |
|
| 70194 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của căn bậc hai của 25-x^2(-2x) đối với x |
|
| 70195 |
Tìm dx/dy |
y^2=4x |
|
| 70196 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x-2x^2)(5+4x) |
|
| 70197 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x căn bậc hai của 2 |
|
| 70198 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2^x-5)/(2^x+7) |
|
| 70199 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-3x+4)e^(-x) đối với x |
|
| 70200 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (arcsin(x+h)-arcsin(x))/h |
|