| 601 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (4- căn bậc hai của x+15)/(1-x^2) |
|
| 602 |
Rút gọn |
x(3x+y) |
|
| 603 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x^5* căn bậc hai của 10a^2 |
|
| 604 |
Rút gọn |
4x^3y^3*(3x^3-7xy^2+2xy-y) |
|
| 605 |
Rút gọn |
(2 4/9-5 2/3)/2 1/3 |
|
| 606 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 216/512 |
|
| 607 |
Rút gọn |
(1/(4m))^-3 |
|
| 608 |
Giải y |
48/y=6/(1/8) |
|
| 609 |
Rút gọn |
5 căn bậc năm của 2x^3y^4*3 căn bậc năm của 16x^2y |
|
| 610 |
Giải Hệ chứa Equations |
-y-10=6x 5x+y=-10 |
|
| 611 |
Giải x |
4(3^(-2x-4))=36 |
|
| 612 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của 6x^2 đối với x=-2 |
|
| 613 |
Ước Tính |
((2x^-2y^3)/(3xy^-4))^4 |
|
| 614 |
Giải D |
n=5(m^2+D) |
|
| 615 |
Ước Tính |
(3.5*2/7-2/3)÷16 |
|
| 616 |
Ước Tính |
((-t)/3)^2 |
|
| 617 |
Tìm Tích Số |
(x^2-3x+9)(x+3) |
|
| 618 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (-x^2-x)/(4x^2+1) |
|
| 619 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5m)/(7n^2) |
|
| 620 |
Rút gọn |
(1/2c^3d)^5 |
|
| 621 |
Giải x |
-2 căn bậc ba của x+4<12 |
|
| 622 |
Rút gọn |
(-16ab^4)/(4b^3) |
|
| 623 |
Chia |
(8x^3+5x^2+3x-1)÷2x |
|
| 624 |
Rút gọn |
(2 1/3x^(2m-1/2))^2*(3/7x^(1/2))^2 |
|
| 625 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5a căn bậc hai của 3b |
|
| 626 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 180- căn bậc hai của 20) |
|
| 627 |
Rút gọn |
(2t(t+1))/(t-1)-(3+t)/(t-1) |
|
| 628 |
Rút gọn |
(2x^3+4x^2+2x)/(6x^3-6x) |
|
| 629 |
Giải d |
1/4d=2 1/8 |
|
| 630 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x+1)-(x+1)/(x^2+2x+1)-2/(x^2-1) |
|
| 631 |
Rút gọn |
9p^7q^9+10p^4q^8*(-2p^3q) |
|
| 632 |
Rút gọn |
(6a^5b^7)/(-2a^3b^7) |
|
| 633 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-3 căn bậc hai của x-1+2 |
|
| 634 |
Giải M |
M-(4ab-3b^2)=a^2-7ab+8b^2 |
|
| 635 |
Ước Tính |
9(3^-2)-(3^4)/(3^2)- căn bậc hai của 2^6 |
|
| 636 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2.25y^2-3y+1<0 |
|
| 637 |
Phân Tích Nhân Tử |
5ac-5bc-a+b |
|
| 638 |
Giải x |
4(3-5x)=15-(8x-25) |
|
| 639 |
Giải y |
27y^3-27y^2+9y-1=0 |
|
| 640 |
Nhân |
(2a)(3x^2+2xy-4y^3) |
|
| 641 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(3 căn bậc hai của 2x) |
|
| 642 |
Tìm Tập Xác Định |
((2ab)/(a^2-b^2))÷((4ab)/((a-b)^2)) |
|
| 643 |
Giải y |
y^2-1/16=0 |
|
| 644 |
Giải x |
3x^3-x^2=x^2 |
|
| 645 |
Rút gọn |
(27-x^3)/((3-x)^2) |
|
| 646 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 72)/( căn bậc hai của 36x^8y^2) |
|
| 647 |
Rút gọn |
(3+i căn bậc hai của 3)/((i- căn bậc hai của 3)^2) |
|
| 648 |
Giải x |
8x^3+12x^2+6x+1=0 |
|
| 649 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (7x^3)^2 đối với x |
|
| 650 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49(x^3+4)^6 |
|
| 651 |
Ước Tính |
14-(-11)-(-7-(-17)) |
|
| 652 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3a^3)^2 |
