| 70501 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1/2 từ phía bên phải của (6x^2+x-1)/(4x^2-4x-3) |
|
| 70502 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của ( logarit tự nhiên của x)/x đối với x |
|
| 70503 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến c của 64/48 |
|
| 70504 |
Tìm dx/dy |
y=e^(-x) |
|
| 70505 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y = square root of x |
|
| 70506 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y = natural log of 3x^2+3x+6 |
|
| 70507 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (2cos(x)^2-1)/(cos(x)-sin(x)) |
|
| 70508 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2 |
|
| 70509 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(d^2)/(dx^2)(10/(3x^3)) |
|
| 70510 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^3)/x |
|
| 70511 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của cos(x)^3 đối với x |
|
| 70512 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
căn bậc hai của a^2-x^2 |
|
| 70513 |
Tìm dy/dx |
y=(2x+5) căn bậc hai của 4x-1 |
|
| 70514 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (4x^2+1)/(5-x^2) |
|
| 70515 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (theta^6+sec(theta)^2) đối với theta |
|
| 70516 |
Tìm dθ/dy |
y=e^(tan(theta)) |
|
| 70517 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ pi/3 đến pi/2 của (cot(x))/( căn bậc hai của 1+sin(x)^2) đối với x |
|
| 70518 |
Tìm dx/dy |
y=x^2 logarit tự nhiên của x |
|
| 70519 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 11 của 1/( căn bậc ba của 11-x) đối với x |
|
| 70520 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-e^(2x))/(1-e^x) |
|
| 70521 |
Tìm dy/dx |
y^3-xy=2 |
|
| 70522 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sec(3x) |
|
| 70523 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(2 căn bậc ba của x^2) |
|
| 70524 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(3x^2)^2 |
|
| 70525 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-6/5x^4cos(x) |
|
| 70526 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 4 đến infinity của 1/(x^2+x) đối với x |
|
| 70527 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của x^3 căn bậc hai của 9-x^2 đối với x |
|
| 70528 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3^(x/y) |
|
| 70529 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=3 |
f(x) = square root of x^2+16 , x=3 |
, |
| 70530 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3+ căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 70531 |
Tìm dy/dx |
x^2+2y^2+5x-2y-1=0 |
|
| 70532 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((1- căn bậc ba của x)/(x^2))^(1/3) đối với x |
|
| 70533 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x+1)(x^2+x+1) đối với x |
|
| 70534 |
Tìm Đạo Hàm Second |
3x^2y |
|
| 70535 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
6x^3 căn bậc hai của xcsc(x) |
|
| 70536 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 2 của (f(x)+6x) đối với x=18 |
|
| 70537 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của 1/(x căn bậc hai của 9x^2+4) đối với x |
|
| 70538 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3sec(4x)^2+3csc(4x)^2) đối với x |
|
| 70539 |
Tìm dy/dx |
y=(3x-1)/(2x+5) |
|
| 70540 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3x căn bậc hai của x |
|
| 70541 |
Tìm Độ Dốc |
f(x)=x^2+1 |
|
| 70542 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi theta tiến dần đến (3pi)/2 của sin(tan(cos(theta))) |
|
| 70543 |
Tìm các Cực Trị Địa Phương |
f(x)=x^2-6x |
|
| 70544 |
Tìm Nguyên Hàm |
x/( căn bậc hai của x) |
|
| 70545 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=2-x , y=0 |
, , |
| 70546 |
Tìm Đường Pháp Tuyến tại (0,5) |
y=x^4+5e^x , (0,5) |
, |
| 70547 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ k=1 đến n của (6k(k-1))/(n^3) |
|
| 70548 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(x)cos(y) |
|
| 70549 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
sin(theta/2) |
|
| 70550 |
Tìm dy/dx |
(x+y)/(x-y)=x^2+y^2 |
|
| 70551 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=3x^2y |
|
| 70552 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^4+x+9) đối với x |
|
| 70553 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=sin(2x) |
|
| 70554 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x-2)^2-4 |
|
| 70555 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (42x+5+49x^2)/(6x^3-9x^4) |
|
| 70556 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-2) căn bậc hai của x^3-6x+3 đối với x |
|
| 70557 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ a đến b của (g(x))/(|g(x)| căn bậc hai của (g(x))^2-1) đối với x |
|
| 70558 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=xe^(-y) |
|
| 70559 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(u căn bậc hai của 3-u^2) đối với u |
|
| 70560 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x^(sin(x)) |
|
| 70561 |
Tìm dy/dx |
y=(x^2-4)/x |
|
| 70562 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(e^x) |
|
| 70563 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x/(1+x))^5 |
|
| 70564 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x) = natural log of 4-x^2+2x^4 , x=1 |
, |
| 70565 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x^2-1)^2 |
|
| 70566 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 4/(4x^2-4x+5) |
|
| 70567 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(4+(x-3)^2) đối với x |
|
| 70568 |
Tìm dx/dy |
y = square root of 5x |
|
| 70569 |
Tìm dy/dx |
y^2=(x^2-49)/(x^2+49) |
|
| 70570 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
2sin(theta)^2 |
|
| 70571 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2y-4x=5 |
|
| 70572 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4xe^(3x) |
|
| 70573 |
Tìm Cận Trên và Dưới |
f(x)=2x^4-5x^2-45x-3 |
|
| 70574 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(h(x)) |
|
| 70575 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(-x^(1/2)+1/5x^(-3/5)) |
|
| 70576 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arctanh(x) |
|
| 70577 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=ax^3+bx^2+cx+d |
|
| 70578 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x-2)e^(-x) đối với x |
|
| 70579 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^2+5x-1)/(x^2) |
|
| 70580 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-3/4x^-5 |
|
| 70581 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của |sec(x)| |
|
| 70582 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^(1/3)(x+3)^(2/3) |
|
| 70583 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của (sin(x))/(x-pi) |
|
| 70584 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(2/x-1/(x^2))^(1/2) |
|
| 70585 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=4/(x^2-1) |
|
| 70586 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-2cot(x)+1/(x^4) |
|
| 70587 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y = cube root of x |
|
| 70588 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-1/2x |
|
| 70589 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(x-4)/(x^2) |
|
| 70590 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại (1,1) |
(x^2+y^2)^2=4x^2y , (1,1) |
, |
| 70591 |
Tìm dy/dx |
e^ycos(x)=1+sin(xy) |
|
| 70592 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x+5x^4)/(2x-3) |
|
| 70593 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 từ phía bên trái của x^2+2/(x+4) |
|
| 70594 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5e^(6x)+(-3x^6+4x)/(x^2) |
|
| 70595 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^2)/(1+x^3) đối với x |
|
| 70596 |
Tìm dy/dx |
y=cos(x+y) |
|
| 70597 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
y=2e^(3x) |
|
| 70598 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4x(x-2)^2 |
|
| 70599 |
Tìm Tâm và Bán kính |
((x-8)^2)/16+(y^2)/64=1 |
|
| 70600 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^(2^x) |
|