| 66801 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4-4x^2 , y=0 |
, |
| 66802 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4x-x^2 , y=0 , x=1 , x=3 |
, , , |
| 66803 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3/(x-4) |
|
| 66804 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x căn bậc hai của 1-x^2 |
|
| 66805 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+4x+6 |
|
| 66806 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+4x-1 |
|
| 66807 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+6x+5 |
|
| 66808 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=5x^2+6x-7 |
|
| 66809 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3-3x^2 |
|
| 66810 |
Tìm Đỉnh |
s(x)=x^2-6x+8 |
|
| 66811 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
a(w)=-(w-25)^2+625 |
|
| 66812 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(e^x)/(x^3) |
|
| 66813 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
G(t)=20sin(3t)+4 |
|
| 66814 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-4x+7 |
|
| 66815 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-9x^2 |
|
| 66816 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^4-3x^2-4 |
|
| 66817 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^3-3x^2-9x+2 |
|
| 66818 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-12x+2 |
|
| 66819 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-2x-4 ; [-2,3] |
; |
| 66820 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-x^3+3x^2+24x+5 |
|
| 66821 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=x^2-3 , [0,6] |
, |
| 66822 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=(x^4)/4+1/(8x^2) ; [1,4] |
; |
| 66823 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=144-x^2 ; [-12,12] |
; |
| 66824 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=5-x^2 , [-3,2] |
, |
| 66825 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x^2)/(x-3) |
|
| 66826 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x^2)/(x-4) |
|
| 66827 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x^2)/(x-7) |
|
| 66828 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x^2+11x-3)/(x^2+4x-21) |
|
| 66829 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x^2+4x)/(2x^2-1) |
|
| 66830 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=-2/(x^2+5) |
|
| 66831 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=-1/(x-5) |
|
| 66832 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2)/(4-x^2) |
|
| 66833 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2)/(x-3) |
|
| 66834 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-16)/(4x-16) |
|
| 66835 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+3x-10)/(x^2-2x-35) |
|
| 66836 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+10x+8)/(5x^2+2x+7) |
|
| 66837 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(8x)/(x+3) |
|
| 66838 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(e^(-2x))/(x-5) |
|
| 66839 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(e^(-2x))/(x-7) |
|
| 66840 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(x(x^2-4)) |
|
| 66841 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=6/(x-5) |
|
| 66842 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=2tan(pix) |
|
| 66843 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3-10x^2+24x)/(x^2-6x) |
|
| 66844 |
Tìm Nguyên Hàm |
x |
|
| 66845 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
y=sec(theta)tan(theta) |
|
| 66846 |
Tìm dy/dx |
xe^y=x-y |
|
| 66847 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=25 |
|
| 66848 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
y=e^(tan(theta)) |
|
| 66849 |
Tìm Đạo Hàm - d/dX |
e^(XY) |
|
| 66850 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x căn bậc hai của x |
|
| 66851 |
Tìm dy/dx |
y=sin(xy) |
|
| 66852 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x |
|
| 66853 |
Tìm dy/dx |
2xy-y^2=1 |
|
| 66854 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x/(2x-3) |
|
| 66855 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
y=cot(sin(theta))^2 |
|
| 66856 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x/( căn bậc hai của x^2-x) |
|
| 66857 |
Tìm dy/dx |
y=e^(-x)sin(x) |
|
| 66858 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=4 |
|
| 66859 |
Tìm dy/dx |
x^2-4xy+y^2=4 |
|
| 66860 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 0 đến 10 của x^2-2x+9 |
|
| 66861 |
Tìm dy/dx |
y=x^x |
|
| 66862 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xe^x đối với x |
|
| 66863 |
Tìm dy/dx |
y=tan(e^x) |
|
| 66864 |
Tìm dy/dx |
x^y=y^x |
|
| 66865 |
Tìm dy/dx |
cos(xy)=1+sin(y) |
|
| 66866 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
sin(theta)^2 |
|
| 66867 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)( logarit tự nhiên của |sin(x)|) |
|
| 66868 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=6xy |
|
| 66869 |
Tìm dy/dx |
y = căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x |
|
| 66870 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (2-x)/( căn bậc hai của x+2-2) |
|
| 66871 |
Tìm dy/dx |
2(x^2+y^2)^2=25(x^2-y^2) |
|
| 66872 |
Tìm dy/dx |
cos(xy)=sin(x+y) |
|
| 66873 |
Tìm dy/dx |
x^2-8xy+y^2=8 |
|
| 66874 |
Tìm dy/dx |
y=x^2e^x |
|
| 66875 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^2e^x đối với x |
|
| 66876 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy+y^3=0 |
|
| 66877 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=1 |
|
| 66878 |
Tìm dy/dx |
x^2-6xy+y^2=6 |
|
| 66879 |
Tìm dy/dx |
x^3+3x^2y+y^3=8 |
|
| 66880 |
Tìm dx/dy |
x^2+y^2=25 |
|
| 66881 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^2 logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 66882 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
cos(theta)^2 |
|
| 66883 |
Tìm dy/dx |
x^(2/3)+y^(2/3)=4 |
|
| 66884 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xe^x+e^x |
|
| 66885 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/(x^2+y^2) |
|
| 66886 |
Tìm dy/dx |
y=1/x |
|
| 66887 |
Tìm dx/dy |
y = square root of x |
|
| 66888 |
Tìm dy/dx |
y=x^3 |
|
| 66889 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xe^(2x) đối với x |
|
| 66890 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=16 |
|
| 66891 |
Tìm dy/dx |
y=x^2 |
|
| 66892 |
Tìm dy/dx |
y=(sin(x)+cos(x))/(e^x) |
|
| 66893 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=15x^3 |
|
| 66894 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 66895 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
y=cot(cos(theta))^2 |
|
| 66896 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=mx+b |
|
| 66897 |
Tìm Độ Dốc |
-2 |
|
| 66898 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
e^(tan(theta)) |
|
| 66899 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xcos(x) đối với x |
|
| 66900 |
Tìm Nguyên Hàm |
y |
|