|
| 653 |
Rút gọn |
-2yz^2*(-5y^2z-4z) |
|
| 654 |
Giải s |
8-7s+7=9s-1 |
|
| 655 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(9 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 18) |
|
| 656 |
Giải x |
8 căn bậc hai của x+6-7=-79 |
|
| 657 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
(4-y)/5-5y>=0 |
|
| 658 |
Giải r |
f/(r^2)+a=n+k |
|
| 659 |
Rút gọn |
2x+4y-6+x+2-2y+5 |
|
| 660 |
Rút gọn |
-7m-m^2+4m^2-3m |
|
| 661 |
Tìm Tập Xác Định |
((a+b)/b-a/(a+b))÷((a+b)/a-b/(a+b)) |
|
| 662 |
Rút gọn |
(3b-2)(5-2b)+6b^2 |
|
| 663 |
Rút gọn |
((x-y)^2)/(2xy+6y)*(4x+12)/(x^2-y^2) |
|
| 664 |
Rút gọn |
x-5+2x-7+8x+2 |
|
| 665 |
Rút gọn |
(16a^3b^2c^5-24a^5bc^4+44a^7b^6c^6)/(4a^2bc^3) |
|
| 666 |
Giải x |
7/(x+1)=(2x-1)/36 |
|
| 667 |
Rút gọn |
((x^2-9)/(y^2-25))÷((2x^2-6x)/(3y^2-15y))+(3-1.5y)/(y+5) |
|
| 668 |
Rút gọn |
7p+16-2d+6+5p-7+3d |
|
| 669 |
Giải x |
4^x-14*2^x-32=0 |
|
| 670 |
Giải x |
12e^(2x)-5=17e^x |
|
| 671 |
Rút gọn |
(4x^2y+3xy-x^2)(-x^3y^2) |
|
| 672 |
Giải x |
2 căn bậc ba của x-3+15=10 |
|
| 673 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-1-x+2=0 |
|
| 674 |
Nhân |
căn bậc hai của 24x* căn bậc hai của 18y* căn bậc hai của 15y |
|
| 675 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
3(cos(pi/3)+isin(pi/3))*5(cos(pi/4)+isin(pi/4)) |
|
| 676 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x^2e^(-2x)+3xe^(-2x) |
|
| 677 |
Giải x |
căn bậc hai của x- căn bậc hai của x-5=-1 |
|
| 678 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 1-x của x |
|
| 679 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 12+1/2 căn bậc hai của 96- căn bậc hai của 54 |
|
| 680 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2 căn bậc hai của x-2-3 |
|
| 681 |
Tìm Tập Xác Định |
F(x) = square root of x^2+4 |
|
| 682 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 8* căn bậc bốn của 8 |
|
| 683 |
Tìm Tích Số |
2(3a^2)^3 |
|
| 684 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (28x^3y^2z)/(7xy^2) |
|
| 685 |
Rút gọn |
(11y+13)/(3y-3)+(15y+17)/(4-4y) |
|
| 686 |
Rút gọn |
a căn bậc bốn của 6ab^4 |
|
| 687 |
Giải t |
10^(2t)=9 |
|
| 688 |
Rút gọn |
-9k+8k+4+2k+3 |
|
| 689 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 135)/( căn bậc ba của 40) |
|
| 690 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/(2x^3) |
|
| 691 |
Giải D |
-15y^4=(D)(3y^2) |
|
| 692 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 20p) |
|
| 693 |
Giải x |
2x+7-5x+8=3(5+6x)-12x |
|
| 694 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 6m) |
|
| 695 |
Rút gọn |
cot(x)(1/(sec(x))+1/(csc(x))) |
|
| 696 |
Vẽ Đồ Thị |
3x>=12-6y |
|
| 697 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2-4)/(x^2+36)>=0 |
|
| 698 |
Rút gọn |
(5c^2d^3)/(-4c^2d) |
|
| 699 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 3x* căn bậc hai của 15x |
|
| 700 |
Nhân |
căn bậc hai của 6x* căn bậc hai của 15xy* căn bậc hai của 20 |
|