| 67001 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^3e^x đối với x |
|
| 67002 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x/2-3x^2+x^-3 |
|
| 67003 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(d^2)/(dx^2)(sec(x)) |
|
| 67004 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của (4/5t^3-3/4t^2+2/5t) đối với t |
|
| 67005 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x) = square root of x |
|
| 67006 |
Tìm dy/dx |
1/x+1/y=1 |
|
| 67007 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=x/y |
|
| 67008 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=3xy |
|
| 67009 |
Tìm dx/dy |
x^2+y^2=9 |
|
| 67010 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^2cos(x) đối với x |
|
| 67011 |
Tìm dy/dx |
e^(x/y)=x-y |
|
| 67012 |
Tìm dy/dx |
y=x |
|
| 67013 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 1 của [(2-x)-x^2] đối với y |
|
| 67014 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của (sin(t))/(cos(t)^2) đối với t |
|
| 67015 |
Tìm dy/dx |
sin(x)+2cos(2y)=1 |
|
| 67016 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=-3x-1 if x<-1; -x+1 if x>=-1 |
|
| 67017 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x^2+1 |
|
| 67018 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x^2-4)/(x-2) if x<2; ax^2-bx+3 if 2<=x<3; 4x-a+b if x>=3 |
|
| 67019 |
Solve the Differential Equation |
dx+e^(3x)dy=0 |
|
| 67020 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 từ phía bên phải của (cos(x))/(1-sin(x)) |
|
| 67021 |
Tìm dx/dy |
y=x^2 |
|
| 67022 |
Tìm dy/dx |
y=x^( căn bậc hai của x) |
|
| 67023 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của (4/5t^3-3/4t^2+2/5t) đối với t |
|
| 67024 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^2-4x+2)^4(3x-2) đối với x |
|
| 67025 |
Tìm dy/dx |
y=x^3e^x |
|
| 67026 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2e^(1/2x) |
|
| 67027 |
Tìm dy/dx |
2xy+x^3-3y^2=5 |
|
| 67028 |
Tìm dy/dx |
x^2+6xy+12y^2=28 |
|
| 67029 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 6 của [5(2^(-x/3))-x/5] đối với x |
|
| 67030 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ negative infinity đến infinity của 1/(1+x^2) đối với x |
|
| 67031 |
Solve the Differential Equation |
x(dy)/(dx)=4y |
|
| 67032 |
Tìm dx/dy |
y=x^x |
|
| 67033 |
Tìm dy/dx |
y^2-x^2y+3x^3=4 |
|
| 67034 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 5 của [(x+2)-x/2] đối với x |
|
| 67035 |
Tìm dy/dx |
y = cube root of x |
|
| 67036 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của ( căn bậc hai của x^8-5x^3)/(3x^4+4) |
|
| 67037 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (3cos(x)^2)/(2-2sin(x)) |
|
| 67038 |
Tìm dy/dx |
e^(x^2y)=x+y |
|
| 67039 |
Tìm dy/dx |
y=(cot(x))/(1+cot(x)) |
|
| 67040 |
Tìm dy/dx |
3x^2+5x^2y^2=2y |
|
| 67041 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+5)^3*2x đối với x |
|
| 67042 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=3xy^2 |
|
| 67043 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=1/x |
|
| 67044 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5^(x+2) đối với x |
|
| 67045 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (x+3)/(4- căn bậc hai của 2x+22) |
|
| 67046 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^4+ căn bậc hai của x^3) đối với x |
|
| 67047 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (cos(2x))/(cos(x)-sin(x)) |
|
| 67048 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=3x+1 if x<-2; x-3 if x>=-2 |
|
| 67049 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (7x^5+5x^2+12x)/(3x^5+4x) |
|
| 67050 |
Tìm dy/dx |
x^2y^2=36 |
|
| 67051 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=-x+4 if x<1; 2x+1 if x>=1 |
|
| 67052 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xsin(x) đối với x |
|
| 67053 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của ( căn bậc hai của 4x^4-x)/(2x^2+3) |
|
| 67054 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của (7x+28)/(x^2+x-12) |
|
| 67055 |
Tìm dy/dx |
x^3y-2x^2+y^4=8 |
|
| 67056 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của xy=x^2y+1 |
|
| 67057 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2+1) |
|
| 67058 |
Tìm dy/dx |
x^2-y^2=16 |
|
| 67059 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của e^xcos(x) đối với x |
|
| 67060 |
Tìm Độ Dốc |
-2/3 |
|
| 67061 |
Tìm dy/dx |
4x^2+9y^2=36 |
|
| 67062 |
Tìm dy/dx |
2x^3-5xy-y^2=3 |
|
| 67063 |
Tìm dy/dx |
x=cos(y) |
|
| 67064 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=1/4x^3-1/2x^2-x+2 |
|
| 67065 |
Tìm dy/dx |
x+tan(xy)=0 |
|
| 67066 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (sin(2x))/(cos(x)) |
|
| 67067 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=-2x+3 if X<2; x-3 if X>=2 |
|
| 67068 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^2)/( căn bậc hai của x^3+8) đối với x |
|
| 67069 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x |
|
| 67070 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^3-3/(x^2)+2x-1 |
|
| 67071 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^3e^(x^2) đối với x |
|
| 67072 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^(2x) |
|
| 67073 |
Tìm dy/dx |
y=x^(sin(x)) |
|
| 67074 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=x-4 if x<2; -2x+2 if x>=2 |
|
| 67075 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(ax)+x)^(1/x) |
|
| 67076 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=x-2 if x<-2; 3x+2 if x>=-2 |
|
| 67077 |
Tìm Nguyên Hàm |
xe^(-x) |
|
| 67078 |
Tìm dx/dy |
y=x^3 |
|
| 67079 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
thetacos(theta)sin(theta) |
|
| 67080 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x(4-x) |
|
| 67081 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=1/25x^3-1/5x^2-x+5 |
|
| 67082 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3-3x |
|
| 67083 |
Tìm dy/dx |
sin(x)+cos(y)=sin(x)cos(y) |
|
| 67084 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^(arcsin(x)))/( căn bậc hai của 1-x^2) đối với x |
|
| 67085 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi/2 của tan(theta)^2(1-sin(theta)) |
|
| 67086 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=tan(5^x) |
|
| 67087 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (12x^3+12x^2)/(x^4-x^2) |
|
| 67088 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-cos(x)^2 |
|
| 67089 |
Tìm dy/dx |
y=e^( căn bậc hai của x) |
|
| 67090 |
Tìm dy/dx |
y=2x |
|
| 67091 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)+g(x) |
|
| 67092 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^4+2x^3-3x^2)/(x^3-x^2) |
|
| 67093 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của ( logarit tự nhiên của x)/(x^2) đối với x |
|
| 67094 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của ( căn bậc hai của 16x^6-x^2)/(6x^3+x^2) |
|
| 67095 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)e^(2x) |
|
| 67096 |
Tìm dy/dx |
x^3-3x^2y+2xy^2=12 |
|
| 67097 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (6x^2-x)/( căn bậc hai của 9x^4+7x^3) |
|
| 67098 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x)^3 |
|
| 67099 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^(3x) |
|
| 67100 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)sin(x)^2 |
|