| 66701 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^2 logarit tự nhiên của x |
|
| 66702 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=-x^3+6x^2-16 |
|
| 66703 |
Xác Định Dãy |
1 , 3 , 5 |
, , |
| 66704 |
Xác Định Dãy |
20 , 40 , 80 , 160 |
, , , |
| 66705 |
Xác Định Dãy |
-26 , -31 , -36 , -41 |
, , , |
| 66706 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4) đối với x |
|
| 66707 |
Xác Định Dãy |
5 , 15 , 45 , 135 , ... |
, , , , |
| 66708 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 66709 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x^2+24x+144 |
|
| 66710 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+2x-5 |
|
| 66711 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-30x+72 |
|
| 66712 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x^3+21x^2-42x+24 |
|
| 66713 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x-128/(x^2) |
|
| 66714 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4+5/(x^2+2) |
|
| 66715 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2+84x+288 |
|
| 66716 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-9x+8 |
|
| 66717 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+4x-1 |
|
| 66718 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2-x+1 |
|
| 66719 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5+x-1 |
|
| 66720 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x^2-26x+24 |
|
| 66721 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
r=4+2sin(theta) |
|
| 66722 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-10 |
|
| 66723 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x/(x^2-9) |
|
| 66724 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=x^3-4x |
|
| 66725 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-11x+2y=1 |
|
| 66726 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
-1 , -7 , -13 , -19 , -25 , -31 , -37 , -43 , -49 |
, , , , , , , , |
| 66727 |
Tìm (Các) Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x/( căn bậc hai của 2x-1) |
|
| 66728 |
Tìm (Các) Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
F(x)=(x^2)/(x-3) |
|
| 66729 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR |
g(x)=(3x-1)^7(2x+1)^5 |
|
| 66730 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
xy^2 |
|
| 66731 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 66732 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
z=4(cos(150 độ )+isin(150 độ )) |
|
| 66733 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r^2=cos(theta) |
|
| 66734 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
4x^3-12x |
|
| 66735 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^3-3x+2 |
|
| 66736 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^3+6x^2+9x+3 |
|
| 66737 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
-x^3+6x^2-18 |
|
| 66738 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^4-12x^3+48x^2-64x |
|
| 66739 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^4-4x^3+5 |
|
| 66740 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x+10/x |
|
| 66741 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x+6/x |
|
| 66742 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^3-6x^2-63x |
|
| 66743 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
2x^3-24x |
|
| 66744 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
(x+6)/(x-6) |
|
| 66745 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
(x-3)/(x+4) |
|
| 66746 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
(x-9)(x^2-18x-162) |
|
| 66747 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
(1-x)e^x |
|
| 66748 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
(2-2x)e^x |
|
| 66749 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
-(2x)/((x^2+1)^2) |
|
| 66750 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
6/(x^2-16) |
|
| 66751 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=5+x-x^2 ; [0,4] |
; |
| 66752 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+x)^(1/x) |
|
| 66753 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^4-18x^2+9 ; [-6,6] |
; |
| 66754 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6,6 căn bậc hai của 3) |
|
| 66755 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,6) |
|
| 66756 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3,60 độ ) |
|
| 66757 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,8) |
|
| 66758 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,(7pi)/6) |
|
| 66759 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(1,(5pi)/3) |
|
| 66760 |
Tìm hàm ngược |
logarit của x-3 |
|
| 66761 |
Tìm hàm ngược |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 66762 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2+1)^9 |
|
| 66763 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2)/(3+8x) |
|
| 66764 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2)/(5+2x) |
|
| 66765 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x+1)/(x-1) |
|
| 66766 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x-3)/x |
|
| 66767 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x) = căn bậc hai của x+ căn bậc năm của x |
|
| 66768 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2+9)^6 |
|
| 66769 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2+7)^7 |
|
| 66770 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(e^x)/x |
|
| 66771 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(2x)/(1+x^2) |
|
| 66772 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(3x^2+5x-4)/x |
|
| 66773 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x-5y=x^2-2x-9 |
|
| 66774 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=2x^2-x^3 |
|
| 66775 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=x^2 |
|
| 66776 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
6/(x(x^2+6)^2) |
|
| 66777 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
16/(x^2-4) |
|
| 66778 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=14e^x |
|
| 66779 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=2x^2-x^3 |
|
| 66780 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=1/(x^7) |
|
| 66781 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=2/(x^2) |
|
| 66782 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=x^2e^(2x) |
|
| 66783 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^(4/5) |
|
| 66784 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^3+5x^2-10x+15 |
|
| 66785 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=2x^2 |
|
| 66786 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,1) |
căn bậc hai của x , (1,1) |
, |
| 66787 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,6) |
y=7x-x^2 , (1,6) |
, |
| 66788 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (3,0) |
y = natural log of x^2-8 , (3,0) |
, |
| 66789 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x=10 |
|
| 66790 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 8x^2e^(-x) |
|
| 66791 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của x^2+8x+1-x |
|
| 66792 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-1)/(sin(6x)) |
|
| 66793 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (4^x-4)/(x^2-1) |
|
| 66794 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của x)/(20x-x^2-19) |
|
| 66795 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = square root of 2xy=x-4 |
|
| 66796 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=4-y^2 , x=y-2 |
, |
| 66797 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = square root of 1-x^2 , y=0 |
, |
| 66798 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 25-x^2 |
|
| 66799 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=|x-16| , y=x/3 |
, |
| 66800 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x^2 , y=x^3 |
, |