| 70201 |
Tìm dy/dx |
y=8x^(3/4) |
|
| 70202 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=-x^5 |
|
| 70203 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x(x^2-3) |
|
| 70204 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (8x-14x^2)/(9x^2+20x+4) |
|
| 70205 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=(xy+2y-x-2)/(xy-3y+x-3) |
|
| 70206 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
1/x |
|
| 70207 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(1+x) |
|
| 70208 |
Tìm Tích Phân |
4x^3dx |
|
| 70209 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (2x^3+x)/(x^2+x^4+1) đối với x |
|
| 70210 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2-2xy |
|
| 70211 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
e^(x^2-y^2) |
|
| 70212 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (7e^x-7e^(x+h))/(4h) |
|
| 70213 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^2 căn bậc hai của 1-x đối với x |
|
| 70214 |
Verify the Differential Equation Solution |
y''''+y''''''''=6e^(2x) , y=e^(2x) |
, |
| 70215 |
Tìm dx/dy |
y=2^x |
|
| 70216 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=a/x-b/(x^2)+c/(x^3) |
|
| 70217 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến infinity của (e^(- căn bậc hai của x))/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 70218 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^4 and y=x |
and |
| 70219 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
xy |
|
| 70220 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2-y^2=4 |
|
| 70221 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 5 của 1/( căn bậc hai của 9+4x^2) đối với x |
|
| 70222 |
Tìm dx/dy |
y=cos(x) |
|
| 70223 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^-1-x^-2+x^-3)/(x^2) đối với x |
|
| 70224 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^4-2x^2)/(1+4x^4) |
|
| 70225 |
Verify the Differential Equation Solution |
y''''=(3y)/x , y=3x |
, |
| 70226 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2(1/2)^x |
|
| 70227 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x/x |
|
| 70228 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (2^(3+h)-2^3)/h |
|
| 70229 |
Tìm dy/dx |
6x^3y^2=-1 |
|
| 70230 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 9-x^2) đối với x |
|
| 70231 |
Tìm Tích Phân |
logarit của x |
|
| 70232 |
Ước tính Giới Hạn |
f(-1)+ giới hạn khi x tiến dần đến -1 của g(x) |
|
| 70233 |
Tìm dy/dx |
xy+2x+3y=1 |
|
| 70234 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dt)+20y=24 |
|
| 70235 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(cos(x))/(e^x) |
|
| 70236 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = square root of xcos(x) |
|
| 70237 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
x/(x^2+9) |
|
| 70238 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2 căn bậc hai của x^2+5x+2 |
|
| 70239 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(9x)/( căn bậc hai của 3x^3-9) |
|
| 70240 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+2) đối với x |
|
| 70241 |
Tìm dy/dx |
y=(x^2)/(x+1) |
|
| 70242 |
Tìm Đạo Hàm Second |
6y-xy^2=1 |
|
| 70243 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of 1/x |
|
| 70244 |
Tìm dy/dx |
y=(-x^2+6x-4)^5 |
|
| 70245 |
Tìm dy/dx |
y = căn bậc hai của x-1/( căn bậc hai của x) |
|
| 70246 |
Tìm dy/dx |
y=3x^2-5x |
|
| 70247 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^2+a^2)^5 |
|
| 70248 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((-6x^6-4x)/(x^2)-4e^(6x)) đối với x |
|
| 70249 |
Tìm dy/dx |
e^(x^2-y)=(x^2)/y |
|
| 70250 |
Solve the Differential Equation |
(ds)/(dr)=ks |
|
| 70251 |
Tìm Đạo Hàm - d/dY |
2X+3Y |
|
| 70252 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2-1)/((x+1)^2) |
|
| 70253 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=4x-x^2 |
|
| 70254 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,7) |
y=7e^x+x , (0,7) |
, |
| 70255 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2e^x)/(x^2+e^x) |
|
| 70256 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của (2x^2-x^3) đối với x |
|
| 70257 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của cos(x)^2 đối với x |
|
| 70258 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( căn bậc hai của 3x-2)/x |
|
| 70259 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(1+7/x)^x |
|
| 70260 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x/(x^2-4) |
|
| 70261 |
Tìm dy/dx |
y=cot(2x-2y) |
|
| 70262 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-4e^x-sin(x)-9 |
|
| 70263 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (-x^2-x+11)/(7x^2-x+2) |
|
| 70264 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/( căn bậc hai của x^2+1) |
|
| 70265 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến e của logarit tự nhiên của x |
|
| 70266 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến c của căn bậc ba của 8 |
|
| 70267 |
Tìm dy/dx |
y=e^(3x^2) |
|
| 70268 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^2-8) đối với x |
|
| 70269 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(x+y) |
|
| 70270 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(cos(-x)) |
|
| 70271 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=7 |
f(x) = square root of x^2+15 , x=7 |
, |
| 70272 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x/(x-2))^x |
|
| 70273 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của tan(x)sec(x)^2 đối với x |
|
| 70274 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(cos(x)) |
|
| 70275 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arccsc(e^x) |
|
| 70276 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của te^(-3t) đối với t |
|
| 70277 |
Tìm Nguyên Hàm |
theta |
|
| 70278 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x-9)/( căn bậc hai của x-3- căn bậc hai của 6) |
|
| 70279 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+1)(x-1) |
|
| 70280 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^((-x^2)/2) |
|
| 70281 |
Tìm Tâm và Bán kính |
8x+x^2-2y+y^2-64=0 |
|
| 70282 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến infinity của n |
|
| 70283 |
Tìm dr/dθ |
r=sin(theta)tan(theta) |
|
| 70284 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2,8) |
f(x)=x^3 at (2,8) |
at |
| 70285 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(cot(t))/(e^t) |
|
| 70286 |
Tìm Đạo Hàm Second |
logarit tự nhiên của 2x+4 |
|
| 70287 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại (-1,1) |
(x^2+y^2)^2=4x^2y , (-1,1) |
, |
| 70288 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xcos(xy) |
|
| 70289 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2y đối với x |
|
| 70290 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến e của ( logarit tự nhiên của x)/(x^3) đối với x |
|
| 70291 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của căn bậc hai của (x^2-3x+4)/(2x^2-x-1) |
|
| 70292 |
Tìm dy/dx |
y=(4cos(x))/(1+sin(x)) |
|
| 70293 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến c của 8/12 |
|
| 70294 |
Tìm Đường Pháp Tuyến tại (0,7) |
y=x^4+7e^x , (0,7) |
, |
| 70295 |
Tìm dy/dx |
y+x^3y^4=-1 |
|
| 70296 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=1/3x^3+x^2-3x |
|
| 70297 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến c của (f(x))^2 |
|
| 70298 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=(x^3)/49-3x |
|
| 70299 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến a của f(x)+g(x) |
|
| 70300 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
f(x)=x^(6x) |
|